NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Isle of Man Pound (IMP) là £0.01192. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng IMP là £80,607,022.91. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng IMP đã tăng £0.0001721, biểu thị mức tăng +1.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng IMP là £1.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00006369.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang IMP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang IMP là £0.01192 IMP, với tỷ lệ thay đổi là +1.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/IMP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/IMP trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01593 | 1.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0158 | 1.67% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01593, with a 24-hour trading change of 1.01%, XEM/USDT Spot is $0.01593 and 1.01%, and XEM/USDT Perpetual is $0.0158 and 1.67%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Isle of Man Pound
Bảng chuyển đổi XEM sang IMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.01IMP |
2XEM | 0.02IMP |
3XEM | 0.03IMP |
4XEM | 0.04IMP |
5XEM | 0.05IMP |
6XEM | 0.07IMP |
7XEM | 0.08IMP |
8XEM | 0.09IMP |
9XEM | 0.1IMP |
10XEM | 0.11IMP |
10000XEM | 119.25IMP |
50000XEM | 596.29IMP |
100000XEM | 1,192.58IMP |
500000XEM | 5,962.94IMP |
1000000XEM | 11,925.88IMP |
Bảng chuyển đổi IMP sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMP | 83.85XEM |
2IMP | 167.7XEM |
3IMP | 251.55XEM |
4IMP | 335.4XEM |
5IMP | 419.25XEM |
6IMP | 503.1XEM |
7IMP | 586.95XEM |
8IMP | 670.81XEM |
9IMP | 754.66XEM |
10IMP | 838.51XEM |
100IMP | 8,385.12XEM |
500IMP | 41,925.62XEM |
1000IMP | 83,851.25XEM |
5000IMP | 419,256.27XEM |
10000IMP | 838,512.54XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang IMP và IMP sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang IMP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IMP sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.33INR |
![]() | Rp240.9IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.52THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.47RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.54TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.29JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.33 INR, 1 XEM = Rp240.9 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IMP
ETH chuyển đổi sang IMP
USDT chuyển đổi sang IMP
XRP chuyển đổi sang IMP
BNB chuyển đổi sang IMP
SOL chuyển đổi sang IMP
USDC chuyển đổi sang IMP
DOGE chuyển đổi sang IMP
TRX chuyển đổi sang IMP
ADA chuyển đổi sang IMP
STETH chuyển đổi sang IMP
WBTC chuyển đổi sang IMP
SMART chuyển đổi sang IMP
LEO chuyển đổi sang IMP
LINK chuyển đổi sang IMP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IMP, ETH sang IMP, USDT sang IMP, BNB sang IMP, SOL sang IMP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.99 |
![]() | 0.008061 |
![]() | 0.4252 |
![]() | 666.24 |
![]() | 332.72 |
![]() | 1.13 |
![]() | 5.54 |
![]() | 665.77 |
![]() | 4,222.87 |
![]() | 2,795.62 |
![]() | 1,072.45 |
![]() | 0.4281 |
![]() | 0.00807 |
![]() | 586,589.39 |
![]() | 70.68 |
![]() | 53.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Isle of Man Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IMP sang GT, IMP sang USDT, IMP sang BTC, IMP sang ETH, IMP sang USBT, IMP sang PEPE, IMP sang EIGEN, IMP sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Isle of Man Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Isle of Man Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Isle of Man Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang IMP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Isle of Man Pound (IMP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Isle of Man Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Isle of Man Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Isle of Man Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Isle of Man Pound (IMP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Guide des prix et du trading de SEI Coin : Une analyse approfondie en utilisant Gate.io comme exemple
La pièce SEI, en tant que jeton natif de l'écosystème Sei Network, a progressivement pénétré la perspective des investisseurs avec son innovation technologique et son potentiel écologique.

Actualités quotidiennes | Le won coréen devient la paire de trading de monnaies fiat la plus importante ; Le Japon est exempté des taxes sur les crypto ; Le BTC revient à la 9e place dans
Le won coréen est devenu la plus grande paire de trading de monnaie fiat, et le Japon est exempté des taxes sur les crypto_ La SEC a mentionné que Bitcoin a atteint un niveau historique, revenant à la 9e place en termes de valeur marchande mondiale.
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Bitcoin Clicker là gì

Cách Bán Đồng Pi Coin

Dự đoán giá của đồng tiền Bonk

Có bao nhiêu Satoshis trong một Bitcoin?

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản
