Chuyển đổi 1 peaq (PEAQ) sang Tanzanian Shilling (TZS)
PEAQ/TZS: 1 PEAQ ≈ Sh332.14 TZS
peaq Thị trường hôm nay
peaq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PEAQ được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh332.14. Với nguồn cung lưu hành là 132,300,000.00 PEAQ, tổng vốn hóa thị trường của PEAQ tính bằng TZS là Sh119,408,446,718,216.65. Trong 24h qua, giá của PEAQ tính bằng TZS đã giảm Sh-0.007681, thể hiện mức giảm -5.96%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PEAQ tính bằng TZS là Sh2,055.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh254.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PEAQ sang TZS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PEAQ sang TZS là Sh332.14 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -5.96% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PEAQ/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PEAQ/TZS trong ngày qua.
Giao dịch peaq
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1212 | -6.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1201 | -7.72% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PEAQ/USDT là $0.1212, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -6.38%, Giá giao dịch Giao ngay PEAQ/USDT là $0.1212 và -6.38%, và Giá giao dịch Hợp đồng PEAQ/USDT là $0.1201 và -7.72%.
Bảng chuyển đổi peaq sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi PEAQ sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PEAQ | 332.14TZS |
2PEAQ | 664.28TZS |
3PEAQ | 996.43TZS |
4PEAQ | 1,328.57TZS |
5PEAQ | 1,660.72TZS |
6PEAQ | 1,992.86TZS |
7PEAQ | 2,325.00TZS |
8PEAQ | 2,657.15TZS |
9PEAQ | 2,989.29TZS |
10PEAQ | 3,321.44TZS |
100PEAQ | 33,214.40TZS |
500PEAQ | 166,072.03TZS |
1000PEAQ | 332,144.07TZS |
5000PEAQ | 1,660,720.36TZS |
10000PEAQ | 3,321,440.73TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang PEAQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.00301PEAQ |
2TZS | 0.006021PEAQ |
3TZS | 0.009032PEAQ |
4TZS | 0.01204PEAQ |
5TZS | 0.01505PEAQ |
6TZS | 0.01806PEAQ |
7TZS | 0.02107PEAQ |
8TZS | 0.02408PEAQ |
9TZS | 0.02709PEAQ |
10TZS | 0.0301PEAQ |
100000TZS | 301.07PEAQ |
500000TZS | 1,505.37PEAQ |
1000000TZS | 3,010.74PEAQ |
5000000TZS | 15,053.70PEAQ |
10000000TZS | 30,107.41PEAQ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PEAQ sang TZS và từ TZS sang PEAQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PEAQ sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TZS sang PEAQ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1peaq phổ biến
peaq | 1 PEAQ |
---|---|
![]() | $0.12 USD |
![]() | €0.11 EUR |
![]() | ₹10.21 INR |
![]() | Rp1,854.2 IDR |
![]() | $0.17 CAD |
![]() | £0.09 GBP |
![]() | ฿4.03 THB |
peaq | 1 PEAQ |
---|---|
![]() | ₽11.3 RUB |
![]() | R$0.66 BRL |
![]() | د.إ0.45 AED |
![]() | ₺4.17 TRY |
![]() | ¥0.86 CNY |
![]() | ¥17.6 JPY |
![]() | $0.95 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PEAQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PEAQ = $0.12 USD, 1 PEAQ = €0.11 EUR, 1 PEAQ = ₹10.21 INR , 1 PEAQ = Rp1,854.2 IDR,1 PEAQ = $0.17 CAD, 1 PEAQ = £0.09 GBP, 1 PEAQ = ฿4.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
TON chuyển đổi sang TZS
LINK chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.008121 |
![]() | 0.000002157 |
![]() | 0.00009826 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.08668 |
![]() | 0.0003051 |
![]() | 0.001455 |
![]() | 0.1839 |
![]() | 1.07 |
![]() | 0.2685 |
![]() | 0.7733 |
![]() | 0.00009876 |
![]() | 124.74 |
![]() | 0.000002154 |
![]() | 0.04544 |
![]() | 0.0196 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng peaq của bạn
Nhập số lượng PEAQ của bạn
Nhập số lượng PEAQ của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá peaq hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua peaq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi peaq sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua peaq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ peaq sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ peaq sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ peaq sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi peaq sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến peaq (PEAQ)

CRO พุ่ง: การออกโทเค็นและเอฟเฟกต์ของทรัมป์ทำให้ราคาสูงขึ้น
เป็นส่วนสำคัญของนิเวศ Crypto.com การออกโทเคน CRO ได้เริ่มขึ้นการอภิปรายเกี่ยวกับการปกครองโครโนสที่รุนแรง

การแลกเปลี่ยนสกุลเงินดิจิทัลที่ดีที่สุดสำหรับผู้เริ่มต้นในปี 2025
ก่อนที่จะเข้าสู่ตลาดสกุลเงินดิจิทัล สิ่งสำคัญคือการเลือกแพลตฟอร์มการซื้อขายที่ปลอดภัย มีเสถียรภาพ และทำงานได้ดี

ทำไม Scallop (SCA) token, ดาวเด่นของ DeFi บนบล็อกเชน ยังคงร่วงต่อเนื่อง?
Scallop เป็นโปรโตคอลการเงินที่มีลักษณะที่ไม่ centralize (DeFi) ที่อิงจากบล็อกเชน Sui และมีบริการการให้ยืมแบบ peer-to-peer เป็นหลัก

Particle Network: Web3 infrastructure and decentralized identity management solutions in 2025
The article focuses on its innovative Universal Accounts technology, analyzes the advantages of decentralized identity management, and explains how cross-chain interoperability will change the Web3 ecosystem.

โครงการ Bubblemaps คืออะไร? วิธีการซื้อขายโทเค็น BMT คืออะไร?
Bubblemaps เป็นแพลตฟอร์มการวิเคราะห์ข้อมูล on-chain ที่น่าสนใจ

การทำนายราคาโทเชียโทเค็น: ความเป็นไปได้และความท้าทายในการทะลุ $0.01
TOSHI เกิดบนเครือข่ายชั้นที่ 2 ของโซ่หลัก และตำแหน่งของมันไม่ได้เป็นเพียงเหรียญมีมย์เรียบๆ
Tìm hiểu thêm về peaq (PEAQ)

เกี่ยวกับเครือข่าย Peaq - บล็อกเชนสาธารณะ L1 DePIN

SLC โทเค็น: การเปลี่ยนแปลงการเก็บรวบรวมข้อมูลเสียงมลพิษและรางวัล

DePIN: การสร้างเครือข่ายมูลค่าที่กระจายอย่างแบบมีเส้นตรงผ่านเส้นคู่

ศึกษา Polkadot ในปี 2024

10 สุดยอดโครงการ DePIN ที่น่าจับตามองในปี 2024
