Note Thị trường hôm nay
Note đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOTE chuyển đổi sang Armenian Dram (AMD) là ֏387.79. Với nguồn cung lưu hành là 0 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của NOTE tính bằng AMD là ֏0. Trong 24h qua, giá của NOTE tính bằng AMD đã giảm ֏-0.04266, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOTE tính bằng AMD là ֏538.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ֏67.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOTE sang AMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang AMD là ֏387.79 AMD, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOTE/AMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/AMD trong ngày qua.
Giao dịch Note
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOTE/-- Spot is $ and 0%, and NOTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Note sang Armenian Dram
Bảng chuyển đổi NOTE sang AMD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOTE | 387.79AMD |
2NOTE | 775.58AMD |
3NOTE | 1,163.37AMD |
4NOTE | 1,551.16AMD |
5NOTE | 1,938.96AMD |
6NOTE | 2,326.75AMD |
7NOTE | 2,714.54AMD |
8NOTE | 3,102.33AMD |
9NOTE | 3,490.12AMD |
10NOTE | 3,877.92AMD |
100NOTE | 38,779.22AMD |
500NOTE | 193,896.1AMD |
1000NOTE | 387,792.2AMD |
5000NOTE | 1,938,961.02AMD |
10000NOTE | 3,877,922.04AMD |
Bảng chuyển đổi AMD sang NOTE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1AMD | 0.002578NOTE |
2AMD | 0.005157NOTE |
3AMD | 0.007736NOTE |
4AMD | 0.01031NOTE |
5AMD | 0.01289NOTE |
6AMD | 0.01547NOTE |
7AMD | 0.01805NOTE |
8AMD | 0.02062NOTE |
9AMD | 0.0232NOTE |
10AMD | 0.02578NOTE |
100000AMD | 257.87NOTE |
500000AMD | 1,289.35NOTE |
1000000AMD | 2,578.7NOTE |
5000000AMD | 12,893.5NOTE |
10000000AMD | 25,787NOTE |
Bảng chuyển đổi số tiền NOTE sang AMD và AMD sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOTE sang AMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AMD sang NOTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Note phổ biến
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.63INR |
![]() | Rp15,184.91IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.02THB |
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | ₽92.5RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.17TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.15JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOTE = $1 USD, 1 NOTE = €0.9 EUR, 1 NOTE = ₹83.63 INR, 1 NOTE = Rp15,184.91 IDR, 1 NOTE = $1.36 CAD, 1 NOTE = £0.75 GBP, 1 NOTE = ฿33.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AMD
ETH chuyển đổi sang AMD
USDT chuyển đổi sang AMD
XRP chuyển đổi sang AMD
BNB chuyển đổi sang AMD
SOL chuyển đổi sang AMD
USDC chuyển đổi sang AMD
DOGE chuyển đổi sang AMD
TRX chuyển đổi sang AMD
ADA chuyển đổi sang AMD
STETH chuyển đổi sang AMD
WBTC chuyển đổi sang AMD
SMART chuyển đổi sang AMD
LEO chuyển đổi sang AMD
LINK chuyển đổi sang AMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AMD, ETH sang AMD, USDT sang AMD, BNB sang AMD, SOL sang AMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05752 |
![]() | 0.00001529 |
![]() | 0.0008116 |
![]() | 1.29 |
![]() | 0.6247 |
![]() | 0.002179 |
![]() | 0.009685 |
![]() | 1.29 |
![]() | 8.18 |
![]() | 5.37 |
![]() | 2.06 |
![]() | 0.0008138 |
![]() | 0.00001527 |
![]() | 1,174.37 |
![]() | 0.1401 |
![]() | 0.1023 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Armenian Dram nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AMD sang GT, AMD sang USDT, AMD sang BTC, AMD sang ETH, AMD sang USBT, AMD sang PEPE, AMD sang EIGEN, AMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Note của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn Armenian Dram
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Armenian Dram hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại theo Armenian Dram hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang AMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Note
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Armenian Dram (AMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Armenian Dram trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Armenian Dram?
4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Armenian Dram không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Armenian Dram (AMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

توجهات عملة DOGE الأخيرة: تحديث Libdogecoin وتقدم طلب ETF
يستكشف هذا المقال أحدث الاتجاهات لرموز DOGE في عام 2025

تحليل تغيرات أسعار SHIB واتجاهات المستقبل
يستكشف المقال تأثير تدمير الرمز بمقياس كبير الأخير على الأسعار

ترامب وبيتكوين في عام 2025: توقعات الأسعار والسياسات وفرص الاستثمار
في عام 2025، أصبح تقاطع دونالد ترامب والبيتكوين نقطة تركيز لمستثمري العملات المشفرة

ما هي المراجحة في العملات الرقمية؟ كيف تقوم بالمراجحة في العملات الرقمية؟
استراتيجية التحكم في أصول العملات الرقمية، كطريقة تداول منخفضة المخاطر، تحظى بتفضيل متزايد من قبل المزيد والمزيد من المستثمرين.

تولى رئيس هيئة الأوراق المالية الجديد المنصب، فهم العديد من السياسات الودية الأخيرة في مقال واحد
يستكشف هذا المقال المنطق العميق لانتقال أسواق العملات المشفرة من "الشتاء" إلى "كسر الجليد".

كيفية اختيار بورصة موثوقة - دليل شامل للاستثمارات الآمنة
سيقدم لك هذا المقال دليلاً مفصلاً عن كيفية اختيار بورصة عالية الجودة.
Tìm hiểu thêm về Note (NOTE)

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Nghiên cứu cổng: Nền tảng Staking Bitcoin SatLayer TVL đạt mức cao kỷ lục, Stablecoin Sui vượt mốc 500 triệu đô la

Quyền riêng tư trong Ethereum — Địa chỉ ẩn danh

Cập nhật Sự kiện AICC: Khi VC ảnh hưởng "Tham nhũng" Token AI Agent

gate Research: Vốn hóa thị trường USD0 Vượt qua 1.8 tỷ đô la, Xếp hạng trong top 5 Stablecoins; Khối lượng giao dịch Raydium Vượt qua Uniswap
