NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Isle of Man Pound (IMP) là £0.01202. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng IMP là £81,266,904.08. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng IMP đã giảm £-0.0002013, biểu thị mức giảm -1.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng IMP là £1.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00006369.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang IMP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang IMP là £0.01202 IMP, với tỷ lệ thay đổi là -1.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/IMP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/IMP trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01598 | -0.49% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01588 | -1.79% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01598, with a 24-hour trading change of -0.49%, XEM/USDT Spot is $0.01598 and -0.49%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01588 and -1.79%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Isle of Man Pound
Bảng chuyển đổi XEM sang IMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.01IMP |
2XEM | 0.02IMP |
3XEM | 0.03IMP |
4XEM | 0.04IMP |
5XEM | 0.06IMP |
6XEM | 0.07IMP |
7XEM | 0.08IMP |
8XEM | 0.09IMP |
9XEM | 0.1IMP |
10XEM | 0.12IMP |
10000XEM | 120.23IMP |
50000XEM | 601.17IMP |
100000XEM | 1,202.35IMP |
500000XEM | 6,011.75IMP |
1000000XEM | 12,023.51IMP |
Bảng chuyển đổi IMP sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMP | 83.17XEM |
2IMP | 166.34XEM |
3IMP | 249.51XEM |
4IMP | 332.68XEM |
5IMP | 415.85XEM |
6IMP | 499.02XEM |
7IMP | 582.19XEM |
8IMP | 665.36XEM |
9IMP | 748.53XEM |
10IMP | 831.7XEM |
100IMP | 8,317.03XEM |
500IMP | 41,585.19XEM |
1000IMP | 83,170.38XEM |
5000IMP | 415,851.94XEM |
10000IMP | 831,703.88XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang IMP và IMP sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang IMP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IMP sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.34INR |
![]() | Rp242.87IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.53THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.48RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.55TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.31JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.34 INR, 1 XEM = Rp242.87 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IMP
ETH chuyển đổi sang IMP
USDT chuyển đổi sang IMP
XRP chuyển đổi sang IMP
BNB chuyển đổi sang IMP
SOL chuyển đổi sang IMP
USDC chuyển đổi sang IMP
DOGE chuyển đổi sang IMP
TRX chuyển đổi sang IMP
ADA chuyển đổi sang IMP
STETH chuyển đổi sang IMP
WBTC chuyển đổi sang IMP
SMART chuyển đổi sang IMP
LEO chuyển đổi sang IMP
LINK chuyển đổi sang IMP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IMP, ETH sang IMP, USDT sang IMP, BNB sang IMP, SOL sang IMP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.59 |
![]() | 0.00794 |
![]() | 0.4256 |
![]() | 666 |
![]() | 330.02 |
![]() | 1.13 |
![]() | 5.51 |
![]() | 665.51 |
![]() | 4,136.55 |
![]() | 2,733.19 |
![]() | 1,066.09 |
![]() | 0.4261 |
![]() | 0.007943 |
![]() | 581,974.61 |
![]() | 70.96 |
![]() | 52.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Isle of Man Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IMP sang GT, IMP sang USDT, IMP sang BTC, IMP sang ETH, IMP sang USBT, IMP sang PEPE, IMP sang EIGEN, IMP sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Isle of Man Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Isle of Man Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Isle of Man Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang IMP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Isle of Man Pound (IMP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Isle of Man Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Isle of Man Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Isle of Man Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Isle of Man Pound (IMP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

GHIBLI代币热潮:SOL链Meme币与吉卜力风格的社交影响
2025年3月底,吉卜力风格的AI生成图像在社交媒体上走红,催生了SOL链上的GHIBLI代币。

Miyazaki meme热潮:宫崎骏画风与加密货币的碰撞
在3月下旬,加密货币市场迎来了一场前所未有的Miyazaki meme热潮。

1SOS代币:Solana Swap智能DEFI工具的核心资产
Solana Swap结合Solana区块链高性能和DeepMind模型智能,提供高效低成本的数字资产交换平台。

B3: 2025年加密游戏生态系统的领军者
B3正引领区块链游戏革命,打造开放式游戏生态系统。

CKP代币强势崛起,PancakeSwap生态2025最具潜力黑马
文章详细介绍了Cakepie SubDAO的运作原理、veCAKE机制的优势,以及CKP如何成为DeFi收益之王。

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命
Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Bitcoin Clicker là gì

Cách Bán Đồng Pi Coin

Dự đoán giá của đồng tiền Bonk

Có bao nhiêu Satoshis trong một Bitcoin?

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản
