Phala Thị trường hôm nay
Phala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Gambian Dalasi (GMD) là D6.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 790,167,002.95 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng GMD là D388,882,685,700.33. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng GMD đã tăng D0.2333, biểu thị mức tăng +3.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng GMD là D97.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D4.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang GMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang GMD là D6.99 GMD, với tỷ lệ thay đổi là +3.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/GMD trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09892 | 2.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09871 | 2.8% |
The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.09892, with a 24-hour trading change of 2.87%, PHA/USDT Spot is $0.09892 and 2.87%, and PHA/USDT Perpetual is $0.09871 and 2.8%.
Bảng chuyển đổi Phala sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi PHA sang GMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHA | 6.99GMD |
2PHA | 13.98GMD |
3PHA | 20.97GMD |
4PHA | 27.97GMD |
5PHA | 34.96GMD |
6PHA | 41.95GMD |
7PHA | 48.94GMD |
8PHA | 55.94GMD |
9PHA | 62.93GMD |
10PHA | 69.92GMD |
100PHA | 699.25GMD |
500PHA | 3,496.26GMD |
1000PHA | 6,992.52GMD |
5000PHA | 34,962.6GMD |
10000PHA | 69,925.21GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang PHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMD | 0.143PHA |
2GMD | 0.286PHA |
3GMD | 0.429PHA |
4GMD | 0.572PHA |
5GMD | 0.715PHA |
6GMD | 0.858PHA |
7GMD | 1PHA |
8GMD | 1.14PHA |
9GMD | 1.28PHA |
10GMD | 1.43PHA |
1000GMD | 143PHA |
5000GMD | 715.04PHA |
10000GMD | 1,430.09PHA |
50000GMD | 7,150.49PHA |
100000GMD | 14,300.99PHA |
Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang GMD và GMD sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHA sang GMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GMD sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | £0.07JEP |
![]() | с8.37KGS |
![]() | CF43.79KMF |
![]() | $0.08KYD |
![]() | ₭2,176.57LAK |
![]() | $19.56LRD |
![]() | L1.73LSL |
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | Ls0LVL |
![]() | ل.د0.47LYD |
![]() | L1.73MDL |
![]() | Ar451.5MGA |
![]() | ден5.48MKD |
![]() | MOP$0.8MOP |
![]() | UM0MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $-- USD, 1 PHA = €-- EUR, 1 PHA = ₹-- INR, 1 PHA = Rp-- IDR, 1 PHA = $-- CAD, 1 PHA = £-- GBP, 1 PHA = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GMD
ETH chuyển đổi sang GMD
USDT chuyển đổi sang GMD
XRP chuyển đổi sang GMD
BNB chuyển đổi sang GMD
SOL chuyển đổi sang GMD
USDC chuyển đổi sang GMD
DOGE chuyển đổi sang GMD
TRX chuyển đổi sang GMD
ADA chuyển đổi sang GMD
STETH chuyển đổi sang GMD
WBTC chuyển đổi sang GMD
SMART chuyển đổi sang GMD
LEO chuyển đổi sang GMD
LINK chuyển đổi sang GMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3162 |
![]() | 0.00008367 |
![]() | 0.004457 |
![]() | 7.1 |
![]() | 3.4 |
![]() | 0.01201 |
![]() | 0.05143 |
![]() | 7.1 |
![]() | 44.63 |
![]() | 29.42 |
![]() | 11.21 |
![]() | 0.004445 |
![]() | 0.00008384 |
![]() | 6,394.25 |
![]() | 0.7701 |
![]() | 0.5579 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT, GMD sang BTC, GMD sang ETH, GMD sang USBT, GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phala của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Gambian Dalasi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

ALPHA Token: データ駆動型ブロックチェーンエージェンシープラットフォーム向けのカスタマイズされたAI量的ツール
ALPHAトークンは、データ駆動型のエージェンシープラットフォームを作成することで、ブロックチェーンAI革命をリードしています。ALPHAエコシステムを探索し、ブロックチェーンAIアプリケーションの無限の可能性を解き放ちましょう。

ZALPHAトークン:SolanaエコシステムのDEGEN Spirit AIトークン
ソラナエコシステムでのDEGEN精神の具現化であるZALPHAトークンを探索する。

デイリーニュース 市場は一般的に弱気で、PHAはAIセクターを牽引して他を凌駕しました
デイリーニュース 市場は一般的に弱気で、PHAはAIセクターを牽引して他を凌駕しました

デイリーニュース|BTCが98000ドルを超えて戻り、PHAは1日のうちに70%上昇し、市場を牽引しています
BTC ETFsは4日連続で大規模な流出を経験しています。Lido TVLはDeFiエコをリードしました。PHAは1日で70%急増し、市場をリードしました。

PHAは1日で80%以上急騰しました。将来の展望はどうなっていますか?
Phala Networkは、Trusted Execution Environmentを利用するブロックチェーンベースのプライバシーコンピューティングプラットフォームです。 _TEE_ 技術を利用して、分散型アプリケーションのデータプライバシー保護を提供します。
Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

$RFC (Retard Finder Coin): Một Đồng Tiền Meme Mang Đến Niềm Vui Hỗn Loạn với Sự Min Rõ và Niềm Tin Của Cộng Đồng

$CKP (Cakepie): Cách mạng hóa Bền vững của PancakeSwap với veTokenomics Thế hệ tiếp theo

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi

$ECO (ECO): Tiên phong trong việc Bảo vệ Sinh thái theo cách chơi trên Blockchain
