Chuyển đổi 1 RAZOR (RAZOR) sang Omani Rial (OMR)
RAZOR/OMR: 1 RAZOR ≈ ﷼0.00 OMR
RAZOR Thị trường hôm nay
RAZOR đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RAZOR được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.0003575. Với nguồn cung lưu hành là 561,193,500.00 RAZOR, tổng vốn hóa thị trường của RAZOR tính bằng OMR là ﷼77,159.29. Trong 24h qua, giá của RAZOR tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.00005894, thể hiện mức giảm -5.96%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAZOR tính bằng OMR là ﷼0.3762, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.000353.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1RAZOR sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 RAZOR sang OMR là ﷼0.00 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -5.96% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá RAZOR/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAZOR/OMR trong ngày qua.
Giao dịch RAZOR
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00093 | -5.96% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của RAZOR/USDT là $0.00093, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.96%, Giá giao dịch Giao ngay RAZOR/USDT là $0.00093 và -5.96%, và Giá giao dịch Hợp đồng RAZOR/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi RAZOR sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi RAZOR sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAZOR | 0.00OMR |
2RAZOR | 0.00OMR |
3RAZOR | 0.00OMR |
4RAZOR | 0.00OMR |
5RAZOR | 0.00OMR |
6RAZOR | 0.00OMR |
7RAZOR | 0.00OMR |
8RAZOR | 0.00OMR |
9RAZOR | 0.00OMR |
10RAZOR | 0.00OMR |
1000000RAZOR | 357.58OMR |
5000000RAZOR | 1,787.92OMR |
10000000RAZOR | 3,575.85OMR |
50000000RAZOR | 17,879.25OMR |
100000000RAZOR | 35,758.50OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang RAZOR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 2,796.53RAZOR |
2OMR | 5,593.07RAZOR |
3OMR | 8,389.61RAZOR |
4OMR | 11,186.15RAZOR |
5OMR | 13,982.68RAZOR |
6OMR | 16,779.22RAZOR |
7OMR | 19,575.76RAZOR |
8OMR | 22,372.30RAZOR |
9OMR | 25,168.84RAZOR |
10OMR | 27,965.37RAZOR |
100OMR | 279,653.78RAZOR |
500OMR | 1,398,268.94RAZOR |
1000OMR | 2,796,537.88RAZOR |
5000OMR | 13,982,689.43RAZOR |
10000OMR | 27,965,378.86RAZOR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ RAZOR sang OMR và từ OMR sang RAZOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000RAZOR sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang RAZOR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1RAZOR phổ biến
RAZOR | 1 RAZOR |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.08 INR |
![]() | Rp14.11 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
RAZOR | 1 RAZOR |
---|---|
![]() | ₽0.09 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.13 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAZOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 RAZOR = $0 USD, 1 RAZOR = €0 EUR, 1 RAZOR = ₹0.08 INR , 1 RAZOR = Rp14.11 IDR,1 RAZOR = $0 CAD, 1 RAZOR = £0 GBP, 1 RAZOR = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 54.80 |
![]() | 0.01499 |
![]() | 0.6347 |
![]() | 1,300.25 |
![]() | 535.23 |
![]() | 2.03 |
![]() | 9.35 |
![]() | 1,300.39 |
![]() | 7,107.12 |
![]() | 1,761.09 |
![]() | 5,757.25 |
![]() | 0.6272 |
![]() | 858,910.24 |
![]() | 0.01507 |
![]() | 86.34 |
![]() | 132.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng RAZOR của bạn
Nhập số lượng RAZOR của bạn
Nhập số lượng RAZOR của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RAZOR hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RAZOR.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RAZOR sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RAZOR
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RAZOR sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RAZOR sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RAZOR sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi RAZOR sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RAZOR (RAZOR)

TUT代币:BNB链生态系统的智能教育工具
本文介绍其核心产品"教程代理"如何利用人工智能简化区块链学习。分析TUT代币在奖励用户、解锁功能和平台管理中的应用。

2025年Base Network发展前景如何?
随着区块链技术的迅猛发展,Base Network公链正引领新一轮革命。

API3是什么?关于API3币,你需要知道的一切
本文探讨了API3,这是一个通过去中心化API桥接区块链和现实世界数据的革命性项目。

BMT代币:Bubblemaps如何革新DeFi和NFT供应审计
文章详细介绍Bubblemaps的创新可视化技术、BMT代币的多元应用场景及其在透明度提升方面的重要作用。

EOS 最新新闻:EOS Network 更名 Vaulta,EOS 大涨超30%
今日 EOS Network宣布将更名为Vaulta,标志着其向Web3银行战略转型的正式启动。

SIREN代币:希腊神话启发的AI驱动加密货币
文章介绍了SIREN的核心驱动力SirenAI,分析其在加密市场中的独特优势和潜在风险。