Chuyển đổi 1 PIP (PIP) sang Pakistani Rupee (PKR)
PIP/PKR: 1 PIP ≈ ₨1.23 PKR
PIP Thị trường hôm nay
PIP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PIP được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨1.22. Với nguồn cung lưu hành là 306,347,500.00 PIP, tổng vốn hóa thị trường của PIP tính bằng PKR là ₨104,457,301,757.78. Trong 24h qua, giá của PIP tính bằng PKR đã giảm ₨-0.0001698, thể hiện mức giảm -3.70%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PIP tính bằng PKR là ₨151.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨1.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PIP sang PKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PIP sang PKR là ₨1.22 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -3.70% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PIP/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PIP/PKR trong ngày qua.
Giao dịch PIP
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00442 | -3.70% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PIP/USDT là $0.00442, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.70%, Giá giao dịch Giao ngay PIP/USDT là $0.00442 và -3.70%, và Giá giao dịch Hợp đồng PIP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi PIP sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi PIP sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PIP | 1.22PKR |
2PIP | 2.45PKR |
3PIP | 3.68PKR |
4PIP | 4.91PKR |
5PIP | 6.13PKR |
6PIP | 7.36PKR |
7PIP | 8.59PKR |
8PIP | 9.82PKR |
9PIP | 11.04PKR |
10PIP | 12.27PKR |
100PIP | 122.76PKR |
500PIP | 613.82PKR |
1000PIP | 1,227.64PKR |
5000PIP | 6,138.23PKR |
10000PIP | 12,276.46PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang PIP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 0.8145PIP |
2PKR | 1.62PIP |
3PKR | 2.44PIP |
4PKR | 3.25PIP |
5PKR | 4.07PIP |
6PKR | 4.88PIP |
7PKR | 5.70PIP |
8PKR | 6.51PIP |
9PKR | 7.33PIP |
10PKR | 8.14PIP |
1000PKR | 814.56PIP |
5000PKR | 4,072.83PIP |
10000PKR | 8,145.66PIP |
50000PKR | 40,728.33PIP |
100000PKR | 81,456.66PIP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PIP sang PKR và từ PKR sang PIP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PIP sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PKR sang PIP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1PIP phổ biến
PIP | 1 PIP |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.37 INR |
![]() | Rp67.05 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.15 THB |
PIP | 1 PIP |
---|---|
![]() | ₽0.41 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.15 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.64 JPY |
![]() | $0.03 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PIP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PIP = $0 USD, 1 PIP = €0 EUR, 1 PIP = ₹0.37 INR , 1 PIP = Rp67.05 IDR,1 PIP = $0.01 CAD, 1 PIP = £0 GBP, 1 PIP = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
LINK chuyển đổi sang PKR
TON chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07874 |
![]() | 0.00002096 |
![]() | 0.0008904 |
![]() | 0.7246 |
![]() | 1.79 |
![]() | 0.00288 |
![]() | 0.01343 |
![]() | 1.80 |
![]() | 2.46 |
![]() | 10.20 |
![]() | 7.81 |
![]() | 0.0008877 |
![]() | 1,173.52 |
![]() | 0.00002077 |
![]() | 0.1216 |
![]() | 0.1827 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PIP của bạn
Nhập số lượng PIP của bạn
Nhập số lượng PIP của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PIP hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PIP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PIP sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PIP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PIP sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PIP sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PIP sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi PIP sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PIP (PIP)

رمز PIPPIN: كيفية تمكين إطار الذكاء الاصطناعي القائم على BabyAGI تطوير وكلاء الذكاء الاصطناعي
PIPPIN Token: إطار AI ثوري يعتمد على BabyAGI ، يوفر للمطورين أكثر من 200 مهارة.

نجاح تمويل Pip Labs: كيف تعزز الزخم 80 مليون دولار قيمة بروتوكول القصة إلى 2.25 مليار دولار
القصة وراء بروتوكول القصة: بلوكشين من الطبقة الأولى لإدارة الملكيات الفكرية
Tìm hiểu thêm về PIP (PIP)

البلوكتشين تصاعد نجمة بروتوكول القصة التي تعيد تشكيل إدارة الملكية الفكرية

تحليل تحديات المنظومة لسلسلة الكتل العامة التقليدية: بوليجون

أزمة بوليغون: انسحاب AAVE و Lido بسبب نزاع الحوافز

ما هو بيكسلسواب (PIX)؟

هايبرليكويد: إعادة تعريف ديفي من خلال الابتكار في التوزيع المجاني
