PundiX Thị trường hôm nay
PundiX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PundiX chuyển đổi sang East Caribbean Dollar (XCD) là $0.7943. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PundiX tính bằng XCD là $554,166,265.65. Trong 24h qua, giá của PundiX tính bằng XCD đã tăng $0.02021, biểu thị mức tăng +2.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PundiX tính bằng XCD là $27.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5824.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang XCD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang XCD là $0.7943 XCD, với tỷ lệ thay đổi là +2.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDIX/XCD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/XCD trong ngày qua.
Giao dịch PundiX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2944 | 2.18% |
The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.2944, with a 24-hour trading change of 2.18%, PUNDIX/USDT Spot is $0.2944 and 2.18%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PundiX sang East Caribbean Dollar
Bảng chuyển đổi PUNDIX sang XCD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUNDIX | 0.79XCD |
2PUNDIX | 1.58XCD |
3PUNDIX | 2.38XCD |
4PUNDIX | 3.17XCD |
5PUNDIX | 3.97XCD |
6PUNDIX | 4.76XCD |
7PUNDIX | 5.56XCD |
8PUNDIX | 6.35XCD |
9PUNDIX | 7.14XCD |
10PUNDIX | 7.94XCD |
1000PUNDIX | 794.34XCD |
5000PUNDIX | 3,971.7XCD |
10000PUNDIX | 7,943.4XCD |
50000PUNDIX | 39,717XCD |
100000PUNDIX | 79,434XCD |
Bảng chuyển đổi XCD sang PUNDIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCD | 1.25PUNDIX |
2XCD | 2.51PUNDIX |
3XCD | 3.77PUNDIX |
4XCD | 5.03PUNDIX |
5XCD | 6.29PUNDIX |
6XCD | 7.55PUNDIX |
7XCD | 8.81PUNDIX |
8XCD | 10.07PUNDIX |
9XCD | 11.33PUNDIX |
10XCD | 12.58PUNDIX |
100XCD | 125.89PUNDIX |
500XCD | 629.45PUNDIX |
1000XCD | 1,258.9PUNDIX |
5000XCD | 6,294.53PUNDIX |
10000XCD | 12,589.06PUNDIX |
Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang XCD và XCD sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PUNDIX sang XCD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCD sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PundiX phổ biến
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | ₩391.83KRW |
![]() | ₴12.16UAH |
![]() | NT$9.4TWD |
![]() | ₨81.71PKR |
![]() | ₱16.37PHP |
![]() | $0.43AUD |
![]() | Kč6.61CZK |
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | RM1.24MYR |
![]() | zł1.13PLN |
![]() | kr2.99SEK |
![]() | R5.13ZAR |
![]() | Rs89.69LKR |
![]() | $0.38SGD |
![]() | $0.47NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $-- USD, 1 PUNDIX = €-- EUR, 1 PUNDIX = ₹-- INR, 1 PUNDIX = Rp-- IDR, 1 PUNDIX = $-- CAD, 1 PUNDIX = £-- GBP, 1 PUNDIX = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XCD
ETH chuyển đổi sang XCD
USDT chuyển đổi sang XCD
XRP chuyển đổi sang XCD
BNB chuyển đổi sang XCD
SOL chuyển đổi sang XCD
USDC chuyển đổi sang XCD
DOGE chuyển đổi sang XCD
TRX chuyển đổi sang XCD
ADA chuyển đổi sang XCD
SMART chuyển đổi sang XCD
STETH chuyển đổi sang XCD
WBTC chuyển đổi sang XCD
LEO chuyển đổi sang XCD
LINK chuyển đổi sang XCD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XCD, ETH sang XCD, USDT sang XCD, BNB sang XCD, SOL sang XCD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.17 |
![]() | 0.002174 |
![]() | 0.1148 |
![]() | 185.21 |
![]() | 88.91 |
![]() | 0.3113 |
![]() | 1.31 |
![]() | 185.16 |
![]() | 1,167.18 |
![]() | 762.45 |
![]() | 293.43 |
![]() | 97,929.76 |
![]() | 0.1152 |
![]() | 0.002175 |
![]() | 19.83 |
![]() | 14.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng East Caribbean Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XCD sang GT, XCD sang USDT, XCD sang BTC, XCD sang ETH, XCD sang USBT, XCD sang PEPE, XCD sang EIGEN, XCD sang OG, v.v.
Nhập số lượng PundiX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Chọn East Caribbean Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn East Caribbean Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo East Caribbean Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang XCD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PundiX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang East Caribbean Dollar (XCD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang East Caribbean Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang East Caribbean Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài East Caribbean Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang East Caribbean Dollar (XCD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

اندفاع ETF Solana قادم: فتح رمز الثروة للاستثمار في سلسلة الكتل
صندوق تداول الصكوك المدعومة بالبورصة (ETF) هو صندوق استثماري بموارد في عملة سولانا (SOL) أو أصول متعلقة بسولانا.

الأخبار اليومية | زادة شعبية البحث عن إثيريوم، واستمر بيتكوين في التقلب
يتوقع المحللون أن البنوك المركزية العالمية قد تزيد جهود تيسيرها

عملة GNOCCHI: عملة ميمي مستوحاة من Shiba Inu تحقق موجة في عالم العملات الرقمية
سيقوم هذا المقال بتحليل الآفاق الاستثمارية لرموز GNOCCHI بعمق واستكشاف موقفها في سوق عملة MEME في عام 2025.

وقت الـ TOKEN: نجم الصاعد في جنون عملة Solana Meme لعام 2025
TIME Token هو عملة ميمي معتمدة على سلسلة كتل Solana، تم إطلاقها بواسطة Raydium Protocol LaunchLab في عام 2024

تحليل مفصل لخطاب رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي بول وتأثيره على سوق العملات الرقمية
في 16 أبريل 2025، ألقى جيروم باول، رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي (الفدرالي)، خطابًا بعنوان \"رؤية اقتصادية\" في نادي شيكاغو الاقتصادي.

عملة DAR: النجم الصاعد المحتمل في مجال الذكاء الاصطناعي والأصول الرقمية في عام 2025
عملة DARK هي عملة رقمية مبنية على سلسلة الكتل سولانا، تدعم نظام البيئة المُدعَم ببيئات التنفيذ الموثوقة (TEEs) MCP.