Chuyển đổi 1 ONINO (ONI) sang Uruguayan Peso (UYU)
ONI/UYU: 1 ONI ≈ $U2.34 UYU
ONINO Thị trường hôm nay
ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONI được chuyển đổi thành Uruguayan Peso (UYU) là $U2.34. Với nguồn cung lưu hành là 39,453,016.00 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONI tính bằng UYU là $U3,822,346,136.99. Trong 24h qua, giá của ONI tính bằng UYU đã giảm $U-0.0001243, thể hiện mức giảm -0.22%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONI tính bằng UYU là $U30.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $U0.6834.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ONI sang UYU
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang UYU là $U2.34 UYU, với tỷ lệ thay đổi là -0.22% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ONI/UYU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/UYU trong ngày qua.
Giao dịch ONINO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ONI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ONI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ONI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ONINO sang Uruguayan Peso
Bảng chuyển đổi ONI sang UYU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONI | 2.34UYU |
2ONI | 4.68UYU |
3ONI | 7.02UYU |
4ONI | 9.36UYU |
5ONI | 11.71UYU |
6ONI | 14.05UYU |
7ONI | 16.39UYU |
8ONI | 18.73UYU |
9ONI | 21.07UYU |
10ONI | 23.42UYU |
100ONI | 234.22UYU |
500ONI | 1,171.10UYU |
1000ONI | 2,342.20UYU |
5000ONI | 11,711.03UYU |
10000ONI | 23,422.06UYU |
Bảng chuyển đổi UYU sang ONI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UYU | 0.4269ONI |
2UYU | 0.8538ONI |
3UYU | 1.28ONI |
4UYU | 1.70ONI |
5UYU | 2.13ONI |
6UYU | 2.56ONI |
7UYU | 2.98ONI |
8UYU | 3.41ONI |
9UYU | 3.84ONI |
10UYU | 4.26ONI |
1000UYU | 426.94ONI |
5000UYU | 2,134.73ONI |
10000UYU | 4,269.47ONI |
50000UYU | 21,347.39ONI |
100000UYU | 42,694.78ONI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ONI sang UYU và từ UYU sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ONI sang UYU, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UYU sang ONI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ONINO phổ biến
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹4.73 INR |
![]() | Rp858.97 IDR |
![]() | $0.08 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.87 THB |
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | ₽5.23 RUB |
![]() | R$0.31 BRL |
![]() | د.إ0.21 AED |
![]() | ₺1.93 TRY |
![]() | ¥0.4 CNY |
![]() | ¥8.15 JPY |
![]() | $0.44 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ONI = $0.06 USD, 1 ONI = €0.05 EUR, 1 ONI = ₹4.73 INR , 1 ONI = Rp858.97 IDR,1 ONI = $0.08 CAD, 1 ONI = £0.04 GBP, 1 ONI = ฿1.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UYU
ETH chuyển đổi sang UYU
USDT chuyển đổi sang UYU
XRP chuyển đổi sang UYU
BNB chuyển đổi sang UYU
SOL chuyển đổi sang UYU
USDC chuyển đổi sang UYU
DOGE chuyển đổi sang UYU
ADA chuyển đổi sang UYU
TRX chuyển đổi sang UYU
STETH chuyển đổi sang UYU
SMART chuyển đổi sang UYU
WBTC chuyển đổi sang UYU
TON chuyển đổi sang UYU
LINK chuyển đổi sang UYU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UYU, ETH sang UYU, USDT sang UYU, BNB sang UYU, SOL sang UYU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5436 |
![]() | 0.0001476 |
![]() | 0.006724 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.86 |
![]() | 0.02022 |
![]() | 0.09557 |
![]() | 12.08 |
![]() | 73.62 |
![]() | 18.74 |
![]() | 52.11 |
![]() | 0.006715 |
![]() | 8,470.74 |
![]() | 0.0001476 |
![]() | 3.07 |
![]() | 0.9107 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Uruguayan Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UYU sang GT, UYU sang USDT,UYU sang BTC,UYU sang ETH,UYU sang USBT , UYU sang PEPE, UYU sang EIGEN, UYU sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONINO của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Chọn Uruguayan Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Uruguayan Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại bằng Uruguayan Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang UYU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONINO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Uruguayan Peso (UYU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Uruguayan Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Uruguayan Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Uruguayan Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Uruguayan Peso (UYU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

Ekosistem Sonic Sedang Berkembang Pesat, Apa Saja Peluang Trendnya?
Artikel tersebut membahas inovasi teknologi Sonics.

Nacho the Kat (NACHO), si pionir koin Meme di Kaspa
Sebagai token meme pertama di blockchain Kaspa, NACHO telah menarik perhatian para penggemar kripto di seluruh dunia.

Berita Harian | Ethereum Spot ETF Melihat Arus Keluar Bersih Selama 12 Hari Berturut-turut, TVL Jaringan Sonic Melampaui $850 Juta
TVL Sonic Networks sekarang $854 juta, peningkatan 83% dalam sebulan terakhir

Berita Harian | Sonic TVL Melebihi $1 Miliar, Nilai Tukar ETH/BTC Mencapai Terendah Baru dalam Hampir 4 Tahun
Total nilai kunci Sonic telah melebihi $1 miliar, mencapai $1.086 miliar

Prediksi Harga S Token 2025: Ekosistem Sonic Meledak, Apakah Terjadi Perubahan Baru di Jalur Layer1?
Dengan kompatibilitas EVM-nya, ekosistem DeFi yang kuat, dan pertumbuhan TVL yang signifikan, Sonic menjadi pesaing yang kuat.

Shadow dan Sonic: Keberhasilan Bersama
Shadow Exchange adalah pertukaran terdesentralisasi (DEX) yang menarik dalam ekosistem Sonic. Ini beroperasi pada blockchain Sonic, jaringan Layer 1 berkecepatan tinggi dan berbiaya rendah.