PundiX Thị trường hôm nay
PundiX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PUNDIX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2591. Với nguồn cung lưu hành là 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PUNDIX tính bằng EUR là €59,998,085.85. Trong 24h qua, giá của PUNDIX tính bằng EUR đã giảm €-0.0003374, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUNDIX tính bằng EUR là €9.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1932.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang EUR là €0.2591 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDIX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch PundiX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2902 | -0.03% |
The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.2902, with a 24-hour trading change of -0.03%, PUNDIX/USDT Spot is $0.2902 and -0.03%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PundiX sang Euro
Bảng chuyển đổi PUNDIX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUNDIX | 0.25EUR |
2PUNDIX | 0.51EUR |
3PUNDIX | 0.77EUR |
4PUNDIX | 1.03EUR |
5PUNDIX | 1.29EUR |
6PUNDIX | 1.55EUR |
7PUNDIX | 1.81EUR |
8PUNDIX | 2.07EUR |
9PUNDIX | 2.33EUR |
10PUNDIX | 2.59EUR |
1000PUNDIX | 259EUR |
5000PUNDIX | 1,295.02EUR |
10000PUNDIX | 2,590.04EUR |
50000PUNDIX | 12,950.23EUR |
100000PUNDIX | 25,900.46EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PUNDIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.86PUNDIX |
2EUR | 7.72PUNDIX |
3EUR | 11.58PUNDIX |
4EUR | 15.44PUNDIX |
5EUR | 19.3PUNDIX |
6EUR | 23.16PUNDIX |
7EUR | 27.02PUNDIX |
8EUR | 30.88PUNDIX |
9EUR | 34.74PUNDIX |
10EUR | 38.6PUNDIX |
100EUR | 386.09PUNDIX |
500EUR | 1,930.46PUNDIX |
1000EUR | 3,860.93PUNDIX |
5000EUR | 19,304.66PUNDIX |
10000EUR | 38,609.33PUNDIX |
Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang EUR và EUR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PUNDIX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PundiX phổ biến
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | £0.22JEP |
![]() | с24.38KGS |
![]() | CF127.52KMF |
![]() | $0.24KYD |
![]() | ₭6,338LAK |
![]() | $56.96LRD |
![]() | L5.04LSL |
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | Ls0LVL |
![]() | ل.د1.37LYD |
![]() | L5.04MDL |
![]() | Ar1,314.74MGA |
![]() | ден15.95MKD |
![]() | MOP$2.32MOP |
![]() | UM0MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $-- USD, 1 PUNDIX = €-- EUR, 1 PUNDIX = ₹-- INR, 1 PUNDIX = Rp-- IDR, 1 PUNDIX = $-- CAD, 1 PUNDIX = £-- GBP, 1 PUNDIX = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.15 |
![]() | 0.006316 |
![]() | 0.352 |
![]() | 558.01 |
![]() | 266.5 |
![]() | 0.9293 |
![]() | 4.01 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,467.73 |
![]() | 2,269.42 |
![]() | 890.81 |
![]() | 0.354 |
![]() | 365,008.5 |
![]() | 0.006328 |
![]() | 61.45 |
![]() | 42.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PundiX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PundiX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

Últimas tendências do token DOGE: atualização do Libdogecoin e progresso na aplicação do ETF
Este artigo explora as últimas tendências dos tokens DOGE em 2025

Análise das mudanças de preço do SHIB e tendências futuras
O artigo explora o impacto da recente destruição em larga escala de tokens nos preços

Trump e Bitcoin em 2025: Previsões de Preços, Políticas e Oportunidades de Investimento
Em 2025, a interseção de Donald Trump e Bitcoin tornou-se um ponto focal para investidores de criptomoedas

O que é Arbitragem de Criptomoeda? Como fazer Arbitragem de Criptomoeda?
Estratégia de Arbitragem de Ativos Cripto, como um método de negociação de baixo risco, é cada vez mais favorecida por um número crescente de investidores.

Novo Presidente da SEC Assume o Cargo, Compreende Muitas Políticas Amigáveis Recentes num Artigo
Este artigo explora a lógica profunda da transição dos mercados de criptomoedas do "inverno" para "quebrar o gelo".

Como Escolher uma Bolsa de Valores Confiável - Um Guia Abrangente para Investimentos Seguros
Este artigo irá fornecer-lhe um guia detalhado sobre como selecionar uma troca de alta qualidade.