Phore Thị trường hôm nay
Phore đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHR chuyển đổi sang Angolan Kwanza (AOA) là Kz0.6721. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng AOA là Kz19,202,620,998.76. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng AOA đã giảm Kz-0.0006724, biểu thị mức giảm -0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng AOA là Kz8,251.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz0.08055.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang AOA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang AOA là Kz0.6721 AOA, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/AOA trong ngày qua.
Giao dịch Phore
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phore sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi PHR sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHR | 0.67AOA |
2PHR | 1.34AOA |
3PHR | 2.01AOA |
4PHR | 2.68AOA |
5PHR | 3.36AOA |
6PHR | 4.03AOA |
7PHR | 4.7AOA |
8PHR | 5.37AOA |
9PHR | 6.04AOA |
10PHR | 6.72AOA |
1000PHR | 672.16AOA |
5000PHR | 3,360.82AOA |
10000PHR | 6,721.65AOA |
50000PHR | 33,608.26AOA |
100000PHR | 67,216.53AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang PHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 1.48PHR |
2AOA | 2.97PHR |
3AOA | 4.46PHR |
4AOA | 5.95PHR |
5AOA | 7.43PHR |
6AOA | 8.92PHR |
7AOA | 10.41PHR |
8AOA | 11.9PHR |
9AOA | 13.38PHR |
10AOA | 14.87PHR |
100AOA | 148.77PHR |
500AOA | 743.86PHR |
1000AOA | 1,487.72PHR |
5000AOA | 7,438.64PHR |
10000AOA | 14,877.29PHR |
Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang AOA và AOA sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHR sang AOA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AOA sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phore phổ biến
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | ৳0.09BDT |
![]() | Ft0.25HUF |
![]() | kr0.01NOK |
![]() | د.م.0.01MAD |
![]() | Nu.0.06BTN |
![]() | лв0BGN |
![]() | KSh0.09KES |
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | $0.01MXN |
![]() | $3COP |
![]() | ₪0ILS |
![]() | $0.67CLP |
![]() | रू0.1NPR |
![]() | ₾0GEL |
![]() | د.ت0TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $-- USD, 1 PHR = €-- EUR, 1 PHR = ₹-- INR, 1 PHR = Rp-- IDR, 1 PHR = $-- CAD, 1 PHR = £-- GBP, 1 PHR = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
LEO chuyển đổi sang AOA
LINK chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02382 |
![]() | 0.000006322 |
![]() | 0.0003349 |
![]() | 0.5345 |
![]() | 0.2574 |
![]() | 0.0009003 |
![]() | 0.003985 |
![]() | 0.5344 |
![]() | 3.37 |
![]() | 2.22 |
![]() | 0.8472 |
![]() | 0.0003352 |
![]() | 0.000006324 |
![]() | 491.21 |
![]() | 0.05799 |
![]() | 0.0424 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT, AOA sang BTC, AOA sang ETH, AOA sang USBT, AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phore của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phore
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Mask Network: Liderando a Nova Tendência da Rede Social Criptografada em 2025
No próspero desenvolvimento das extensões do navegador Web3 em 2025, a Mask Network é, sem dúvida, uma estrela brilhante.

Novo progresso da AltLayer: Avanços tecnológicos
AltLayer lançou plataforma inovadora Restaked Rollups e Autonome no 1º trimestre de 2025

Token TST: De Moeda de Teste a uma das Maiores Moedas Meme na Cadeia BNB
Este artigo aborda a incrível ascensão do token TST de moeda de teste para uma das maiores moedas meme na cadeia BNB

Qual é o preço do Token S? Análise aprofundada da Sonic Chain
Este artigo analisará de forma abrangente as inovações técnicas da cadeia Sonic.

Token FHE: A Rede Mind inaugura uma nova era de criptografia resistente a quantuns para Web3
O artigo analisa o impacto da computação quântica na segurança das criptomoedas e o papel importante da tecnologia FHE em lidar com este desafio.

O que é Lever Coin? Tudo sobre a Criptomoeda Token LEV
Neste artigo, vamos mergulhar no que é a Moeda Lever, as suas principais características e por que poderá tornar-se um interveniente significativo no mercado de criptomoedas.