peaq Thị trường hôm nay
peaq đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của peaq chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.09974. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 132,300,000 PEAQ, tổng vốn hóa thị trường của peaq tính bằng GBP là £9,909,927.9. Trong 24h qua, giá của peaq tính bằng GBP đã tăng £0.003287, biểu thị mức tăng +3.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của peaq tính bằng GBP là £0.5681, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07047.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PEAQ sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PEAQ sang GBP là £0.09974 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +3.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PEAQ/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PEAQ/GBP trong ngày qua.
Giao dịch peaq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1356 | 4.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1344 | 4.76% |
The real-time trading price of PEAQ/USDT Spot is $0.1356, with a 24-hour trading change of 4.01%, PEAQ/USDT Spot is $0.1356 and 4.01%, and PEAQ/USDT Perpetual is $0.1344 and 4.76%.
Bảng chuyển đổi peaq sang British Pound
Bảng chuyển đổi PEAQ sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PEAQ | 0.09GBP |
2PEAQ | 0.19GBP |
3PEAQ | 0.29GBP |
4PEAQ | 0.39GBP |
5PEAQ | 0.49GBP |
6PEAQ | 0.59GBP |
7PEAQ | 0.69GBP |
8PEAQ | 0.79GBP |
9PEAQ | 0.89GBP |
10PEAQ | 0.99GBP |
10000PEAQ | 997.4GBP |
50000PEAQ | 4,987.01GBP |
100000PEAQ | 9,974.03GBP |
500000PEAQ | 49,870.15GBP |
1000000PEAQ | 99,740.31GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PEAQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 10.02PEAQ |
2GBP | 20.05PEAQ |
3GBP | 30.07PEAQ |
4GBP | 40.1PEAQ |
5GBP | 50.13PEAQ |
6GBP | 60.15PEAQ |
7GBP | 70.18PEAQ |
8GBP | 80.2PEAQ |
9GBP | 90.23PEAQ |
10GBP | 100.26PEAQ |
100GBP | 1,002.6PEAQ |
500GBP | 5,013.01PEAQ |
1000GBP | 10,026.03PEAQ |
5000GBP | 50,130.18PEAQ |
10000GBP | 100,260.36PEAQ |
Bảng chuyển đổi số tiền PEAQ sang GBP và GBP sang PEAQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PEAQ sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PEAQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1peaq phổ biến
peaq | 1 PEAQ |
---|---|
![]() | ৳15.88BDT |
![]() | Ft46.8HUF |
![]() | kr1.39NOK |
![]() | د.م.1.29MAD |
![]() | Nu.11.1BTN |
![]() | лв0.23BGN |
![]() | KSh17.14KES |
peaq | 1 PEAQ |
---|---|
![]() | $2.58MXN |
![]() | $553.98COP |
![]() | ₪0.5ILS |
![]() | $123.52CLP |
![]() | रू17.75NPR |
![]() | ₾0.36GEL |
![]() | د.ت0.4TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PEAQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PEAQ = $-- USD, 1 PEAQ = €-- EUR, 1 PEAQ = ₹-- INR, 1 PEAQ = Rp-- IDR, 1 PEAQ = $-- CAD, 1 PEAQ = £-- GBP, 1 PEAQ = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.38 |
![]() | 0.007363 |
![]() | 0.4038 |
![]() | 665.59 |
![]() | 312.42 |
![]() | 1.09 |
![]() | 4.62 |
![]() | 665.91 |
![]() | 3,941.15 |
![]() | 1,017.07 |
![]() | 2,713.25 |
![]() | 0.4056 |
![]() | 431,763.26 |
![]() | 0.007373 |
![]() | 47.79 |
![]() | 32.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng peaq của bạn
Nhập số lượng PEAQ của bạn
Nhập số lượng PEAQ của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá peaq hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua peaq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi peaq sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua peaq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ peaq sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ peaq sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ peaq sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi peaq sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến peaq (PEAQ)

2025最佳交易所平台詳解及選型指南
解析交易所平台的定義、重要性、主流平台特點、評估指標及未來發展趨勢,幫助您全方位認識並選擇最適合自己需求的平台。

探索Launchpad的無限潛能 —— Gate.io引領加密資產創新新時代
Launchpad作爲推動優質項目落地、助力資產增值的重要平台,正逐步成爲加密領域的重要風口。而在衆多平台中,作爲全球知名的數字資產交易所,Gate.io憑借其獨特優勢和前瞻布局,正引領着這一創新潮流,助力全球投資者和創業團隊共同擁抱加密未來。

OM 爲什麼暴跌?Mantra 項目的最新新聞
從當前局勢來看,OM 代幣的未來充滿不確定性。

OM崩盤事件的分析與展望
本文分析了OM崩盤事件,探討了其背後的隱憂、行業反應以及未來監管的必要性,以保護投資者利益。

如何下載和使用 Gate.io APK?
Gate.io安卓版2025年的版本帶來了諸多創新功能和特點,爲用戶提供全面的加密貨幣交易體驗。

復盤OM幣崩盤事件:對加密貨幣市場產生什麼影響?
OM幣崩盤事件如同一枚重磅炸彈,引發了投資者的恐慌和監管機構的關注。
Tìm hiểu thêm về peaq (PEAQ)

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

SLC Token: Cách mạng hóa việc thu thập dữ liệu ô nhiễm tiếng ồn và thưởng

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

Thời đại mới của PayFi: Solana dẫn đầu tương lai của thanh toán Blockchain và Tài chính On-Chain

Mọi Thứ Về Mạng Peaq - Blockchain Công Khai L1 DePIN
