Chuyển đổi 1 ONINO (ONI) sang Angolan Kwanza (AOA)
ONI/AOA: 1 ONI ≈ Kz60.55 AOA
ONINO Thị trường hôm nay
ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONI được chuyển đổi thành Angolan Kwanza (AOA) là Kz60.55. Với nguồn cung lưu hành là 39,453,016.00 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONI tính bằng AOA là Kz2,235,111,905,171.92. Trong 24h qua, giá của ONI tính bằng AOA đã giảm Kz-0.0006262, thể hiện mức giảm -0.96%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONI tính bằng AOA là Kz681.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz15.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ONI sang AOA
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang AOA là Kz60.55 AOA, với tỷ lệ thay đổi là -0.96% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ONI/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/AOA trong ngày qua.
Giao dịch ONINO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ONI/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ONI/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ONI/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ONINO sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi ONI sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONI | 60.55AOA |
2ONI | 121.10AOA |
3ONI | 181.66AOA |
4ONI | 242.21AOA |
5ONI | 302.77AOA |
6ONI | 363.32AOA |
7ONI | 423.88AOA |
8ONI | 484.43AOA |
9ONI | 544.98AOA |
10ONI | 605.54AOA |
100ONI | 6,055.43AOA |
500ONI | 30,277.18AOA |
1000ONI | 60,554.37AOA |
5000ONI | 302,771.89AOA |
10000ONI | 605,543.79AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang ONI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 0.01651ONI |
2AOA | 0.03302ONI |
3AOA | 0.04954ONI |
4AOA | 0.06605ONI |
5AOA | 0.08257ONI |
6AOA | 0.09908ONI |
7AOA | 0.1155ONI |
8AOA | 0.1321ONI |
9AOA | 0.1486ONI |
10AOA | 0.1651ONI |
10000AOA | 165.14ONI |
50000AOA | 825.70ONI |
100000AOA | 1,651.40ONI |
500000AOA | 8,257.04ONI |
1000000AOA | 16,514.08ONI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ONI sang AOA và từ AOA sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ONI sang AOA, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AOA sang ONI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ONINO phổ biến
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.06 EUR |
![]() | ₹5.41 INR |
![]() | Rp981.86 IDR |
![]() | $0.09 CAD |
![]() | £0.05 GBP |
![]() | ฿2.13 THB |
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | ₽5.98 RUB |
![]() | R$0.35 BRL |
![]() | د.إ0.24 AED |
![]() | ₺2.21 TRY |
![]() | ¥0.46 CNY |
![]() | ¥9.32 JPY |
![]() | $0.5 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ONI = $0.06 USD, 1 ONI = €0.06 EUR, 1 ONI = ₹5.41 INR , 1 ONI = Rp981.86 IDR,1 ONI = $0.09 CAD, 1 ONI = £0.05 GBP, 1 ONI = ฿2.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
LINK chuyển đổi sang AOA
AVAX chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02235 |
![]() | 0.000006073 |
![]() | 0.0002583 |
![]() | 0.5343 |
![]() | 0.2175 |
![]() | 0.0008472 |
![]() | 0.003704 |
![]() | 0.5344 |
![]() | 2.62 |
![]() | 0.6947 |
![]() | 2.31 |
![]() | 0.0002606 |
![]() | 360.37 |
![]() | 0.000006145 |
![]() | 0.03386 |
![]() | 0.02356 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT,AOA sang BTC,AOA sang ETH,AOA sang USBT , AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONINO của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONINO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

Tin tức hàng ngày | TVL của Sonic vượt mốc 1 tỷ đô la, tỷ giá trao đổi ETH/BTC giảm xuống mức thấp nhất trong gần 4 năm
Giá trị tổng cộng của Sonic đã vượt qua 1 tỷ đô la, đạt 1.086 tỷ đô la

Dự đoán giá S Token 2025: Hệ sinh thái Sonic bùng nổ, Có sự thay đổi mới đang xảy ra trong Lớp1 Track?
Với khả năng tương thích EVM, hệ sinh thái DeFi mạnh mẽ và sự tăng trưởng TVL đáng kể, Sonic đang trở thành một đối thủ mạnh mẽ.

Shadow và Sonic: Thành công chung
Shadow Exchange là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hấp dẫn trong hệ sinh thái Sonic. Nó hoạt động trên chuỗi khối Sonic, một mạng lưới Layer 1 tốc độ cao và chi phí thấp.

S Token đạt mức cao nhất mọi thời đại mới, hệ sinh thái Sonic sắp bùng nổ?
Nhìn chung, triển vọng tương lai của S Token có vẻ rất hứa hẹn.

Ronin Coin là gì và Làm thế nào để mua RON Token
Khám phá sức mạnh của đồng tiền Ronin (RON), token bản địa của blockchain Axie Infinitys.

S Token: Cơ chế khuyến khích DeFi của nền tảng EVM L1 hiệu suất cao của Sonic
S token dẫn đầu cuộc cách mạng của nền tảng EVM L1 với hiệu suất cao của Sonics, đạt 10.000 TPS và xác nhận trong vòng một giây.