PlantVsUndead Thị trường hôm nay
PlantVsUndead đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PVU chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.007565. Với nguồn cung lưu hành là 285,000,000 PVU, tổng vốn hóa thị trường của PVU tính bằng HKD là $16,799,451.09. Trong 24h qua, giá của PVU tính bằng HKD đã giảm $-0.000007635, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PVU tính bằng HKD là $192.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007283.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PVU sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PVU sang HKD là $0.007565 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PVU/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PVU/HKD trong ngày qua.
Giao dịch PlantVsUndead
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00097 | -0.41% |
The real-time trading price of PVU/USDT Spot is $0.00097, with a 24-hour trading change of -0.41%, PVU/USDT Spot is $0.00097 and -0.41%, and PVU/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PlantVsUndead sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi PVU sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PVU | 0HKD |
2PVU | 0.01HKD |
3PVU | 0.02HKD |
4PVU | 0.03HKD |
5PVU | 0.03HKD |
6PVU | 0.04HKD |
7PVU | 0.05HKD |
8PVU | 0.06HKD |
9PVU | 0.06HKD |
10PVU | 0.07HKD |
100000PVU | 756.54HKD |
500000PVU | 3,782.72HKD |
1000000PVU | 7,565.44HKD |
5000000PVU | 37,827.24HKD |
10000000PVU | 75,654.49HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang PVU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 132.17PVU |
2HKD | 264.35PVU |
3HKD | 396.53PVU |
4HKD | 528.71PVU |
5HKD | 660.89PVU |
6HKD | 793.07PVU |
7HKD | 925.25PVU |
8HKD | 1,057.43PVU |
9HKD | 1,189.61PVU |
10HKD | 1,321.79PVU |
100HKD | 13,217.98PVU |
500HKD | 66,089.92PVU |
1000HKD | 132,179.85PVU |
5000HKD | 660,899.27PVU |
10000HKD | 1,321,798.54PVU |
Bảng chuyển đổi số tiền PVU sang HKD và HKD sang PVU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PVU sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang PVU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PlantVsUndead phổ biến
PlantVsUndead | 1 PVU |
---|---|
![]() | د.ا0JOD |
![]() | ₸0.47KZT |
![]() | $0BND |
![]() | ل.ل86.9LBP |
![]() | ֏0.38AMD |
![]() | RF1.3RWF |
![]() | K0PGK |
PlantVsUndead | 1 PVU |
---|---|
![]() | ﷼0QAR |
![]() | P0.01BWP |
![]() | Br0BYN |
![]() | $0.06DOP |
![]() | ₮3.31MNT |
![]() | MT0.06MZN |
![]() | ZK0.03ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PVU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PVU = $-- USD, 1 PVU = €-- EUR, 1 PVU = ₹-- INR, 1 PVU = Rp-- IDR, 1 PVU = $-- CAD, 1 PVU = £-- GBP, 1 PVU = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.73 |
![]() | 0.0007097 |
![]() | 0.03892 |
![]() | 64.15 |
![]() | 30.11 |
![]() | 0.1052 |
![]() | 0.4459 |
![]() | 64.18 |
![]() | 379.88 |
![]() | 98.03 |
![]() | 261.52 |
![]() | 0.03909 |
![]() | 41,616.93 |
![]() | 0.0007106 |
![]() | 4.6 |
![]() | 3.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng PlantVsUndead của bạn
Nhập số lượng PVU của bạn
Nhập số lượng PVU của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlantVsUndead hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlantVsUndead.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlantVsUndead sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PlantVsUndead
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PlantVsUndead sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlantVsUndead sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlantVsUndead sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PlantVsUndead sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PlantVsUndead (PVU)

Apa yang Membuat Kripto Naik?
Pada tahun 2025, pasar aset kripto menampilkan situasi kompleks dan selalu berubah.

Harga Vine Coin dan Cara Membelinya pada Tahun 2025: Panduan Lengkap
Temukan potensi Vine Coins pada tahun 2025, pelajari cara membeli dan mengamankannya, dan lihat mengapa Vine Coins unggul dari pesaing-pesaingnya.

Panduan Investasi dan Tren Pasar BABY Token 2025 untuk Penggemar Web3
Temukan potensi ledakan dari Token BABY di lanskap Web3 tahun 2025.

Bagaimana Cara Berdagang Token BABY? Apa itu Proyek Babilonia?
Babylon adalah protokol staking inovatif dalam ekosistem Bitcoin.

Jelajahi Token WCT: Membuka potensi masa depan dari ekosistem Web3
Token WCT adalah token asli dari jaringan WalletConnect, berjalan di mainnet OP dari Optimism.

Harga Emas dan Bitcoin Fork: Kinerja Pasar dan Analisis Alasan
Baru-baru ini, terjadi perbedaan signifikan dalam tren harga emas dan Bitcoin, dengan harga emas terus mencapai level tertinggi sejarah sementara Bitcoin berfluktuasi pada level tinggi atau bahkan mengalami sedikit penurunan.