logo PeanutChuyển đổi 1 Peanut (NUX) sang Tanzanian Shilling (TZS)

NUX/TZS: 1 NUXSh13.62 TZS

logo Peanut
NUX
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

Peanut Thị trường hôm nay

Peanut đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Peanut được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh13.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000.00 NUX, tổng vốn hóa thị trường của Peanut tính bằng TZS là Sh1,851,193,117,782.23. Trong 24h qua, giá của Peanut tính bằng TZS đã tăng Sh0.0001615, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Peanut tính bằng TZS là Sh84,238.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh6.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NUX sang TZS

Sh13.62+3.35%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang TZS là Sh13.62 TZS, với tỷ lệ thay đổi là +3.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NUX/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Peanut

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo PeanutNUX/USDT
Spot
$ 0.004985
+3.46%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NUX/USDT là $0.004985, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.46%, Giá giao dịch Giao ngay NUX/USDT là $0.004985 và +3.46%, và Giá giao dịch Hợp đồng NUX/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Peanut sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi NUX sang TZS

logo PeanutSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1NUX
13.62TZS
2NUX
27.24TZS
3NUX
40.87TZS
4NUX
54.49TZS
5NUX
68.12TZS
6NUX
81.74TZS
7NUX
95.37TZS
8NUX
108.99TZS
9NUX
122.62TZS
10NUX
136.24TZS
100NUX
1,362.48TZS
500NUX
6,812.44TZS
1000NUX
13,624.89TZS
5000NUX
68,124.45TZS
10000NUX
136,248.90TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang NUX

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Peanut
1TZS
0.07339NUX
2TZS
0.1467NUX
3TZS
0.2201NUX
4TZS
0.2935NUX
5TZS
0.3669NUX
6TZS
0.4403NUX
7TZS
0.5137NUX
8TZS
0.5871NUX
9TZS
0.6605NUX
10TZS
0.7339NUX
10000TZS
733.95NUX
50000TZS
3,669.75NUX
100000TZS
7,339.50NUX
500000TZS
36,697.54NUX
1000000TZS
73,395.08NUX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NUX sang TZS và từ TZS sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NUX sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TZS sang NUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Peanut phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NUX = $0 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.42 INR , 1 NUX = Rp75.53 IDR,1 NUX = $0.01 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.008398
logo BTCBTC
0.000002202
logo ETHETH
0.00009679
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.07864
logo BNBBNB
0.0002918
logo SOLSOL
0.001427
logo USDCUSDC
0.184
logo ADAADA
0.2544
logo DOGEDOGE
1.06
logo TRXTRX
0.8596
logo STETHSTETH
0.00009685
logo SMARTSMART
116.75
logo PIPI
0.1333
logo WBTCWBTC
0.000002211
logo LEOLEO
0.01922

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Peanut của bạn

01

Nhập số lượng NUX của bạn

Nhập số lượng NUX của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Peanut

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

Tìm hiểu thêm về Peanut (NUX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.