Chuyển đổi 1 Numeraire (NMR) sang Icelandic Króna (ISK)
NMR/ISK: 1 NMR ≈ kr1,095.67 ISK
Numeraire Thị trường hôm nay
Numeraire đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NMR được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr1,095.67. Với nguồn cung lưu hành là 8,001,808.00 NMR, tổng vốn hóa thị trường của NMR tính bằng ISK là kr1,195,688,745,996.90. Trong 24h qua, giá của NMR tính bằng ISK đã giảm kr-0.07623, thể hiện mức giảm -0.94%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMR tính bằng ISK là kr12,703.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr280.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NMR sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NMR sang ISK là kr1,095.67 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.94% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NMR/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMR/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Numeraire
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 8.03 | -0.55% | |
![]() Spot | $ 0.00424 | -4.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 8.01 | -0.79% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NMR/USDT là $8.03, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.55%, Giá giao dịch Giao ngay NMR/USDT là $8.03 và -0.55%, và Giá giao dịch Hợp đồng NMR/USDT là $8.01 và -0.79%.
Bảng chuyển đổi Numeraire sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi NMR sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMR | 1,095.67ISK |
2NMR | 2,191.34ISK |
3NMR | 3,287.01ISK |
4NMR | 4,382.69ISK |
5NMR | 5,478.36ISK |
6NMR | 6,574.03ISK |
7NMR | 7,669.71ISK |
8NMR | 8,765.38ISK |
9NMR | 9,861.05ISK |
10NMR | 10,956.72ISK |
100NMR | 109,567.29ISK |
500NMR | 547,836.45ISK |
1000NMR | 1,095,672.90ISK |
5000NMR | 5,478,364.51ISK |
10000NMR | 10,956,729.03ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang NMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.0009126NMR |
2ISK | 0.001825NMR |
3ISK | 0.002738NMR |
4ISK | 0.00365NMR |
5ISK | 0.004563NMR |
6ISK | 0.005476NMR |
7ISK | 0.006388NMR |
8ISK | 0.007301NMR |
9ISK | 0.008214NMR |
10ISK | 0.009126NMR |
1000000ISK | 912.68NMR |
5000000ISK | 4,563.40NMR |
10000000ISK | 9,126.81NMR |
50000000ISK | 45,634.05NMR |
100000000ISK | 91,268.11NMR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NMR sang ISK và từ ISK sang NMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NMR sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ISK sang NMR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Numeraire phổ biến
Numeraire | 1 NMR |
---|---|
![]() | $8.09 USD |
![]() | €7.25 EUR |
![]() | ₹675.69 INR |
![]() | Rp122,692.82 IDR |
![]() | $10.97 CAD |
![]() | £6.07 GBP |
![]() | ฿266.76 THB |
Numeraire | 1 NMR |
---|---|
![]() | ₽747.4 RUB |
![]() | R$43.99 BRL |
![]() | د.إ29.7 AED |
![]() | ₺276.06 TRY |
![]() | ¥57.05 CNY |
![]() | ¥1,164.69 JPY |
![]() | $63.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NMR = $8.09 USD, 1 NMR = €7.25 EUR, 1 NMR = ₹675.69 INR , 1 NMR = Rp122,692.82 IDR,1 NMR = $10.97 CAD, 1 NMR = £6.07 GBP, 1 NMR = ฿266.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1606 |
![]() | 0.00004308 |
![]() | 0.001921 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.71 |
![]() | 0.006031 |
![]() | 0.02891 |
![]() | 3.66 |
![]() | 21.32 |
![]() | 5.41 |
![]() | 15.49 |
![]() | 0.001917 |
![]() | 2,567.39 |
![]() | 0.00004322 |
![]() | 0.9122 |
![]() | 0.2587 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Numeraire của bạn
Nhập số lượng NMR của bạn
Nhập số lượng NMR của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numeraire hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numeraire.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numeraire sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Numeraire
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Numeraire sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Numeraire sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Numeraire (NMR)

El aumento de Cronos (CRO): Emisión controvertida de token y el efecto Trump impulsando el pump
Como núcleo del ecosistema de Crypto.com, la emisión de tokens CRO ha provocado intensas discusiones de gobernanza de Cronos.

Las Mejores Criptomonedas para Principiantes en 2025: Una Guía Integral para Comprar Cripto de Forma Segura
Para los novatos, es crucial elegir una plataforma de trading segura, estable y completamente funcional antes de ingresar al mercado de criptomonedas.

¿Por qué el token Scallop (SCA), la estrella de DeFi en la cadena de bloques, cae continuamente?
Scallop es un protocolo de finanzas descentralizadas (DeFi) basado en la cadena de bloques Sui, con servicios de préstamos peer-to-peer en su núcleo

Red de Partículas: Infraestructura Web3 y soluciones de gestión de identidad descentralizada en 2025
El artículo se centra en su innovadora tecnología de Cuentas Universales, analiza las ventajas de la gestión de identidades descentralizadas y explica cómo la interoperabilidad entre cadenas cambiará el ecosistema de Web3.

¿Qué es el proyecto Bubblemaps? ¿Cómo negociar tokens BMT?
Bubblemaps es una plataforma innovadora de análisis de datos en cadena.

Predicción del precio del token TOSHI: Posibilidad y desafíos de superar los $0.01
TOSHI nació en la cadena Base de la red Layer2, y su posicionamiento no es solo una simple moneda meme.
Tìm hiểu thêm về Numeraire (NMR)

¿Qué es NumerAi? ¿Es el aprendizaje automático confiable para las predicciones bursátiles?

Análisis exhaustivo de Hedera ($HBAR): Tecnología revolucionaria y potencial de mercado detrás de la tokenización de activos tradicionales
