Polymesh Thị trường hôm nay
Polymesh đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polymesh chuyển đổi sang Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.1129. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,153,634,652.04 POLYX, tổng vốn hóa thị trường của Polymesh tính bằng XDR là SDR96,252,490.61. Trong 24h qua, giá của Polymesh tính bằng XDR đã tăng SDR0.002357, biểu thị mức tăng +2.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Polymesh tính bằng XDR là SDR0.7017, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.07254.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POLYX sang XDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POLYX sang XDR là SDR0.1129 XDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POLYX/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POLYX/XDR trong ngày qua.
Giao dịch Polymesh
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.153 | 3.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1519 | 3.41% |
The real-time trading price of POLYX/USDT Spot is $0.153, with a 24-hour trading change of 3.37%, POLYX/USDT Spot is $0.153 and 3.37%, and POLYX/USDT Perpetual is $0.1519 and 3.41%.
Bảng chuyển đổi Polymesh sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi POLYX sang XDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POLYX | 0.11XDR |
2POLYX | 0.22XDR |
3POLYX | 0.33XDR |
4POLYX | 0.45XDR |
5POLYX | 0.56XDR |
6POLYX | 0.67XDR |
7POLYX | 0.79XDR |
8POLYX | 0.9XDR |
9POLYX | 1.01XDR |
10POLYX | 1.12XDR |
1000POLYX | 112.94XDR |
5000POLYX | 564.73XDR |
10000POLYX | 1,129.47XDR |
50000POLYX | 5,647.36XDR |
100000POLYX | 11,294.72XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang POLYX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDR | 8.85POLYX |
2XDR | 17.7POLYX |
3XDR | 26.56POLYX |
4XDR | 35.41POLYX |
5XDR | 44.26POLYX |
6XDR | 53.12POLYX |
7XDR | 61.97POLYX |
8XDR | 70.82POLYX |
9XDR | 79.68POLYX |
10XDR | 88.53POLYX |
100XDR | 885.36POLYX |
500XDR | 4,426.84POLYX |
1000XDR | 8,853.69POLYX |
5000XDR | 44,268.46POLYX |
10000XDR | 88,536.92POLYX |
Bảng chuyển đổi số tiền POLYX sang XDR và XDR sang POLYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 POLYX sang XDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDR sang POLYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polymesh phổ biến
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
![]() | CHF0.13CHF |
![]() | kr1.02DKK |
![]() | £7.42EGP |
![]() | ₫3,762.8VND |
![]() | KM0.27BAM |
![]() | USh568.19UGX |
![]() | lei0.68RON |
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
![]() | ﷼0.57SAR |
![]() | ₵2.41GHS |
![]() | د.ك0.05KWD |
![]() | ₦247.38NGN |
![]() | .د.ب0.06BHD |
![]() | FCFA89.86XAF |
![]() | K321.19MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POLYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POLYX = $-- USD, 1 POLYX = €-- EUR, 1 POLYX = ₹-- INR, 1 POLYX = Rp-- IDR, 1 POLYX = $-- CAD, 1 POLYX = £-- GBP, 1 POLYX = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XDR
ETH chuyển đổi sang XDR
USDT chuyển đổi sang XDR
XRP chuyển đổi sang XDR
BNB chuyển đổi sang XDR
SOL chuyển đổi sang XDR
USDC chuyển đổi sang XDR
DOGE chuyển đổi sang XDR
ADA chuyển đổi sang XDR
TRX chuyển đổi sang XDR
STETH chuyển đổi sang XDR
SMART chuyển đổi sang XDR
WBTC chuyển đổi sang XDR
LEO chuyển đổi sang XDR
LINK chuyển đổi sang XDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.39 |
![]() | 0.007766 |
![]() | 0.415 |
![]() | 676.87 |
![]() | 318.92 |
![]() | 1.12 |
![]() | 4.83 |
![]() | 676.86 |
![]() | 4,183.85 |
![]() | 1,054.14 |
![]() | 2,778.36 |
![]() | 0.4141 |
![]() | 436,405.39 |
![]() | 0.007748 |
![]() | 71.62 |
![]() | 49.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT, XDR sang BTC, XDR sang ETH, XDR sang USBT, XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polymesh của bạn
Nhập số lượng POLYX của bạn
Nhập số lượng POLYX của bạn
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại theo Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polymesh sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Polymesh
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polymesh sang Special Drawing Rights (XDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Special Drawing Rights?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polymesh sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polymesh (POLYX)

Який тренд ціни токену WCT? Що таке проект WalletConnect?
WalletConnect будує інфраструктуру цінного інтернету шляхом стандартизації протоколів комунікації.

Ціна Dogecoin в INR 2025: Прогноз цін, тенденції та інвестиційні відомості
Dogecoin (DOGE), мемами натхненна криптовалюта, запущена в 2013 році, перетворилася з жарту у топ-10 цифровий актив за капіталізацією

Останні тенденції токену DOGE: оновлення Libdogecoin та прогрес заявки на ETF
Ця стаття досліджує останні тенденції токенів DOGE у 2025 році

Аналіз змін цін SHIB та майбутніх тенденцій
Стаття досліджує вплив останнього масштабного знищення токенів на ціни

Трамп і Біткойн у 2025 році: прогнози цін, політика та інвестиційні можливості
У 2025 році перехрестя Дональда Трампа і Біткойна стало центральною точкою для інвесторів криптовалют

Що таке криптовалюта Арбітраж? Як виконати арбітраж криптовалюти?
Стратегія арбітражу криптовалютних активів, як метод торгівлі з низьким ризиком, все більше вподобають все більше інвесторів.