NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Cambodian Riel (KHR)

XEM/KHR: 1 XEM ≈ ៛64.55 KHR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Cambodian Riel (KHR) là ៛64.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng KHR là ៛2,361,962,013,339,531.69. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng KHR đã tăng ៛3.02, biểu thị mức tăng +4.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng KHR là ៛7,602.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ៛0.3448.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang KHR

64.55+4.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang KHR là ៛64.55 KHR, với tỷ lệ thay đổi là +4.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/KHR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/KHR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01589
2.25%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01572
1.09%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01589, with a 24-hour trading change of 2.25%, XEM/USDT Spot is $0.01589 and 2.25%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01572 and 1.09%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Cambodian Riel

Bảng chuyển đổi XEM sang KHR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo KHR
1XEM
64.55KHR
2XEM
129.11KHR
3XEM
193.66KHR
4XEM
258.22KHR
5XEM
322.78KHR
6XEM
387.33KHR
7XEM
451.89KHR
8XEM
516.45KHR
9XEM
581KHR
10XEM
645.56KHR
100XEM
6,455.65KHR
500XEM
32,278.28KHR
1000XEM
64,556.57KHR
5000XEM
322,782.85KHR
10000XEM
645,565.7KHR

Bảng chuyển đổi KHR sang XEM

logo KHRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1KHR
0.01549XEM
2KHR
0.03098XEM
3KHR
0.04647XEM
4KHR
0.06196XEM
5KHR
0.07745XEM
6KHR
0.09294XEM
7KHR
0.1084XEM
8KHR
0.1239XEM
9KHR
0.1394XEM
10KHR
0.1549XEM
10000KHR
154.9XEM
50000KHR
774.51XEM
100000KHR
1,549.02XEM
500000KHR
7,745.14XEM
1000000KHR
15,490.29XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang KHR và KHR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang KHR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KHR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.32 INR, 1 XEM = Rp239.83 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KHR, ETH sang KHR, USDT sang KHR, BNB sang KHR, SOL sang KHR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KHRKHR
logo GTGT
0.005532
logo BTCBTC
0.000001502
logo ETHETH
0.00007907
logo USDTUSDT
0.123
logo XRPXRP
0.06159
logo BNBBNB
0.0002104
logo SOLSOL
0.001024
logo USDCUSDC
0.1229
logo DOGEDOGE
0.7801
logo TRXTRX
0.5164
logo ADAADA
0.1991
logo STETHSTETH
0.00007909
logo WBTCWBTC
0.000001499
logo SMARTSMART
108.26
logo LEOLEO
0.01305
logo AVAXAVAX
0.006375

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cambodian Riel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KHR sang GT, KHR sang USDT, KHR sang BTC, KHR sang ETH, KHR sang USBT, KHR sang PEPE, KHR sang EIGEN, KHR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Cambodian Riel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang KHR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Cambodian Riel (KHR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Cambodian Riel?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.