logo RAZORChuyển đổi 1 RAZOR (RAZOR) sang Icelandic Króna (ISK)

RAZOR/ISK: 1 RAZORkr0.12 ISK

logo RAZOR
RAZOR
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất :

RAZOR Thị trường hôm nay

RAZOR đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RAZOR được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.123. Với nguồn cung lưu hành là 561,193,500.00 RAZOR, tổng vốn hóa thị trường của RAZOR tính bằng ISK là kr9,414,935,682.23. Trong 24h qua, giá của RAZOR tính bằng ISK đã giảm kr-0.0000009932, thể hiện mức giảm -0.11%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAZOR tính bằng ISK là kr133.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.1433.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1RAZOR sang ISK

kr0.12-0.11%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 RAZOR sang ISK là kr0.12 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.11% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá RAZOR/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAZOR/ISK trong ngày qua.

Giao dịch RAZOR

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RAZORRAZOR/USDT
Spot
$ 0.000902
-0.11%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của RAZOR/USDT là $0.000902, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.11%, Giá giao dịch Giao ngay RAZOR/USDT là $0.000902 và -0.11%, và Giá giao dịch Hợp đồng RAZOR/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi RAZOR sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi RAZOR sang ISK

logo RAZORSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1RAZOR
0.12ISK
2RAZOR
0.24ISK
3RAZOR
0.36ISK
4RAZOR
0.49ISK
5RAZOR
0.61ISK
6RAZOR
0.73ISK
7RAZOR
0.86ISK
8RAZOR
0.98ISK
9RAZOR
1.10ISK
10RAZOR
1.23ISK
1000RAZOR
123.01ISK
5000RAZOR
615.07ISK
10000RAZOR
1,230.14ISK
50000RAZOR
6,150.71ISK
100000RAZOR
12,301.43ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang RAZOR

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo RAZOR
1ISK
8.12RAZOR
2ISK
16.25RAZOR
3ISK
24.38RAZOR
4ISK
32.51RAZOR
5ISK
40.64RAZOR
6ISK
48.77RAZOR
7ISK
56.90RAZOR
8ISK
65.03RAZOR
9ISK
73.16RAZOR
10ISK
81.29RAZOR
100ISK
812.91RAZOR
500ISK
4,064.56RAZOR
1000ISK
8,129.13RAZOR
5000ISK
40,645.67RAZOR
10000ISK
81,291.35RAZOR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ RAZOR sang ISK và từ ISK sang RAZOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000RAZOR sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang RAZOR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1RAZOR phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAZOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 RAZOR = $0 USD, 1 RAZOR = €0 EUR, 1 RAZOR = ₹0.08 INR , 1 RAZOR = Rp13.68 IDR,1 RAZOR = $0 CAD, 1 RAZOR = £0 GBP, 1 RAZOR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.1591
logo BTCBTC
0.000043
logo ETHETH
0.001834
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.52
logo BNBBNB
0.005916
logo SOLSOL
0.02769
logo USDCUSDC
3.66
logo ADAADA
5.17
logo DOGEDOGE
21.36
logo TRXTRX
15.85
logo STETHSTETH
0.001822
logo SMARTSMART
2,452.33
logo WBTCWBTC
0.0000433
logo LINKLINK
0.2557
logo TONTON
0.9968

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng RAZOR của bạn

01

Nhập số lượng RAZOR của bạn

Nhập số lượng RAZOR của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RAZOR hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RAZOR.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RAZOR sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua RAZOR

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RAZOR sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RAZOR sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RAZOR sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi RAZOR sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RAZOR (RAZOR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.