Chuyển đổi 1 Phala (PHA) sang East Caribbean Dollar (XCD)
PHA/XCD: 1 PHA ≈ $0.36 XCD
Phala Thị trường hôm nay
Phala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHA được chuyển đổi thành East Caribbean Dollar (XCD) là $0.3554. Với nguồn cung lưu hành là 785,928,500.00 PHA, tổng vốn hóa thị trường của PHA tính bằng XCD là $754,335,274.59. Trong 24h qua, giá của PHA tính bằng XCD đã giảm $-0.0009414, thể hiện mức giảm -0.71%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHA tính bằng XCD là $3.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1744.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHA sang XCD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang XCD là $0.35 XCD, với tỷ lệ thay đổi là -0.71% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHA/XCD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/XCD trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1316 | +3.90% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1318 | +4.48% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHA/USDT là $0.1316, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.90%, Giá giao dịch Giao ngay PHA/USDT là $0.1316 và +3.90%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHA/USDT là $0.1318 và +4.48%.
Bảng chuyển đổi Phala sang East Caribbean Dollar
Bảng chuyển đổi PHA sang XCD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHA | 0.35XCD |
2PHA | 0.71XCD |
3PHA | 1.06XCD |
4PHA | 1.42XCD |
5PHA | 1.78XCD |
6PHA | 2.13XCD |
7PHA | 2.49XCD |
8PHA | 2.84XCD |
9PHA | 3.20XCD |
10PHA | 3.56XCD |
1000PHA | 356.13XCD |
5000PHA | 1,780.65XCD |
10000PHA | 3,561.30XCD |
50000PHA | 17,806.50XCD |
100000PHA | 35,613.00XCD |
Bảng chuyển đổi XCD sang PHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCD | 2.80PHA |
2XCD | 5.61PHA |
3XCD | 8.42PHA |
4XCD | 11.23PHA |
5XCD | 14.03PHA |
6XCD | 16.84PHA |
7XCD | 19.65PHA |
8XCD | 22.46PHA |
9XCD | 25.27PHA |
10XCD | 28.07PHA |
100XCD | 280.79PHA |
500XCD | 1,403.98PHA |
1000XCD | 2,807.96PHA |
5000XCD | 14,039.81PHA |
10000XCD | 28,079.63PHA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHA sang XCD và từ XCD sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PHA sang XCD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XCD sang PHA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | $0.13 USD |
![]() | €0.12 EUR |
![]() | ₹11.02 INR |
![]() | Rp2,000.89 IDR |
![]() | $0.18 CAD |
![]() | £0.1 GBP |
![]() | ฿4.35 THB |
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | ₽12.19 RUB |
![]() | R$0.72 BRL |
![]() | د.إ0.48 AED |
![]() | ₺4.5 TRY |
![]() | ¥0.93 CNY |
![]() | ¥18.99 JPY |
![]() | $1.03 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHA = $0.13 USD, 1 PHA = €0.12 EUR, 1 PHA = ₹11.02 INR , 1 PHA = Rp2,000.89 IDR,1 PHA = $0.18 CAD, 1 PHA = £0.1 GBP, 1 PHA = ฿4.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XCD
ETH chuyển đổi sang XCD
USDT chuyển đổi sang XCD
XRP chuyển đổi sang XCD
BNB chuyển đổi sang XCD
SOL chuyển đổi sang XCD
USDC chuyển đổi sang XCD
DOGE chuyển đổi sang XCD
ADA chuyển đổi sang XCD
TRX chuyển đổi sang XCD
STETH chuyển đổi sang XCD
SMART chuyển đổi sang XCD
WBTC chuyển đổi sang XCD
LINK chuyển đổi sang XCD
LEO chuyển đổi sang XCD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XCD, ETH sang XCD, USDT sang XCD, BNB sang XCD, SOL sang XCD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.88 |
![]() | 0.002131 |
![]() | 0.08954 |
![]() | 185.15 |
![]() | 75.77 |
![]() | 0.2971 |
![]() | 1.33 |
![]() | 185.18 |
![]() | 256.31 |
![]() | 1,055.30 |
![]() | 811.00 |
![]() | 0.08954 |
![]() | 122,234.44 |
![]() | 0.002129 |
![]() | 12.24 |
![]() | 18.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng East Caribbean Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XCD sang GT, XCD sang USDT,XCD sang BTC,XCD sang ETH,XCD sang USBT , XCD sang PEPE, XCD sang EIGEN, XCD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phala của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn East Caribbean Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn East Caribbean Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại bằng East Caribbean Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang XCD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang East Caribbean Dollar (XCD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang East Caribbean Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang East Caribbean Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài East Caribbean Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang East Caribbean Dollar (XCD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

ALPHAトークン:真のALPHAのためのMEME暗号資産
ALPHAトークンは、MEMEトークンとしてソーシャルメディアで大流行しています。そのウイルス性のあるマーケティング戦略、エコシステムの拡大計画、そして投資リスクを探索してください。

ALPHA Token: データ駆動型ブロックチェーンエージェンシープラットフォーム向けのカスタマイズされたAI量的ツール
ALPHAトークンは、データ駆動型のエージェンシープラットフォームを作成することで、ブロックチェーンAI革命をリードしています。ALPHAエコシステムを探索し、ブロックチェーンAIアプリケーションの無限の可能性を解き放ちましょう。

ZALPHAトークン:SolanaエコシステムのDEGEN Spirit AIトークン
ソラナエコシステムでのDEGEN精神の具現化であるZALPHAトークンを探索する。

デイリーニュース 市場は一般的に弱気で、PHAはAIセクターを牽引して他を凌駕しました
デイリーニュース 市場は一般的に弱気で、PHAはAIセクターを牽引して他を凌駕しました

デイリーニュース|BTCが98000ドルを超えて戻り、PHAは1日のうちに70%上昇し、市場を牽引しています
BTC ETFsは4日連続で大規模な流出を経験しています。Lido TVLはDeFiエコをリードしました。PHAは1日で70%急増し、市場をリードしました。

PHAは1日で80%以上急騰しました。将来の展望はどうなっていますか?
Phala Networkは、Trusted Execution Environmentを利用するブロックチェーンベースのプライバシーコンピューティングプラットフォームです。 _TEE_ 技術を利用して、分散型アプリケーションのデータプライバシー保護を提供します。