Chuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Tongan Paʻanga (TOP)
XEM/TOP: 1 XEM ≈ T$0.05 TOP
NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM được chuyển đổi thành Tongan Paʻanga (TOP) là T$0.04524. Với nguồn cung lưu hành là 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng TOP là T$935,987,352.65. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng TOP đã giảm T$-0.0001095, thể hiện mức giảm -0.56%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng TOP là T$4.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là T$0.0001949.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang TOP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang TOP là T$0.04 TOP, với tỷ lệ thay đổi là -0.56% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/TOP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/TOP trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01946 | -0.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01938 | -0.15% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01946, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.56%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01946 và -0.56%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01938 và -0.15%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Tongan Paʻanga
Bảng chuyển đổi XEM sang TOP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.04TOP |
2XEM | 0.09TOP |
3XEM | 0.13TOP |
4XEM | 0.18TOP |
5XEM | 0.22TOP |
6XEM | 0.27TOP |
7XEM | 0.31TOP |
8XEM | 0.36TOP |
9XEM | 0.4TOP |
10XEM | 0.45TOP |
10000XEM | 452.40TOP |
50000XEM | 2,262.01TOP |
100000XEM | 4,524.03TOP |
500000XEM | 22,620.19TOP |
1000000XEM | 45,240.38TOP |
Bảng chuyển đổi TOP sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOP | 22.10XEM |
2TOP | 44.20XEM |
3TOP | 66.31XEM |
4TOP | 88.41XEM |
5TOP | 110.52XEM |
6TOP | 132.62XEM |
7TOP | 154.72XEM |
8TOP | 176.83XEM |
9TOP | 198.93XEM |
10TOP | 221.04XEM |
100TOP | 2,210.41XEM |
500TOP | 11,052.07XEM |
1000TOP | 22,104.14XEM |
5000TOP | 110,520.72XEM |
10000TOP | 221,041.44XEM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang TOP và từ TOP sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000XEM sang TOP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TOP sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.64 INR |
![]() | Rp298.54 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.65 THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.82 RUB |
![]() | R$0.11 BRL |
![]() | د.إ0.07 AED |
![]() | ₺0.67 TRY |
![]() | ¥0.14 CNY |
![]() | ¥2.83 JPY |
![]() | $0.15 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.64 INR , 1 XEM = Rp298.54 IDR,1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TOP
ETH chuyển đổi sang TOP
USDT chuyển đổi sang TOP
XRP chuyển đổi sang TOP
BNB chuyển đổi sang TOP
SOL chuyển đổi sang TOP
USDC chuyển đổi sang TOP
ADA chuyển đổi sang TOP
DOGE chuyển đổi sang TOP
TRX chuyển đổi sang TOP
STETH chuyển đổi sang TOP
SMART chuyển đổi sang TOP
WBTC chuyển đổi sang TOP
TON chuyển đổi sang TOP
LINK chuyển đổi sang TOP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TOP, ETH sang TOP, USDT sang TOP, BNB sang TOP, SOL sang TOP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 9.51 |
![]() | 0.002528 |
![]() | 0.1087 |
![]() | 217.53 |
![]() | 87.15 |
![]() | 0.3475 |
![]() | 1.66 |
![]() | 217.41 |
![]() | 289.19 |
![]() | 1,266.62 |
![]() | 941.82 |
![]() | 0.109 |
![]() | 144,713.76 |
![]() | 0.00255 |
![]() | 57.14 |
![]() | 15.00 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tongan Paʻanga nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TOP sang GT, TOP sang USDT,TOP sang BTC,TOP sang ETH,TOP sang USBT , TOP sang PEPE, TOP sang EIGEN, TOP sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Tongan Paʻanga
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tongan Paʻanga hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Tongan Paʻanga hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang TOP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Tongan Paʻanga (TOP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Tongan Paʻanga trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Tongan Paʻanga?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Tongan Paʻanga không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tongan Paʻanga (TOP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

ما هو عملة XRP المشفرة: دليل المبتدئين
دليل شامل لاستكشاف أصول العملات المشفرة XRP: فهم الفروقات بينه وبين بيتكوين، وتطبيقه في المدفوعات عبر الحدود، وطرق الشراء والتخزين، وآفاق التطوير المستقبلية.

ما هو عملة WEPE؟ السعر، دليل الشراء، وتوقعات الاستثمار
كنجم صاعد في نظام الويب 3 ، تجذب عملة WEPE انتباه المستثمرين بثقافتها الفريدة للميم ووظائفها العملية.

ما هو عملة Vine؟ دليل يجب قراءته لمستثمري ويب3
عملة Vine (VINE) تقود موجة جديدة من الاستثمار في الويب3، ملتقطة انتباه الجميع بتقلب أسعارها.

تحليل اتجاه سعر XCN وآفاق الاستثمار
استكشاف رحلة XCN الرائعة: من القيعان إلى ذروات جديدة. تحليل شامل للابتكارات التقنية والمشاعر السوقية واستراتيجيات الاستثمار للاستفادة من فرصة عودة Chain cryptocurrency بنسبة 10x.

ما هو سعر عملة GRASS؟ ما هو مشروع Grass؟
يمكن للمستثمرين شراء وبيع عملة GRASS بسهولة على منصة Gate.io والمشاركة في هذا الشبكة الناشئة لجمع البيانات الذكاء الاصطناعي.

ما هو هايبرليكويد؟ وأين يمكنني شراء رموز HYPE؟
إرتفاع Hyperliquid ليس فقط بسبب إبتكاره التكنولوجي، ولكن الأهم من ذلك، نموذج تطويره الفريد الذي يعتمد على المجتمع.
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

ما هي NEM؟

بحث Gate: ينخفض سعر بيتكوين ويختبر مستوى الدعم 65،300 دولار؛ فيتاليك يلقي خطابًا بعنوان "السنوات العشر القادمة لإثيريوم"

بحث بريستو: فهم تاريخ تطوير سوق العملات الرقمية في اليابان
