logo NoteChuyển đổi 1 Note (NOTE) sang Cfp Franc (XPF)

NOTE/XPF: 1 NOTE106.89 XPF

logo Note
NOTE
logo XPF
XPF

Lần cập nhật mới nhất :

Note Thị trường hôm nay

Note đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOTE được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣106.88. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của NOTE tính bằng XPF là ₣0.00. Trong 24h qua, giá của NOTE tính bằng XPF đã giảm ₣-0.004, thể hiện mức giảm -0.4%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOTE tính bằng XPF là ₣148.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣18.70.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NOTE sang XPF

106.88-0.4%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang XPF là ₣106.88 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -0.4% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NOTE/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Note

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NOTE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NOTE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NOTE/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Note sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi NOTE sang XPF

logo NoteSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1NOTE
106.88XPF
2NOTE
213.77XPF
3NOTE
320.66XPF
4NOTE
427.55XPF
5NOTE
534.44XPF
6NOTE
641.33XPF
7NOTE
748.21XPF
8NOTE
855.10XPF
9NOTE
961.99XPF
10NOTE
1,068.88XPF
100NOTE
10,688.84XPF
500NOTE
53,444.24XPF
1000NOTE
106,888.49XPF
5000NOTE
534,442.46XPF
10000NOTE
1,068,884.92XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang NOTE

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Note
1XPF
0.009355NOTE
2XPF
0.01871NOTE
3XPF
0.02806NOTE
4XPF
0.03742NOTE
5XPF
0.04677NOTE
6XPF
0.05613NOTE
7XPF
0.06548NOTE
8XPF
0.07484NOTE
9XPF
0.08419NOTE
10XPF
0.09355NOTE
100000XPF
935.55NOTE
500000XPF
4,677.77NOTE
1000000XPF
9,355.54NOTE
5000000XPF
46,777.72NOTE
10000000XPF
93,555.44NOTE

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NOTE sang XPF và từ XPF sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NOTE sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XPF sang NOTE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Note phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NOTE = $1 USD, 1 NOTE = €0.9 EUR, 1 NOTE = ₹83.52 INR , 1 NOTE = Rp15,165.99 IDR,1 NOTE = $1.36 CAD, 1 NOTE = £0.75 GBP, 1 NOTE = ฿32.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XPF
XPF
logo GTGT
0.199
logo BTCBTC
0.00005381
logo ETHETH
0.002261
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
1.91
logo BNBBNB
0.007505
logo SOLSOL
0.03371
logo USDCUSDC
4.67
logo ADAADA
6.47
logo DOGEDOGE
26.65
logo TRXTRX
20.48
logo STETHSTETH
0.002261
logo SMARTSMART
3,086.87
logo WBTCWBTC
0.00005378
logo LINKLINK
0.3093
logo LEOLEO
0.4737

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Note của bạn

01

Nhập số lượng NOTE của bạn

Nhập số lượng NOTE của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Note

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Note (NOTE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.