Chuyển đổi 1 NBOT (NBOT) sang Yemeni Rial (YER)
NBOT/YER: 1 NBOT ≈ ﷼0.75 YER
NBOT Thị trường hôm nay
NBOT đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NBOT được chuyển đổi thành Yemeni Rial (YER) là ﷼0.7451. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 NBOT, tổng vốn hóa thị trường của NBOT tính bằng YER là ﷼0.00. Trong 24h qua, giá của NBOT tính bằng YER đã tăng ﷼0.00006721, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBOT tính bằng YER là ﷼19.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.4779.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NBOT sang YER
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NBOT sang YER là ﷼0.74 YER, với tỷ lệ thay đổi là +2.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NBOT/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBOT/YER trong ngày qua.
Giao dịch NBOT
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.002977 | -16.91% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NBOT/USDT là $0.002977, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -16.91%, Giá giao dịch Giao ngay NBOT/USDT là $0.002977 và -16.91%, và Giá giao dịch Hợp đồng NBOT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi NBOT sang Yemeni Rial
Bảng chuyển đổi NBOT sang YER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NBOT | 0.74YER |
2NBOT | 1.49YER |
3NBOT | 2.23YER |
4NBOT | 2.98YER |
5NBOT | 3.72YER |
6NBOT | 4.47YER |
7NBOT | 5.21YER |
8NBOT | 5.96YER |
9NBOT | 6.70YER |
10NBOT | 7.45YER |
1000NBOT | 745.15YER |
5000NBOT | 3,725.75YER |
10000NBOT | 7,451.51YER |
50000NBOT | 37,257.57YER |
100000NBOT | 74,515.14YER |
Bảng chuyển đổi YER sang NBOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YER | 1.34NBOT |
2YER | 2.68NBOT |
3YER | 4.02NBOT |
4YER | 5.36NBOT |
5YER | 6.71NBOT |
6YER | 8.05NBOT |
7YER | 9.39NBOT |
8YER | 10.73NBOT |
9YER | 12.07NBOT |
10YER | 13.42NBOT |
100YER | 134.20NBOT |
500YER | 671.00NBOT |
1000YER | 1,342.00NBOT |
5000YER | 6,710.04NBOT |
10000YER | 13,420.09NBOT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NBOT sang YER và từ YER sang NBOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NBOT sang YER, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YER sang NBOT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NBOT phổ biến
NBOT | 1 NBOT |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.25 INR |
![]() | Rp45.16 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.1 THB |
NBOT | 1 NBOT |
---|---|
![]() | ₽0.28 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.1 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.43 JPY |
![]() | $0.02 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NBOT = $0 USD, 1 NBOT = €0 EUR, 1 NBOT = ₹0.25 INR , 1 NBOT = Rp45.16 IDR,1 NBOT = $0 CAD, 1 NBOT = £0 GBP, 1 NBOT = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang YER
ETH chuyển đổi sang YER
USDT chuyển đổi sang YER
XRP chuyển đổi sang YER
BNB chuyển đổi sang YER
SOL chuyển đổi sang YER
USDC chuyển đổi sang YER
ADA chuyển đổi sang YER
DOGE chuyển đổi sang YER
TRX chuyển đổi sang YER
STETH chuyển đổi sang YER
SMART chuyển đổi sang YER
WBTC chuyển đổi sang YER
LINK chuyển đổi sang YER
TON chuyển đổi sang YER
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08379 |
![]() | 0.00002288 |
![]() | 0.0009591 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.8138 |
![]() | 0.003186 |
![]() | 0.01397 |
![]() | 1.99 |
![]() | 2.73 |
![]() | 11.36 |
![]() | 8.75 |
![]() | 0.0009601 |
![]() | 1,323.77 |
![]() | 0.00002297 |
![]() | 0.1311 |
![]() | 0.5426 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT,YER sang BTC,YER sang ETH,YER sang USBT , YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.
Nhập số lượng NBOT của bạn
Nhập số lượng NBOT của bạn
Nhập số lượng NBOT của bạn
Chọn Yemeni Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBOT hiện tại bằng Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBOT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBOT sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NBOT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NBOT sang Yemeni Rial (YER) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBOT sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBOT sang Yemeni Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi NBOT sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NBOT (NBOT)

What is XRP cryptocurrency: A beginner's guide
Comprehensive guide to exploring XRP crypto assets: Understand the differences between it and Bitcoin, its application in cross-border payments, methods of purchase and storage, and future development prospects.

What is WEPE Coin? Price, Buying Guide, and Investment Outlook
As a rising star in the Web3 ecosystem, the WEPE coin is attracting investors attention with its unique meme culture and practical functions.

What is Vine Coin? A Must-Read Guide for Web3 Investors
Vine Coin (VINE) is fueling a new wave of Web3 investment, capturing attention with its price volatility.

XCN Price Trend Analysis and Investment Outlook
Explore the amazing journey of XCN price: from troughs to new highs. In-depth analysis of technical breakthroughs, market sentiment and investment strategies to seize the potential 10x return opportunity of Chain cryptocurrency.

What Is the Price of GRASS Token? What Is the Grass Project?
Investors can easily buy and sell GRASS Token on the Gate.io exchange and participate in this emerging AI data collection network.

What is Hyperliquid? Where can I buy HYPE tokens?
The rise of Hyperliquid is not only due to its technological innovation, but more importantly, its unique community-driven development model.