PalmSwap Thị trường hôm nay
PalmSwap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PALM chuyển đổi sang Georgian Lari (GEL) là ₾0.008812. Với nguồn cung lưu hành là 128,057,877 PALM, tổng vốn hóa thị trường của PALM tính bằng GEL là ₾3,069,621.69. Trong 24h qua, giá của PALM tính bằng GEL đã giảm ₾-0.001378, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PALM tính bằng GEL là ₾0.3232, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₾0.007096.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PALM sang GEL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PALM sang GEL là ₾0.008812 GEL, với tỷ lệ thay đổi là -0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PALM/GEL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PALM/GEL trong ngày qua.
Giao dịch PalmSwap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2662 | 10.31% |
The real-time trading price of PALM/USDT Spot is $0.2662, with a 24-hour trading change of 10.31%, PALM/USDT Spot is $0.2662 and 10.31%, and PALM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PalmSwap sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi PALM sang GEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PALM | 0GEL |
2PALM | 0.01GEL |
3PALM | 0.02GEL |
4PALM | 0.03GEL |
5PALM | 0.04GEL |
6PALM | 0.05GEL |
7PALM | 0.06GEL |
8PALM | 0.07GEL |
9PALM | 0.07GEL |
10PALM | 0.08GEL |
100000PALM | 881.23GEL |
500000PALM | 4,406.19GEL |
1000000PALM | 8,812.38GEL |
5000000PALM | 44,061.94GEL |
10000000PALM | 88,123.89GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang PALM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GEL | 113.47PALM |
2GEL | 226.95PALM |
3GEL | 340.42PALM |
4GEL | 453.9PALM |
5GEL | 567.38PALM |
6GEL | 680.85PALM |
7GEL | 794.33PALM |
8GEL | 907.81PALM |
9GEL | 1,021.28PALM |
10GEL | 1,134.76PALM |
100GEL | 11,347.65PALM |
500GEL | 56,738.29PALM |
1000GEL | 113,476.59PALM |
5000GEL | 567,382.99PALM |
10000GEL | 1,134,765.99PALM |
Bảng chuyển đổi số tiền PALM sang GEL và GEL sang PALM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PALM sang GEL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GEL sang PALM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PalmSwap phổ biến
PalmSwap | 1 PALM |
---|---|
![]() | UF0CLF |
![]() | CNH0CNH |
![]() | CUC0CUC |
![]() | $0.08CUP |
![]() | Esc0.32CVE |
![]() | $0.01FJD |
![]() | £0FKP |
PalmSwap | 1 PALM |
---|---|
![]() | £0GGP |
![]() | D0.23GMD |
![]() | GFr28.18GNF |
![]() | Q0.03GTQ |
![]() | L0.08HNL |
![]() | G0.43HTG |
![]() | £0IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PALM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PALM = $-- USD, 1 PALM = €-- EUR, 1 PALM = ₹-- INR, 1 PALM = Rp-- IDR, 1 PALM = $-- CAD, 1 PALM = £-- GBP, 1 PALM = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GEL
ETH chuyển đổi sang GEL
USDT chuyển đổi sang GEL
XRP chuyển đổi sang GEL
BNB chuyển đổi sang GEL
SOL chuyển đổi sang GEL
USDC chuyển đổi sang GEL
DOGE chuyển đổi sang GEL
ADA chuyển đổi sang GEL
TRX chuyển đổi sang GEL
STETH chuyển đổi sang GEL
SMART chuyển đổi sang GEL
WBTC chuyển đổi sang GEL
LINK chuyển đổi sang GEL
AVAX chuyển đổi sang GEL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GEL, ETH sang GEL, USDT sang GEL, BNB sang GEL, SOL sang GEL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8 |
![]() | 0.002104 |
![]() | 0.1127 |
![]() | 183.84 |
![]() | 86.64 |
![]() | 0.3051 |
![]() | 1.32 |
![]() | 183.79 |
![]() | 1,135.09 |
![]() | 286.45 |
![]() | 757.5 |
![]() | 0.113 |
![]() | 117,529.9 |
![]() | 0.002107 |
![]() | 13.71 |
![]() | 8.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Georgian Lari nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GEL sang GT, GEL sang USDT, GEL sang BTC, GEL sang ETH, GEL sang USBT, GEL sang PEPE, GEL sang EIGEN, GEL sang OG, v.v.
Nhập số lượng PalmSwap của bạn
Nhập số lượng PALM của bạn
Nhập số lượng PALM của bạn
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PalmSwap hiện tại theo Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PalmSwap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PalmSwap sang GEL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PalmSwap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PalmSwap sang Georgian Lari (GEL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PalmSwap sang Georgian Lari trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PalmSwap sang Georgian Lari?
4.Tôi có thể chuyển đổi PalmSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Georgian Lari không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Georgian Lari (GEL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PalmSwap (PALM)

ทำไมบิทคอยน์ถดถอย?
การตกลงราคาบิทคอยน์เกิดจากหลายปัจจัย รวมถึงความไม่แน่นอนทางเศรษฐกิจระดับโลก การเข้มงวดของกฎหมาย และดอลลาร์สหรัฐที่แข็งแรง

วิธีเลือก Cryptocurrency Launchpad: Gate.io สร้างประสบการณ์การ
สำหรับนักลงทุน แพลตฟอร์มที่มีคุณภาพสูงสามารถให้โอกาสในการลงทุนในโครงการยังคงเป็นเรื่องที่ถูกกำหนดไว้ล่วงหน้า ซึ่งจะช่วย

Launchpad คืออะไร? บทความจะเปิดเผยความลับของ Launchpad สำหรับคุณ
As the industrys leading digital currency exchange and innovative service platform, Gate.io uses its strong technical strength and security to provide all-round support and funding opportunities for many high-quality blockchain projects.

แพลตฟอร์ม Jupiter: ราชาของ DEX Aggregators ในระบบ Solana
ในระบบโซลาน่าบล็อกเชน พิพิเตอร์กำลังขึ้นอย่างรวดเร็วอยู่

การทำนายราคา Dogecoin ปี 2025: การวิเคราะห์ตลาด DOGE และทฤษฎีการลงทุน
DOGE เป็นหนึ่งในเหรียญมีมที่มีชื่อเสียงที่สุดในประวัติศาสตร์ของสกุลเงินดิจิทัล

ทรัมป์อาจเปิดตัวเกมอสังหาริมทรัพย์ดิจิทัล
การสำรวจสถานะปัจจุบันของโครงการในวงการสกุลเงินดิจิทัลของครอบครัวทรัมป์