Chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang Macedonian Denar (MKD)
QNT/MKD: 1 QNT ≈ ден4,221.84 MKD
Quant Thị trường hôm nay
Quant đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Quant được chuyển đổi thành Macedonian Denar (MKD) là ден4,221.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,544,176.00 QNT, tổng vốn hóa thị trường của Quant tính bằng MKD là ден3,384,703,097,657.02. Trong 24h qua, giá của Quant tính bằng MKD đã tăng ден0.1757, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.23%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Quant tính bằng MKD là ден23,560.50, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден11.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1QNT sang MKD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 QNT sang MKD là ден4,221.83 MKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.23% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá QNT/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QNT/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Quant
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 76.55 | +0.05% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của QNT/USDT là $76.55, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.05%, Giá giao dịch Giao ngay QNT/USDT là $76.55 và +0.05%, và Giá giao dịch Hợp đồng QNT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Quant sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi QNT sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QNT | 4,221.83MKD |
2QNT | 8,443.67MKD |
3QNT | 12,665.51MKD |
4QNT | 16,887.35MKD |
5QNT | 21,109.19MKD |
6QNT | 25,331.03MKD |
7QNT | 29,552.87MKD |
8QNT | 33,774.71MKD |
9QNT | 37,996.55MKD |
10QNT | 42,218.39MKD |
100QNT | 422,183.99MKD |
500QNT | 2,110,919.96MKD |
1000QNT | 4,221,839.93MKD |
5000QNT | 21,109,199.67MKD |
10000QNT | 42,218,399.34MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang QNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 0.0002368QNT |
2MKD | 0.0004737QNT |
3MKD | 0.0007105QNT |
4MKD | 0.0009474QNT |
5MKD | 0.001184QNT |
6MKD | 0.001421QNT |
7MKD | 0.001658QNT |
8MKD | 0.001894QNT |
9MKD | 0.002131QNT |
10MKD | 0.002368QNT |
1000000MKD | 236.86QNT |
5000000MKD | 1,184.31QNT |
10000000MKD | 2,368.63QNT |
50000000MKD | 11,843.17QNT |
100000000MKD | 23,686.35QNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ QNT sang MKD và từ MKD sang QNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000QNT sang MKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MKD sang QNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Quant phổ biến
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | $76.59 USD |
![]() | €68.62 EUR |
![]() | ₹6,398.51 INR |
![]() | Rp1,161,850.06 IDR |
![]() | $103.89 CAD |
![]() | £57.52 GBP |
![]() | ฿2,526.15 THB |
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | ₽7,077.58 RUB |
![]() | R$416.6 BRL |
![]() | د.إ281.28 AED |
![]() | ₺2,614.2 TRY |
![]() | ¥540.2 CNY |
![]() | ¥11,029.09 JPY |
![]() | $596.74 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 QNT = $76.59 USD, 1 QNT = €68.62 EUR, 1 QNT = ₹6,398.51 INR , 1 QNT = Rp1,161,850.06 IDR,1 QNT = $103.89 CAD, 1 QNT = £57.52 GBP, 1 QNT = ฿2,526.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
TON chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3812 |
![]() | 0.0001036 |
![]() | 0.0045 |
![]() | 9.07 |
![]() | 3.85 |
![]() | 0.01419 |
![]() | 0.06501 |
![]() | 9.06 |
![]() | 47.16 |
![]() | 12.23 |
![]() | 38.58 |
![]() | 0.004547 |
![]() | 5,999.13 |
![]() | 0.0001043 |
![]() | 0.5822 |
![]() | 2.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT,MKD sang BTC,MKD sang ETH,MKD sang USBT , MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quant của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quant hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quant sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Quant
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quant sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quant sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quant sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quant sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quant (QNT)

ارتفع كرونوس (CRO): إصدار العملة المثير للجدل وتأثير ترامب الذي يدفع السعر
كنواة لنظام البيئة الخاص بـ Crypto.com، أثار إصدار رموز CRO مناقشات حكم كرونوس المكثفة.

أفضل منصات تبادل العملات الرقمية للمبتدئين في عام 2025: دليل شامل لشراء العملات الرقمية بأمان
بالنسبة للمبتدئين، من الضروري اختيار منصة تداول آمنة ومستقرة وتعمل بكامل وظائفها قبل دخول سوق العملات الرقمية.

لماذا تتراجع عملة Scallop (SCA)، نجم DeFi على البلوكشين، بشكل مستمر؟
Scallop هو بروتوكول تمويل لامركزي (DeFi) معتمد على بلوكشين Sui، مع خدمات الإقراض نظير إلى نظير في صميمه

شبكة الجسيمات: بنية تحتية للويب3 وحلول إدارة الهوية اللامركزية في عام 2025
يتمحور المقال حول تقنية حساباته العالمية المبتكرة، ويحلل مزايا إدارة الهوية اللامركزية، ويشرح كيف ستغير توافق السلاسل الجانبية النظام البيئي للويب3.

ما هو مشروع Bubblemaps؟ كيفية تداول عملات BMT؟
Bubblemaps هي منصة تحليل بيانات مبتكرة على السلسلة.

توقع سعر عملة TOSHI: إمكانية وتحديات تجاوز 0.01 دولار
ولد TOSHI على شبكة Layer2 Base chain، وتتمثل موقعته ليست مجرد عملة ميم بسيطة.