Chuyển đổi 1 Primas (PST) sang Israeli New Sheqel (ILS)
PST/ILS: 1 PST ≈ ₪0.00 ILS
Primas Thị trường hôm nay
Primas đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PST được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.00222. Với nguồn cung lưu hành là 51,200,000.00 PST, tổng vốn hóa thị trường của PST tính bằng ILS là ₪429,164.78. Trong 24h qua, giá của PST tính bằng ILS đã giảm ₪-0.00007083, thể hiện mức giảm -10.75%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PST tính bằng ILS là ₪4.60, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.001885.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PST sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PST sang ILS là ₪0.00 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -10.75% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PST/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PST/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Primas
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0005881 | -10.75% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PST/USDT là $0.0005881, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -10.75%, Giá giao dịch Giao ngay PST/USDT là $0.0005881 và -10.75%, và Giá giao dịch Hợp đồng PST/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Primas sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi PST sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PST | 0.00ILS |
2PST | 0.00ILS |
3PST | 0.00ILS |
4PST | 0.00ILS |
5PST | 0.01ILS |
6PST | 0.01ILS |
7PST | 0.01ILS |
8PST | 0.01ILS |
9PST | 0.01ILS |
10PST | 0.02ILS |
100000PST | 222.02ILS |
500000PST | 1,110.12ILS |
1000000PST | 2,220.25ILS |
5000000PST | 11,101.26ILS |
10000000PST | 22,202.53ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang PST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 450.39PST |
2ILS | 900.79PST |
3ILS | 1,351.19PST |
4ILS | 1,801.59PST |
5ILS | 2,251.99PST |
6ILS | 2,702.39PST |
7ILS | 3,152.79PST |
8ILS | 3,603.19PST |
9ILS | 4,053.59PST |
10ILS | 4,503.98PST |
100ILS | 45,039.89PST |
500ILS | 225,199.46PST |
1000ILS | 450,398.93PST |
5000ILS | 2,251,994.66PST |
10000ILS | 4,503,989.32PST |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PST sang ILS và từ ILS sang PST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000PST sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang PST, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Primas phổ biến
Primas | 1 PST |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.05 INR |
![]() | Rp8.92 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.02 THB |
Primas | 1 PST |
---|---|
![]() | ₽0.05 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.08 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PST = $0 USD, 1 PST = €0 EUR, 1 PST = ₹0.05 INR , 1 PST = Rp8.92 IDR,1 PST = $0 CAD, 1 PST = £0 GBP, 1 PST = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.74 |
![]() | 0.00157 |
![]() | 0.06589 |
![]() | 132.44 |
![]() | 55.31 |
![]() | 0.2127 |
![]() | 1.00 |
![]() | 132.42 |
![]() | 186.19 |
![]() | 778.96 |
![]() | 555.74 |
![]() | 0.0664 |
![]() | 87,766.60 |
![]() | 0.001576 |
![]() | 35.65 |
![]() | 9.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Primas của bạn
Nhập số lượng PST của bạn
Nhập số lượng PST của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Primas hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Primas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Primas sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Primas
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Primas sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Primas sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Primas sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Primas sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Primas (PST)

Đồng tiền MUBARAK: Phân tích Quá trình Chuyển đổi từ Token Meme thành Dự án Blockchain Tiện ích
Bài phân tích này đánh giá một cách khách quan các tính năng của đồng tiền MUBARAK, hiệu suất thị trường gần đây và thông tin chính mà nhà đầu tư cần hiểu trước khi xem xét loại tiền điện tử mới nổi này.

CZ và token MUBARAK, trọng tâm mới của thị trường tiền điện tử
Zhao Changpeng (CZ) đã gây ra một cuộc thảo luận gay gắt và biến động giá mạnh mẽ trên thị trường bằng cách mua khoảng 600 đô la MUBARAK thông qua PancakeSwap.

Phân tích sâu về sinh thái BSC: Khối lượng giao dịch PancakeSwap vượt qua 16,4 tỷ đô la, cơn sốt Mubarak giúp đẩy lên mức cao mới
Bài viết này sẽ khám phá sự tương hợp giữa PancakeSwap, BSC và Mubarak cùng tiềm năng trong tương lai của họ.

MUBARAK là gì? Tôi có thể mua Token MUBARAK ở đâu?
Mubarak có nghĩa là phúc lành trong tiếng Ả Rập, và token có tên MUBARAK trên chuỗi BNB là một dự án meme.

Token WORTHZERO: Dự án Thử Nghiệm của Nhà Sáng Lập SOL Toly trong Hệ Sinh Thái Solana
Bài báo phân tích quá trình tạo ra, các tính năng kỹ thuật và hệ quả của token WORTHZERO đối với sự phát triển tương lai của Solana.

Phân tích sâu về BNB và BSC: dòng vốn và nâng cấp công nghệ
BNB, với vai trò là token đa chức năng, tiếp tục thể hiện giá trị của mình; trong khi BSC, với vai trò là mạng blockchain hiệu quả, đã thu hút sự chú ý toàn cầu với dòng vốn và nâng cấp công nghệ.
Tìm hiểu thêm về Primas (PST)

Tổng quan về các dự án hệ sinh thái của a16z

Điểm phổ biến trong Web3. Tìm hiểu thêm về những lợi thế và thách thức của điểm trên blockchain

Ordinals và BTC DeFi – Hiện tại và Tương lai
