Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L52.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 105,607,968 QTUM, tổng vốn hóa thị trường của Qtum tính bằng HNL là L137,903,043,849.23. Trong 24h qua, giá của Qtum tính bằng HNL đã tăng L3.25, biểu thị mức tăng +6.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Qtum tính bằng HNL là L2,489.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L19.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QTUM sang HNL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QTUM sang HNL là L52.57 HNL, với tỷ lệ thay đổi là +6.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QTUM/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QTUM/HNL trong ngày qua.
Giao dịch Qtum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.11 | 6.98% | |
![]() Giao ngay | $0.000025 | 7.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.11 | 6.49% |
The real-time trading price of QTUM/USDT Spot is $2.11, with a 24-hour trading change of 6.98%, QTUM/USDT Spot is $2.11 and 6.98%, and QTUM/USDT Perpetual is $2.11 and 6.49%.
Bảng chuyển đổi Qtum sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi QTUM sang HNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QTUM | 52.57HNL |
2QTUM | 105.15HNL |
3QTUM | 157.73HNL |
4QTUM | 210.3HNL |
5QTUM | 262.88HNL |
6QTUM | 315.46HNL |
7QTUM | 368.04HNL |
8QTUM | 420.61HNL |
9QTUM | 473.19HNL |
10QTUM | 525.77HNL |
100QTUM | 5,257.73HNL |
500QTUM | 26,288.69HNL |
1000QTUM | 52,577.38HNL |
5000QTUM | 262,886.94HNL |
10000QTUM | 525,773.88HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang QTUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNL | 0.01901QTUM |
2HNL | 0.03803QTUM |
3HNL | 0.05705QTUM |
4HNL | 0.07607QTUM |
5HNL | 0.09509QTUM |
6HNL | 0.1141QTUM |
7HNL | 0.1331QTUM |
8HNL | 0.1521QTUM |
9HNL | 0.1711QTUM |
10HNL | 0.1901QTUM |
10000HNL | 190.19QTUM |
50000HNL | 950.97QTUM |
100000HNL | 1,901.95QTUM |
500000HNL | 9,509.79QTUM |
1000000HNL | 19,019.58QTUM |
Bảng chuyển đổi số tiền QTUM sang HNL và HNL sang QTUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QTUM sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HNL sang QTUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
![]() | ৳253.06BDT |
![]() | Ft746.05HUF |
![]() | kr22.22NOK |
![]() | د.م.20.5MAD |
![]() | Nu.176.87BTN |
![]() | лв3.71BGN |
![]() | KSh273.18KES |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
![]() | $41.05MXN |
![]() | $8,830.44COP |
![]() | ₪7.99ILS |
![]() | $1,968.99CLP |
![]() | रू282.99NPR |
![]() | ₾5.76GEL |
![]() | د.ت6.41TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QTUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QTUM = $-- USD, 1 QTUM = €-- EUR, 1 QTUM = ₹-- INR, 1 QTUM = Rp-- IDR, 1 QTUM = $-- CAD, 1 QTUM = £-- GBP, 1 QTUM = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HNL
ETH chuyển đổi sang HNL
USDT chuyển đổi sang HNL
XRP chuyển đổi sang HNL
BNB chuyển đổi sang HNL
SOL chuyển đổi sang HNL
USDC chuyển đổi sang HNL
DOGE chuyển đổi sang HNL
TRX chuyển đổi sang HNL
ADA chuyển đổi sang HNL
STETH chuyển đổi sang HNL
WBTC chuyển đổi sang HNL
SMART chuyển đổi sang HNL
LEO chuyển đổi sang HNL
LINK chuyển đổi sang HNL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8998 |
![]() | 0.0002382 |
![]() | 0.01262 |
![]() | 20.13 |
![]() | 9.7 |
![]() | 0.03393 |
![]() | 0.1502 |
![]() | 20.13 |
![]() | 127.45 |
![]() | 83.67 |
![]() | 32.04 |
![]() | 0.01263 |
![]() | 0.0002381 |
![]() | 16,903.63 |
![]() | 2.18 |
![]() | 1.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Qtum của bạn
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM của bạn
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Qtum sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Qtum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Qtum sang Honduran Lempira (HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Qtum sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Qtum sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Qtum sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Qtum (QTUM)

لماذا ينخفض بيتكوين؟
انخفاض أسعار البيتكوين يرجع إلى عوامل متعددة، بما في ذلك عدم اليقين الاقتصادي، وتشديد اللوائح، والدولار الأمريكي القوي.

كيفية اختيار منصة إطلاق العملات الرقمية: Gate.io تخلق تجربة تكبير محترفة للمشروعات بالنسبة لك
بالنسبة للمستثمرين، يمكن لمنصة الإطلاق عالية الجودة توفير فرص استثمارية لهم في مشاريع مفضلة في المراحل المبكرة، من أجل الاستفادة من الأرباح الضخمة التي تحققها ثمار الابتكار.

ما هو لانشباد؟ سيكشف المقال الغموض حول لانشباد بالنسبة لك
كواحدة من الشركات الرائدة في صناعة تبادل العملات الرقمية ومنصة الخدمات المبتكرة، تستخدم Gate.io قوتها التقنية القوية والأمان لتوفير دعم شامل وفرص تمويل للعديد من مشاريع سلسلة الكتل ذات الجودة العالية.

منصة جوبيتر: ملك مجمعات DEX في نظام سولانا
في نظام سلسلة كتل سولانا، يرتفع المشتري بسرعة مذهلة.

توقع سعر الدوجكوين 2025: تحليل السوق وآفاق الاستثمار لعملة DOGE
DOGE هي واحدة من أشهر عملات الدمى في تاريخ العملات المشفرة.

قد تطلق عائلة ترامب مشروع عملة رقمية آخر، المشروع الجديد هو لعبة فيديو عقارية
استكشاف الوضع الحالي لمشاريع عائلة ترامب في مجال العملات الرقمية