PulsePad Thị trường hôm nay
PulsePad đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PulsePad chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0004747. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,000,000 PLSPAD, tổng vốn hóa thị trường của PulsePad tính bằng CAD là $109,469.34. Trong 24h qua, giá của PulsePad tính bằng CAD đã tăng $0.00003245, biểu thị mức tăng +7.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PulsePad tính bằng CAD là $0.6071, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0003085.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLSPAD sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLSPAD sang CAD là $0.0004747 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +7.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLSPAD/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLSPAD/CAD trong ngày qua.
Giao dịch PulsePad
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00035 | 6.7% |
The real-time trading price of PLSPAD/USDT Spot is $0.00035, with a 24-hour trading change of 6.7%, PLSPAD/USDT Spot is $0.00035 and 6.7%, and PLSPAD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PulsePad sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi PLSPAD sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLSPAD | 0CAD |
2PLSPAD | 0CAD |
3PLSPAD | 0CAD |
4PLSPAD | 0CAD |
5PLSPAD | 0CAD |
6PLSPAD | 0CAD |
7PLSPAD | 0CAD |
8PLSPAD | 0CAD |
9PLSPAD | 0CAD |
10PLSPAD | 0CAD |
1000000PLSPAD | 474.74CAD |
5000000PLSPAD | 2,373.7CAD |
10000000PLSPAD | 4,747.4CAD |
50000000PLSPAD | 23,737CAD |
100000000PLSPAD | 47,474CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang PLSPAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2,106.41PLSPAD |
2CAD | 4,212.83PLSPAD |
3CAD | 6,319.24PLSPAD |
4CAD | 8,425.66PLSPAD |
5CAD | 10,532.08PLSPAD |
6CAD | 12,638.49PLSPAD |
7CAD | 14,744.91PLSPAD |
8CAD | 16,851.32PLSPAD |
9CAD | 18,957.74PLSPAD |
10CAD | 21,064.16PLSPAD |
100CAD | 210,641.61PLSPAD |
500CAD | 1,053,208.07PLSPAD |
1000CAD | 2,106,416.14PLSPAD |
5000CAD | 10,532,080.71PLSPAD |
10000CAD | 21,064,161.43PLSPAD |
Bảng chuyển đổi số tiền PLSPAD sang CAD và CAD sang PLSPAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 PLSPAD sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang PLSPAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PulsePad phổ biến
PulsePad | 1 PLSPAD |
---|---|
![]() | ₩0.47KRW |
![]() | ₴0.01UAH |
![]() | NT$0.01TWD |
![]() | ₨0.1PKR |
![]() | ₱0.02PHP |
![]() | $0AUD |
![]() | Kč0.01CZK |
PulsePad | 1 PLSPAD |
---|---|
![]() | RM0MYR |
![]() | zł0PLN |
![]() | kr0SEK |
![]() | R0.01ZAR |
![]() | Rs0.11LKR |
![]() | $0SGD |
![]() | $0NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLSPAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLSPAD = $-- USD, 1 PLSPAD = €-- EUR, 1 PLSPAD = ₹-- INR, 1 PLSPAD = Rp-- IDR, 1 PLSPAD = $-- CAD, 1 PLSPAD = £-- GBP, 1 PLSPAD = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.97 |
![]() | 0.00419 |
![]() | 0.2341 |
![]() | 368.63 |
![]() | 177.32 |
![]() | 0.6143 |
![]() | 2.65 |
![]() | 368.65 |
![]() | 2,297.57 |
![]() | 1,495.54 |
![]() | 591.97 |
![]() | 0.2341 |
![]() | 249,237.88 |
![]() | 0.004185 |
![]() | 40.2 |
![]() | 28.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng PulsePad của bạn
Nhập số lượng PLSPAD của bạn
Nhập số lượng PLSPAD của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PulsePad hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PulsePad.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PulsePad sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PulsePad
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PulsePad sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PulsePad sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PulsePad sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PulsePad sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PulsePad (PLSPAD)

BANK代币:Lorenzo机构级资产管理平台的核心代币
通过创新的stBTC流动性质押和enzoBTC包装比特币,Lorenzo为投资者提供了多元化的区块链资产收益优化策略。

稳定币sUSD 脱锚危机:原因、影响与未来前景的全面剖析
Synthetix 协议发行的去中心化合成稳定币 sUSD 陷入严重脱锚危机,价格一度跌至 0.7732 美元

Alchemy Pay:连接传统金融与加密经济的创新桥梁
Alchemy Pay 通过其 fiat-crypto 支付网关,为消费者、商家和机构提供无缝、安全且合规的支付体验。

如何获取Telegram上的ZOO币?
ZOO币作为Telegram小程序Zoo的核心代币,正引领Web3游戏挖矿潮流。

期权是什么?新手必看选择权入门教学与实战玩法全解析(含 call/put 策略)
想了解期权是什么?本篇全面解析选择权交易、call put 策略、风险控制及加密期权案例,适合新手快速掌握期权操作。

BROCCOLI(F3B)价格走势如何?后市如何交易?
以CZ宠物狗命名的Meme币BROCCOLI(F3B)成为加密市场焦点。