Phil Thị trường hôm nay
Phil đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHIL chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.002529. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 PHIL, tổng vốn hóa thị trường của PHIL tính bằng AZN là ₼4,298,802.37. Trong 24h qua, giá của PHIL tính bằng AZN đã giảm ₼-0.000003289, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHIL tính bằng AZN là ₼0.1249, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.002326.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHIL sang AZN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHIL sang AZN là ₼0.002529 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHIL/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHIL/AZN trong ngày qua.
Giao dịch Phil
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001487 | 0.54% |
The real-time trading price of PHIL/USDT Spot is $0.001487, with a 24-hour trading change of 0.54%, PHIL/USDT Spot is $0.001487 and 0.54%, and PHIL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phil sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi PHIL sang AZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHIL | 0AZN |
2PHIL | 0AZN |
3PHIL | 0AZN |
4PHIL | 0.01AZN |
5PHIL | 0.01AZN |
6PHIL | 0.01AZN |
7PHIL | 0.01AZN |
8PHIL | 0.02AZN |
9PHIL | 0.02AZN |
10PHIL | 0.02AZN |
100000PHIL | 252.91AZN |
500000PHIL | 1,264.57AZN |
1000000PHIL | 2,529.15AZN |
5000000PHIL | 12,645.76AZN |
10000000PHIL | 25,291.53AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang PHIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZN | 395.38PHIL |
2AZN | 790.77PHIL |
3AZN | 1,186.16PHIL |
4AZN | 1,581.55PHIL |
5AZN | 1,976.94PHIL |
6AZN | 2,372.33PHIL |
7AZN | 2,767.72PHIL |
8AZN | 3,163.11PHIL |
9AZN | 3,558.5PHIL |
10AZN | 3,953.89PHIL |
100AZN | 39,538.91PHIL |
500AZN | 197,694.59PHIL |
1000AZN | 395,389.19PHIL |
5000AZN | 1,976,945.96PHIL |
10000AZN | 3,953,891.92PHIL |
Bảng chuyển đổi số tiền PHIL sang AZN và AZN sang PHIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PHIL sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang PHIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phil phổ biến
Phil | 1 PHIL |
---|---|
![]() | ৳0.18BDT |
![]() | Ft0.52HUF |
![]() | kr0.02NOK |
![]() | د.م.0.01MAD |
![]() | Nu.0.12BTN |
![]() | лв0BGN |
![]() | KSh0.19KES |
Phil | 1 PHIL |
---|---|
![]() | $0.03MXN |
![]() | $6.21COP |
![]() | ₪0.01ILS |
![]() | $1.38CLP |
![]() | रू0.2NPR |
![]() | ₾0GEL |
![]() | د.ت0TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHIL = $-- USD, 1 PHIL = €-- EUR, 1 PHIL = ₹-- INR, 1 PHIL = Rp-- IDR, 1 PHIL = $-- CAD, 1 PHIL = £-- GBP, 1 PHIL = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AZN
ETH chuyển đổi sang AZN
USDT chuyển đổi sang AZN
XRP chuyển đổi sang AZN
BNB chuyển đổi sang AZN
SOL chuyển đổi sang AZN
USDC chuyển đổi sang AZN
DOGE chuyển đổi sang AZN
TRX chuyển đổi sang AZN
ADA chuyển đổi sang AZN
STETH chuyển đổi sang AZN
WBTC chuyển đổi sang AZN
SMART chuyển đổi sang AZN
LEO chuyển đổi sang AZN
LINK chuyển đổi sang AZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.11 |
![]() | 0.00348 |
![]() | 0.1843 |
![]() | 294.21 |
![]() | 141.72 |
![]() | 0.4955 |
![]() | 2.19 |
![]() | 294.16 |
![]() | 1,859.47 |
![]() | 1,224.94 |
![]() | 466.34 |
![]() | 0.1845 |
![]() | 0.003481 |
![]() | 270,376.43 |
![]() | 31.92 |
![]() | 23.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phil của bạn
Nhập số lượng PHIL của bạn
Nhập số lượng PHIL của bạn
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phil hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phil sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phil
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phil sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phil sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phil sang Azerbaijani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phil sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phil (PHIL)

PHIL Token: Memecoin impulsado por la comunidad para un ecosistema criptográfico más seguro
PHIL fue creado por desarrolladores experimentados para construir un ecosistema de activos digitales más seguro y conectado, empoderar a su comunidad y establecer un nuevo estándar de confianza en el mundo de las criptomonedas.

gate Charity Unites Environmentalists with Viral Upcycle Artist JR for Ocean Protection Event in the Philippines
gate Charity, una organización filantrópica sin fines de lucro fundada por la innovadora empresa de criptomonedas gate Group.
Tìm hiểu thêm về Phil (PHIL)

Creator Bid (BID): Cách mạng hóa nền kinh tế người tạo với trí tuệ nhân tạo và Blockchain

Ai là những người Cypherpunks?

PvP (PVP) là gì?

PHIL Token: Dẫn đầu cuộc cách mạng Memecoin đang nổi lên trong thế giới tài sản điện tử

AERGO là gì?
