Chuyển đổi 1 Qitcoin (QTC) sang Cfp Franc (XPF)
QTC/XPF: 1 QTC ≈ ₣10.02 XPF
Qitcoin Thị trường hôm nay
Qitcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của QTC được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣10.02. Với nguồn cung lưu hành là 50,138,700.00 QTC, tổng vốn hóa thị trường của QTC tính bằng XPF là ₣53,724,760,324.17. Trong 24h qua, giá của QTC tính bằng XPF đã giảm ₣-0.008433, thể hiện mức giảm -8.24%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QTC tính bằng XPF là ₣1,209.20, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣2.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1QTC sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 QTC sang XPF là ₣10.02 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -8.24% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá QTC/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QTC/XPF trong ngày qua.
Giao dịch Qitcoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.09391 | -8.09% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của QTC/USDT là $0.09391, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -8.09%, Giá giao dịch Giao ngay QTC/USDT là $0.09391 và -8.09%, và Giá giao dịch Hợp đồng QTC/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Qitcoin sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi QTC sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QTC | 10.02XPF |
2QTC | 20.04XPF |
3QTC | 30.06XPF |
4QTC | 40.08XPF |
5QTC | 50.11XPF |
6QTC | 60.13XPF |
7QTC | 70.15XPF |
8QTC | 80.17XPF |
9QTC | 90.19XPF |
10QTC | 100.22XPF |
100QTC | 1,002.22XPF |
500QTC | 5,011.10XPF |
1000QTC | 10,022.20XPF |
5000QTC | 50,111.01XPF |
10000QTC | 100,222.02XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang QTC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 0.09977QTC |
2XPF | 0.1995QTC |
3XPF | 0.2993QTC |
4XPF | 0.3991QTC |
5XPF | 0.4988QTC |
6XPF | 0.5986QTC |
7XPF | 0.6984QTC |
8XPF | 0.7982QTC |
9XPF | 0.898QTC |
10XPF | 0.9977QTC |
10000XPF | 997.78QTC |
50000XPF | 4,988.92QTC |
100000XPF | 9,977.84QTC |
500000XPF | 49,889.23QTC |
1000000XPF | 99,778.46QTC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ QTC sang XPF và từ XPF sang QTC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000QTC sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPF sang QTC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Qitcoin phổ biến
Qitcoin | 1 QTC |
---|---|
![]() | $0.09 USD |
![]() | €0.08 EUR |
![]() | ₹7.83 INR |
![]() | Rp1,422.01 IDR |
![]() | $0.13 CAD |
![]() | £0.07 GBP |
![]() | ฿3.09 THB |
Qitcoin | 1 QTC |
---|---|
![]() | ₽8.66 RUB |
![]() | R$0.51 BRL |
![]() | د.إ0.34 AED |
![]() | ₺3.2 TRY |
![]() | ¥0.66 CNY |
![]() | ¥13.5 JPY |
![]() | $0.73 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QTC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 QTC = $0.09 USD, 1 QTC = €0.08 EUR, 1 QTC = ₹7.83 INR , 1 QTC = Rp1,422.01 IDR,1 QTC = $0.13 CAD, 1 QTC = £0.07 GBP, 1 QTC = ฿3.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
TON chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2047 |
![]() | 0.00005518 |
![]() | 0.002506 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.22 |
![]() | 0.007869 |
![]() | 0.03799 |
![]() | 4.67 |
![]() | 28.06 |
![]() | 6.97 |
![]() | 19.79 |
![]() | 0.00254 |
![]() | 3,196.59 |
![]() | 0.00005552 |
![]() | 1.17 |
![]() | 0.495 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Qitcoin của bạn
Nhập số lượng QTC của bạn
Nhập số lượng QTC của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qitcoin hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qitcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Qitcoin sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Qitcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Qitcoin sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Qitcoin sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Qitcoin sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Qitcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Qitcoin (QTC)

KILO代币:链上永续合约DEX的新星
KILO代币是KiloEx平台的原生代币,而KiloEx是一个基于区块链的去中心化永续合约交易平台(DEX)。

2025年有哪些影响XRP价格的新闻?
2025年,XRP市场迎来重大转折。

一文了解2025年3月狗狗币最新消息
本文深入为您展示DOGE币的最新动态、价格表现分析,为投资者提供全面的决策指南。

LGCT代币:Legacy Network如何革新AI区块链学习平台
文章剖析了智能学习生态系统的核心特征,对比传统教育模式与新型技术驱动的学习方式。

VRA币是什么?2025年VRA币市场表现如何?
VRA代币在数字内容、电子竞技和广告领域展现出巨大潜力。

VELO币是什么?2025年VELO币能否突破新高?
2025年,VELO币成为加密货币市场的焦点。