logo NoteChuyển đổi 1 Note (NOTE) sang Polish Złoty (PLN)

NOTE/PLN: 1 NOTE3.83 PLN

logo Note
NOTE
logo PLN
PLN

Lần cập nhật mới nhất :

Note Thị trường hôm nay

Note đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Note được chuyển đổi thành Polish Złoty (PLN) là zł3.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của Note tính bằng PLN là zł0.00. Trong 24h qua, giá của Note tính bằng PLN đã tăng zł0.0001099, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.011%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Note tính bằng PLN là zł5.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.6698.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NOTE sang PLN

3.82+0.011%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang PLN là zł3.82 PLN, với tỷ lệ thay đổi là +0.011% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NOTE/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/PLN trong ngày qua.

Giao dịch Note

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NOTE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NOTE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NOTE/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Note sang Polish Złoty

Bảng chuyển đổi NOTE sang PLN

logo NoteSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1NOTE
3.82PLN
2NOTE
7.65PLN
3NOTE
11.48PLN
4NOTE
15.31PLN
5NOTE
19.14PLN
6NOTE
22.96PLN
7NOTE
26.79PLN
8NOTE
30.62PLN
9NOTE
34.45PLN
10NOTE
38.28PLN
100NOTE
382.80PLN
500NOTE
1,914.00PLN
1000NOTE
3,828.01PLN
5000NOTE
19,140.05PLN
10000NOTE
38,280.11PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang NOTE

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo Note
1PLN
0.2612NOTE
2PLN
0.5224NOTE
3PLN
0.7836NOTE
4PLN
1.04NOTE
5PLN
1.30NOTE
6PLN
1.56NOTE
7PLN
1.82NOTE
8PLN
2.08NOTE
9PLN
2.35NOTE
10PLN
2.61NOTE
1000PLN
261.23NOTE
5000PLN
1,306.16NOTE
10000PLN
2,612.32NOTE
50000PLN
13,061.61NOTE
100000PLN
26,123.22NOTE

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NOTE sang PLN và từ PLN sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NOTE sang PLN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PLN sang NOTE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Note phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NOTE = $1 USD, 1 NOTE = €0.9 EUR, 1 NOTE = ₹83.54 INR , 1 NOTE = Rp15,169.39 IDR,1 NOTE = $1.36 CAD, 1 NOTE = £0.75 GBP, 1 NOTE = ฿32.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PLN
PLN
logo GTGT
5.99
logo BTCBTC
0.00157
logo ETHETH
0.06885
logo USDTUSDT
130.60
logo XRPXRP
55.97
logo BNBBNB
0.2078
logo SOLSOL
1.01
logo USDCUSDC
130.61
logo ADAADA
183.54
logo DOGEDOGE
758.01
logo TRXTRX
614.82
logo STETHSTETH
0.06886
logo SMARTSMART
89,583.74
logo PIPI
93.46
logo WBTCWBTC
0.001569
logo LEOLEO
13.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT,PLN sang BTC,PLN sang ETH,PLN sang USBT , PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Note của bạn

01

Nhập số lượng NOTE của bạn

Nhập số lượng NOTE của bạn

02

Chọn Polish Złoty

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại bằng Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Note

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Polish Złoty (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Polish Złoty?

4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

Tìm hiểu thêm về Note (NOTE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.