Chuyển đổi 1 Note (NOTE) sang Gibraltar Pound (GIP)
NOTE/GIP: 1 NOTE ≈ £0.75 GIP
Note Thị trường hôm nay
Note đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOTE được chuyển đổi thành Gibraltar Pound (GIP) là £0.7505. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của NOTE tính bằng GIP là £0.00. Trong 24h qua, giá của NOTE tính bằng GIP đã giảm £-0.0009995, thể hiện mức giảm -0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOTE tính bằng GIP là £1.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1314.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NOTE sang GIP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang GIP là £0.75 GIP, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NOTE/GIP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/GIP trong ngày qua.
Giao dịch Note
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NOTE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NOTE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NOTE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Note sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi NOTE sang GIP
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOTE | 0.75GIP |
2NOTE | 1.50GIP |
3NOTE | 2.25GIP |
4NOTE | 3.00GIP |
5NOTE | 3.75GIP |
6NOTE | 4.50GIP |
7NOTE | 5.25GIP |
8NOTE | 6.00GIP |
9NOTE | 6.75GIP |
10NOTE | 7.50GIP |
1000NOTE | 750.52GIP |
5000NOTE | 3,752.64GIP |
10000NOTE | 7,505.29GIP |
50000NOTE | 37,526.49GIP |
100000NOTE | 75,052.98GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang NOTE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1GIP | 1.33NOTE |
2GIP | 2.66NOTE |
3GIP | 3.99NOTE |
4GIP | 5.32NOTE |
5GIP | 6.66NOTE |
6GIP | 7.99NOTE |
7GIP | 9.32NOTE |
8GIP | 10.65NOTE |
9GIP | 11.99NOTE |
10GIP | 13.32NOTE |
100GIP | 133.23NOTE |
500GIP | 666.19NOTE |
1000GIP | 1,332.39NOTE |
5000GIP | 6,661.96NOTE |
10000GIP | 13,323.92NOTE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NOTE sang GIP và từ GIP sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NOTE sang GIP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GIP sang NOTE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Note phổ biến
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.49 INR |
![]() | Rp15,160.24 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.96 THB |
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | ₽92.35 RUB |
![]() | R$5.44 BRL |
![]() | د.إ3.67 AED |
![]() | ₺34.11 TRY |
![]() | ¥7.05 CNY |
![]() | ¥143.91 JPY |
![]() | $7.79 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NOTE = $1 USD, 1 NOTE = €0.9 EUR, 1 NOTE = ₹83.49 INR , 1 NOTE = Rp15,160.24 IDR,1 NOTE = $1.36 CAD, 1 NOTE = £0.75 GBP, 1 NOTE = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GIP
ETH chuyển đổi sang GIP
USDT chuyển đổi sang GIP
XRP chuyển đổi sang GIP
BNB chuyển đổi sang GIP
SOL chuyển đổi sang GIP
USDC chuyển đổi sang GIP
DOGE chuyển đổi sang GIP
ADA chuyển đổi sang GIP
TRX chuyển đổi sang GIP
STETH chuyển đổi sang GIP
SMART chuyển đổi sang GIP
WBTC chuyển đổi sang GIP
TON chuyển đổi sang GIP
LEO chuyển đổi sang GIP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GIP, ETH sang GIP, USDT sang GIP, BNB sang GIP, SOL sang GIP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.99 |
![]() | 0.008049 |
![]() | 0.3707 |
![]() | 666.01 |
![]() | 329.96 |
![]() | 1.12 |
![]() | 5.40 |
![]() | 665.71 |
![]() | 3,995.55 |
![]() | 1,045.83 |
![]() | 2,817.87 |
![]() | 0.3617 |
![]() | 453,837.05 |
![]() | 0.007905 |
![]() | 171.06 |
![]() | 70.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Gibraltar Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GIP sang GT, GIP sang USDT,GIP sang BTC,GIP sang ETH,GIP sang USBT , GIP sang PEPE, GIP sang EIGEN, GIP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Note của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại bằng Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang GIP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Note
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Gibraltar Pound (GIP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Gibraltar Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Gibraltar Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Gibraltar Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gibraltar Pound (GIP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

FLUID Токен: Основний актив платформи управління DeFi на основі крос-ланцюга Instadapp
Стаття вводить основні переваги ядра FLUID, включаючи інноваційний дизайн єдиного рівня ліквідності, прориви в міжланцюжковій взаємодії, рішення на основі штучного інтелекту та токенізацію фізичних активів.

Чому токен Scallop (SCA), зірка DeFi на блокчейні, постійно падає?
Scallop - це децентралізований фінансовий протокол (DeFi) на основі блокчейну Sui, з послугами пірингового кредитування в його основі

Particle Network: Інфраструктура Web3 та рішення для управління децентралізованим ідентифікацією у 2025 році
The article focuses on its innovative Universal Accounts technology, analyzes the advantages of decentralized identity management, and explains how cross-chain interoperability will change the Web3 ecosystem.

Ексклюзивний аналіз активів та інвестиційної стратегії сім'ї Трампа в WLFI
Активи WIFI зазнали збитків у розмірі 100 мільйонів доларів - Які попереджувальні сигнали стоять за цим?

Що таке проект Bubblemaps? Як торгувати токенами BMT?
Bubblemaps - інноваційна платформа для аналізу даних on-chain.

Прогноз ціни токена TOSHI: можливості та виклики розбиття $0.01
TOSHI народився на мережі Layer2 базового ланцюжка, і його позиціонування - це не просто просто мем-монета.
Tìm hiểu thêm về Note (NOTE)

Сингулярність - транзакції конфіденційності на прозорому блокчейні

Приватність в Ethereum — Криптовалюти змішаних адрес

Umy Web3 Platform: Формування майбутнього подорожей та споживання

Як створити свою власну криптовалюту - приклад використання ERC-20

Tornado Cash та обмеження передачі грошей
