NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Comorian Franc (KMF) là CF6.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng KMF là CF27,767,007,868,651.31. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng KMF đã tăng CF0.3284, biểu thị mức tăng +4.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng KMF là CF824.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF0.03738.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang KMF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang KMF là CF6.99 KMF, với tỷ lệ thay đổi là +4.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/KMF trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01587 | 2.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01572 | 1.09% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01587, with a 24-hour trading change of 2.45%, XEM/USDT Spot is $0.01587 and 2.45%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01572 and 1.09%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi XEM sang KMF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 6.99KMF |
2XEM | 13.99KMF |
3XEM | 20.99KMF |
4XEM | 27.99KMF |
5XEM | 34.99KMF |
6XEM | 41.99KMF |
7XEM | 48.99KMF |
8XEM | 55.99KMF |
9XEM | 62.99KMF |
10XEM | 69.99KMF |
100XEM | 699.95KMF |
500XEM | 3,499.76KMF |
1000XEM | 6,999.52KMF |
5000XEM | 34,997.62KMF |
10000XEM | 69,995.24KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMF | 0.1428XEM |
2KMF | 0.2857XEM |
3KMF | 0.4286XEM |
4KMF | 0.5714XEM |
5KMF | 0.7143XEM |
6KMF | 0.8572XEM |
7KMF | 1XEM |
8KMF | 1.14XEM |
9KMF | 1.28XEM |
10KMF | 1.42XEM |
1000KMF | 142.86XEM |
5000KMF | 714.33XEM |
10000KMF | 1,428.66XEM |
50000KMF | 7,143.34XEM |
100000KMF | 14,286.68XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang KMF và KMF sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang KMF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KMF sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.32INR |
![]() | Rp239.83IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.52THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.46RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.54TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.28JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.32 INR, 1 XEM = Rp239.83 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KMF
ETH chuyển đổi sang KMF
USDT chuyển đổi sang KMF
XRP chuyển đổi sang KMF
BNB chuyển đổi sang KMF
SOL chuyển đổi sang KMF
USDC chuyển đổi sang KMF
DOGE chuyển đổi sang KMF
TRX chuyển đổi sang KMF
ADA chuyển đổi sang KMF
STETH chuyển đổi sang KMF
WBTC chuyển đổi sang KMF
SMART chuyển đổi sang KMF
LEO chuyển đổi sang KMF
AVAX chuyển đổi sang KMF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05102 |
![]() | 0.00001386 |
![]() | 0.0007292 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.5681 |
![]() | 0.001941 |
![]() | 0.009448 |
![]() | 1.13 |
![]() | 7.19 |
![]() | 4.76 |
![]() | 1.83 |
![]() | 0.0007294 |
![]() | 0.00001383 |
![]() | 998.55 |
![]() | 0.1204 |
![]() | 0.0588 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT, KMF sang BTC, KMF sang ETH, KMF sang USBT, KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Comorian Franc (KMF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Comorian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する
Chillguy Crypto: 誇大広告と投資の可能性を理解する

ルナクラシック:その市場ポジションと投資の可能性を理解する
ルナクラシック:その市場ポジションと投資の可能性を理解する

ETH 2025 価格予測: 市場シェアが 10% を下回る中、ETH は 4,000 ドルを超える価格に戻ることができるか?
ETH 2025 価格予測: 市場シェアが 10% を下回る中、ETH は 4,000 ドルを超える価格に戻ることができるか?

QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会
QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会

モナド テストネットが 1 億件のトランザクションを突破: 高性能モナド暗号ブロックチェーンの台頭
モナド テストネットが 1 億件のトランザクションを突破: 高性能モナド暗号ブロックチェーンの台頭

SBF とは誰ですか? 最近 SBF にはどんなニュースがありましたか?
SBF とは誰ですか? 最近 SBF にはどんなニュースがありましたか?
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Bitcoin Clicker là gì

Cách Bán Đồng Pi Coin

Dự đoán giá của đồng tiền Bonk

Có bao nhiêu Satoshis trong một Bitcoin?

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản
