Chuyển đổi 1 PARSIQ Token (PRQ) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
PRQ/KWD: 1 PRQ ≈ د.ك0.02 KWD
PARSIQ Token Thị trường hôm nay
PARSIQ Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRQ được chuyển đổi thành Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.02125. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,860.00 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng KWD là د.ك1,897,835.33. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng KWD đã giảm د.ك0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng KWD là د.ك0.7991, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.0005665.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PRQ sang KWD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang KWD là د.ك0.02 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PRQ/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/KWD trong ngày qua.
Giao dịch PARSIQ Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PRQ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PRQ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PRQ/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi PRQ sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRQ | 0.02KWD |
2PRQ | 0.04KWD |
3PRQ | 0.06KWD |
4PRQ | 0.08KWD |
5PRQ | 0.1KWD |
6PRQ | 0.12KWD |
7PRQ | 0.14KWD |
8PRQ | 0.17KWD |
9PRQ | 0.19KWD |
10PRQ | 0.21KWD |
10000PRQ | 212.54KWD |
50000PRQ | 1,062.72KWD |
100000PRQ | 2,125.45KWD |
500000PRQ | 10,627.26KWD |
1000000PRQ | 21,254.53KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang PRQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 47.04PRQ |
2KWD | 94.09PRQ |
3KWD | 141.14PRQ |
4KWD | 188.19PRQ |
5KWD | 235.24PRQ |
6KWD | 282.29PRQ |
7KWD | 329.34PRQ |
8KWD | 376.39PRQ |
9KWD | 423.43PRQ |
10KWD | 470.48PRQ |
100KWD | 4,704.87PRQ |
500KWD | 23,524.39PRQ |
1000KWD | 47,048.78PRQ |
5000KWD | 235,243.91PRQ |
10000KWD | 470,487.82PRQ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PRQ sang KWD và từ KWD sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000PRQ sang KWD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang PRQ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến
PARSIQ Token | 1 PRQ |
---|---|
![]() | $0.07 USD |
![]() | €0.06 EUR |
![]() | ₹5.82 INR |
![]() | Rp1,057.13 IDR |
![]() | $0.09 CAD |
![]() | £0.05 GBP |
![]() | ฿2.3 THB |
PARSIQ Token | 1 PRQ |
---|---|
![]() | ₽6.44 RUB |
![]() | R$0.38 BRL |
![]() | د.إ0.26 AED |
![]() | ₺2.38 TRY |
![]() | ¥0.49 CNY |
![]() | ¥10.04 JPY |
![]() | $0.54 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PRQ = $0.07 USD, 1 PRQ = €0.06 EUR, 1 PRQ = ₹5.82 INR , 1 PRQ = Rp1,057.13 IDR,1 PRQ = $0.09 CAD, 1 PRQ = £0.05 GBP, 1 PRQ = ฿2.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
TON chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 72.76 |
![]() | 0.01938 |
![]() | 0.8771 |
![]() | 1,639.63 |
![]() | 775.91 |
![]() | 2.73 |
![]() | 13.07 |
![]() | 1,639.18 |
![]() | 9,591.29 |
![]() | 2,419.69 |
![]() | 6,890.60 |
![]() | 0.8775 |
![]() | 1,101,709.85 |
![]() | 0.01942 |
![]() | 406.68 |
![]() | 174.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT,KWD sang BTC,KWD sang ETH,KWD sang USBT , KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng PARSIQ Token của bạn
Nhập số lượng PRQ của bạn
Nhập số lượng PRQ của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PARSIQ Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PARSIQ Token sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PARSIQ Token sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PARSIQ Token (PRQ)

Koin GHIBLI: Analisis Proyek Inovasi MEME di Rantai SOL pada Tahun 2025
Jelajahi Ghiblification, proyek MEME inovatif di rantai SOL pada tahun 2025

Apa itu Sui Coin? Pelajari Lebih Lanjut Tentang Proyek Sui
Jika Anda sedang menjelajahi dunia airdrop, pasar kripto, atau hanya mengeksplorasi inovasi blockchain baru, memahami Sui dan koinnya adalah hal yang penting.

Token PELL: Merevolusi BTC Restaking dan Keamanan Web3 pada 2025
Temukan dampak token PELL pada restaking BTC dan efisiensi Web3, meningkatkan keamanan Bitcoin dan membentuk masa depan keuangannya.

Koin NACHO pada tahun 2025: Token MEME Unggulan Kaspa yang Mendorong Inovasi DeFi
Jelajahi NACHO, token meme Kaspas yang memperbarui Web3 dan DeFi, mempengaruhi blockchain cepat dan tren kripto pada tahun 2025. Temukan utilitas dan masa depannya.

PARTI Coin: Merevolusi Infrastruktur Web3 pada 2025
Temukan bagaimana koin PARTI mengubah infrastruktur Web3 pada tahun 2025 dengan alat Particle Networks.

Harga Floki Coin dan Analisis Pasar untuk 2025
Jelajahi potensi koin Floki 2025 dengan analisis kami tentang prediksi harga, pertumbuhan ekosistem, dan tren adopsi untuk investasi yang terinformasi.