Chuyển đổi 1 NYM (NYM) sang Malaysian Ringgit (MYR)
NYM/MYR: 1 NYM ≈ RM0.24 MYR
NYM Thị trường hôm nay
NYM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NYM được chuyển đổi thành Malaysian Ringgit (MYR) là RM0.2372. Với nguồn cung lưu hành là 808,624,000.00 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng MYR là RM806,594,735.12. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng MYR đã giảm RM-0.00001692, thể hiện mức giảm -0.03%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng MYR là RM24.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RM0.2076.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NYM sang MYR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang MYR là RM0.23 MYR, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NYM/MYR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/MYR trong ngày qua.
Giao dịch NYM
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.05641 | -0.03% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NYM/USDT là $0.05641, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.03%, Giá giao dịch Giao ngay NYM/USDT là $0.05641 và -0.03%, và Giá giao dịch Hợp đồng NYM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi NYM sang Malaysian Ringgit
Bảng chuyển đổi NYM sang MYR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NYM | 0.23MYR |
2NYM | 0.47MYR |
3NYM | 0.71MYR |
4NYM | 0.95MYR |
5NYM | 1.18MYR |
6NYM | 1.42MYR |
7NYM | 1.66MYR |
8NYM | 1.90MYR |
9NYM | 2.13MYR |
10NYM | 2.37MYR |
1000NYM | 237.54MYR |
5000NYM | 1,187.73MYR |
10000NYM | 2,375.46MYR |
50000NYM | 11,877.30MYR |
100000NYM | 23,754.60MYR |
Bảng chuyển đổi MYR sang NYM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MYR | 4.20NYM |
2MYR | 8.41NYM |
3MYR | 12.62NYM |
4MYR | 16.83NYM |
5MYR | 21.04NYM |
6MYR | 25.25NYM |
7MYR | 29.46NYM |
8MYR | 33.67NYM |
9MYR | 37.88NYM |
10MYR | 42.09NYM |
100MYR | 420.97NYM |
500MYR | 2,104.85NYM |
1000MYR | 4,209.70NYM |
5000MYR | 21,048.54NYM |
10000MYR | 42,097.09NYM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NYM sang MYR và từ MYR sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NYM sang MYR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MYR sang NYM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NYM phổ biến
NYM | 1 NYM |
---|---|
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹4.72 INR |
![]() | Rp856.94 IDR |
![]() | $0.08 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.86 THB |
NYM | 1 NYM |
---|---|
![]() | ₽5.22 RUB |
![]() | R$0.31 BRL |
![]() | د.إ0.21 AED |
![]() | ₺1.93 TRY |
![]() | ¥0.4 CNY |
![]() | ¥8.13 JPY |
![]() | $0.44 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NYM = $0.06 USD, 1 NYM = €0.05 EUR, 1 NYM = ₹4.72 INR , 1 NYM = Rp856.94 IDR,1 NYM = $0.08 CAD, 1 NYM = £0.04 GBP, 1 NYM = ฿1.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MYR
ETH chuyển đổi sang MYR
USDT chuyển đổi sang MYR
XRP chuyển đổi sang MYR
BNB chuyển đổi sang MYR
SOL chuyển đổi sang MYR
USDC chuyển đổi sang MYR
ADA chuyển đổi sang MYR
DOGE chuyển đổi sang MYR
TRX chuyển đổi sang MYR
STETH chuyển đổi sang MYR
SMART chuyển đổi sang MYR
PI chuyển đổi sang MYR
WBTC chuyển đổi sang MYR
LINK chuyển đổi sang MYR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MYR, ETH sang MYR, USDT sang MYR, BNB sang MYR, SOL sang MYR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.50 |
![]() | 0.00141 |
![]() | 0.06139 |
![]() | 118.91 |
![]() | 48.94 |
![]() | 0.1972 |
![]() | 0.881 |
![]() | 118.91 |
![]() | 158.66 |
![]() | 674.55 |
![]() | 533.86 |
![]() | 0.06129 |
![]() | 79,747.30 |
![]() | 81.26 |
![]() | 0.001417 |
![]() | 8.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Malaysian Ringgit nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MYR sang GT, MYR sang USDT,MYR sang BTC,MYR sang ETH,MYR sang USBT , MYR sang PEPE, MYR sang EIGEN, MYR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NYM của bạn
Nhập số lượng NYM của bạn
Nhập số lượng NYM của bạn
Chọn Malaysian Ringgit
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại bằng Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang MYR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NYM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Malaysian Ringgit (MYR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Malaysian Ringgit trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Malaysian Ringgit?
4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Malaysian Ringgit không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malaysian Ringgit (MYR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NYM (NYM)

Какая криптовалюта лучше всего купить прямо сейчас?
Биткоин остается безусловным лидером в области инвестиций в криптовалютные активы.

Все, что вам нужно знать о XRP и новостях, связанных с SEC
В перспективе потенциальные изменения в руководстве SEC могут дополнительно способствовать XRP и более широкой криптовалютной индустрии.

Что такое Grokcoin? Как оно связано с искусственным интеллектом Grok Илона Маска?
Популярная мем-монета GROKCOIN была добавлена в Инновационную зону Gate.io ранее сегодня.

Что такое Grokcoin и как мне купить Grokcoin?
В мире криптовалют новые токены появляются бесконечным потоком, и Grokcoin в последние годы постепенно выделился своим уникальным происхождением и рыночной производительностью.

Что такое Grokcoin: полный анализ цены, покупки, майнинга и кошелька
Что такое Grokcoin: полный анализ цены, покупки, майнинга и кошелька

Web3: На этой неделе рынок восстановился, в феврале проекты привлекли $951 млн..
Grayscale выстраивается в соответствии со стратегией криптовалюты США, поскольку SEC, CFTC и чиновники готовятся к саммиту 21 марта.