Phala Thị trường hôm nay
Phala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Gibraltar Pound (GIP) là £0.0731. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 790,134,913.98 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng GIP là £43,382,750.42. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng GIP đã tăng £0.0004775, biểu thị mức tăng +0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng GIP là £1.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.04851.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang GIP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang GIP là £0.0731 GIP, với tỷ lệ thay đổi là +0.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/GIP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/GIP trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09697 | 0.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09669 | 0.53% |
The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.09697, with a 24-hour trading change of 0.8%, PHA/USDT Spot is $0.09697 and 0.8%, and PHA/USDT Perpetual is $0.09669 and 0.53%.
Bảng chuyển đổi Phala sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi PHA sang GIP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHA | 0.07GIP |
2PHA | 0.14GIP |
3PHA | 0.21GIP |
4PHA | 0.29GIP |
5PHA | 0.36GIP |
6PHA | 0.43GIP |
7PHA | 0.51GIP |
8PHA | 0.58GIP |
9PHA | 0.65GIP |
10PHA | 0.73GIP |
10000PHA | 731.09GIP |
50000PHA | 3,655.49GIP |
100000PHA | 7,310.98GIP |
500000PHA | 36,554.92GIP |
1000000PHA | 73,109.85GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang PHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIP | 13.67PHA |
2GIP | 27.35PHA |
3GIP | 41.03PHA |
4GIP | 54.71PHA |
5GIP | 68.39PHA |
6GIP | 82.06PHA |
7GIP | 95.74PHA |
8GIP | 109.42PHA |
9GIP | 123.1PHA |
10GIP | 136.78PHA |
100GIP | 1,367.8PHA |
500GIP | 6,839.02PHA |
1000GIP | 13,678.04PHA |
5000GIP | 68,390.23PHA |
10000GIP | 136,780.47PHA |
Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang GIP và GIP sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHA sang GIP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GIP sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | ៛395.75KHR |
![]() | Le2,208.64SLL |
![]() | ₡0SVC |
![]() | T$0.22TOP |
![]() | Bs.S3.58VES |
![]() | ﷼24.37YER |
![]() | ZK0ZMK |
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | ؋6.73AFN |
![]() | ƒ0.17ANG |
![]() | ƒ0.17AWG |
![]() | FBu282.63BIF |
![]() | $0.1BMD |
![]() | Bs.0.67BOB |
![]() | FC277CDF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $-- USD, 1 PHA = €-- EUR, 1 PHA = ₹-- INR, 1 PHA = Rp-- IDR, 1 PHA = $-- CAD, 1 PHA = £-- GBP, 1 PHA = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GIP
ETH chuyển đổi sang GIP
USDT chuyển đổi sang GIP
XRP chuyển đổi sang GIP
BNB chuyển đổi sang GIP
SOL chuyển đổi sang GIP
USDC chuyển đổi sang GIP
DOGE chuyển đổi sang GIP
TRX chuyển đổi sang GIP
ADA chuyển đổi sang GIP
STETH chuyển đổi sang GIP
WBTC chuyển đổi sang GIP
SMART chuyển đổi sang GIP
LEO chuyển đổi sang GIP
LINK chuyển đổi sang GIP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GIP, ETH sang GIP, USDT sang GIP, BNB sang GIP, SOL sang GIP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.67 |
![]() | 0.007889 |
![]() | 0.4187 |
![]() | 665.81 |
![]() | 322.29 |
![]() | 1.12 |
![]() | 4.99 |
![]() | 665.71 |
![]() | 4,223.94 |
![]() | 2,774.42 |
![]() | 1,062.69 |
![]() | 0.4198 |
![]() | 0.007881 |
![]() | 605,804.33 |
![]() | 72.28 |
![]() | 52.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gibraltar Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GIP sang GT, GIP sang USDT, GIP sang BTC, GIP sang ETH, GIP sang USBT, GIP sang PEPE, GIP sang EIGEN, GIP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phala của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang GIP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Gibraltar Pound (GIP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Gibraltar Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Gibraltar Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Gibraltar Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gibraltar Pound (GIP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Token ALPHA: Mata Uang Kripto MEME untuk ALPHAs Sejati
Token ALPHA sedang menjadi perbincangan di media sosial seperti halnya token MEME. Jelajahi strategi pemasaran viralnya, rencana ekspansi ekosistem, dan risiko investasi.

Token ALPHA: Alat Kuantitatif AI yang Dikustomisasi untuk Platform Agen Blockchain yang Didorong Data
Token ALPHA memimpin revolusi AI blockchain dengan menciptakan platform agensi yang didukung data. Jelajahi ekosistem ALPHA dan buka kemungkinan tak terbatas aplikasi AI blockchain.

Token ZALPHA: Token AI Spirit DEGEN di Ekosistem Solana
Jelajahi Token ZALPHA: Perwujudan semangat DEGEN di ekosistem Solana.

Berita Harian | Pasar Umumnya Bearish, dan PHA Memimpin Sektor AI untuk Bersinar di Atas yang Lain
Proporsi pemegang ETH jangka panjang meningkat. SUI akan membuka lebih dari $200 juta dalam token. PHA meningkat lebih dari 500% dalam 7 hari terakhir.

Berita Harian | BTC Kembali di Atas $98,000, PHA Meningkat 70% Dalam Sehari, Memimpin Pasar
ETF BTC mengalami aliran keluar yang signifikan selama 4 hari berturut-turut. TVL Lido memimpin ekosistem DeFi. PHA melonjak 70% dalam satu hari, memimpin pasar.

PHA melonjak lebih dari 80% selama hari ini; apa prospek masa depannya?
Phala Network adalah platform komputasi privasi berbasis blockchain yang menggunakan Lingkungan _usi yang Tepercaya _TEE_ teknologi untuk memberikan perlindungan privasi data bagi aplikasi terdesentralisasi.
Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

$RFC (Retard Finder Coin): Một Đồng Tiền Meme Mang Đến Niềm Vui Hỗn Loạn với Sự Min Rõ và Niềm Tin Của Cộng Đồng

$CKP (Cakepie): Cách mạng hóa Bền vững của PancakeSwap với veTokenomics Thế hệ tiếp theo

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi

$ECO (ECO): Tiên phong trong việc Bảo vệ Sinh thái theo cách chơi trên Blockchain
