Chuyển đổi 1 NBOT (NBOT) sang Mauritanian Ouguiya (MRU)
NBOT/MRU: 1 NBOT ≈ UM0.15 MRU
NBOT Thị trường hôm nay
NBOT đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NBOT được chuyển đổi thành Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM0.1489. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 NBOT, tổng vốn hóa thị trường của NBOT tính bằng MRU là UM0.00. Trong 24h qua, giá của NBOT tính bằng MRU đã tăng UM0.0008159, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +27.82%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBOT tính bằng MRU là UM3.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM0.07586.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NBOT sang MRU
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NBOT sang MRU là UM0.14 MRU, với tỷ lệ thay đổi là +27.82% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NBOT/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBOT/MRU trong ngày qua.
Giao dịch NBOT
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.003749 | +27.82% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NBOT/USDT là $0.003749, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +27.82%, Giá giao dịch Giao ngay NBOT/USDT là $0.003749 và +27.82%, và Giá giao dịch Hợp đồng NBOT/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi NBOT sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi NBOT sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NBOT | 0.14MRU |
2NBOT | 0.29MRU |
3NBOT | 0.44MRU |
4NBOT | 0.59MRU |
5NBOT | 0.74MRU |
6NBOT | 0.89MRU |
7NBOT | 1.04MRU |
8NBOT | 1.19MRU |
9NBOT | 1.34MRU |
10NBOT | 1.48MRU |
1000NBOT | 148.97MRU |
5000NBOT | 744.87MRU |
10000NBOT | 1,489.74MRU |
50000NBOT | 7,448.70MRU |
100000NBOT | 14,897.40MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang NBOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 6.71NBOT |
2MRU | 13.42NBOT |
3MRU | 20.13NBOT |
4MRU | 26.85NBOT |
5MRU | 33.56NBOT |
6MRU | 40.27NBOT |
7MRU | 46.98NBOT |
8MRU | 53.70NBOT |
9MRU | 60.41NBOT |
10MRU | 67.12NBOT |
100MRU | 671.25NBOT |
500MRU | 3,356.29NBOT |
1000MRU | 6,712.58NBOT |
5000MRU | 33,562.90NBOT |
10000MRU | 67,125.80NBOT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NBOT sang MRU và từ MRU sang NBOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NBOT sang MRU, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MRU sang NBOT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NBOT phổ biến
NBOT | 1 NBOT |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.31 INR |
![]() | Rp56.87 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.12 THB |
NBOT | 1 NBOT |
---|---|
![]() | ₽0.35 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.13 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.54 JPY |
![]() | $0.03 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NBOT = $0 USD, 1 NBOT = €0 EUR, 1 NBOT = ₹0.31 INR , 1 NBOT = Rp56.87 IDR,1 NBOT = $0.01 CAD, 1 NBOT = £0 GBP, 1 NBOT = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
LINK chuyển đổi sang MRU
LEO chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5454 |
![]() | 0.0001493 |
![]() | 0.006285 |
![]() | 12.58 |
![]() | 5.27 |
![]() | 0.02013 |
![]() | 0.09743 |
![]() | 12.58 |
![]() | 17.72 |
![]() | 74.92 |
![]() | 52.40 |
![]() | 0.006312 |
![]() | 8,128.37 |
![]() | 0.0001495 |
![]() | 1.27 |
![]() | 0.8779 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT,MRU sang BTC,MRU sang ETH,MRU sang USBT , MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng NBOT của bạn
Nhập số lượng NBOT của bạn
Nhập số lượng NBOT của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBOT hiện tại bằng Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBOT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBOT sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NBOT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NBOT sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBOT sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBOT sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi NBOT sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NBOT (NBOT)

Previsão de Preço API3 2025: Crescimento Potencial e Fatores Chave
Explorar o potencial de subida da API3 para $2 até 2025, principais impulsionadores, previsões e riscos.

Últimas notícias da EOS: A rede EOS renomeia-se para Vaulta, a EOS sobe mais de 30%
Hoje, a Rede EOS anunciou que será renomeada como Vaulta, marcando o lançamento oficial de sua transformação estratégica rumo à banca Web3.

Token SIREN: A Criptomoeda Impulsionada por IA Inspirada na Mitologia Grega
O artigo apresenta SirenAI, a força motriz central da SIREN, e analisa suas vantagens únicas e riscos potenciais no mercado de criptomoedas.

O que é a Moeda Mubarak? Como comprar a Moeda Mubarak?
Este artigo explora a Mubarak Coin, uma nova criptomoeda pronta para ser lançada em 2025.

Preço FARTCOIN: Onde comprar tokens FARTCOIN?
O artigo detalha os conceitos principais da FARTCOIN, a aplicação inovadora da plataforma Terminal da Verdade, e suas inovações na experiência de conversação de IA.

Qual é o preço do Celestia (TIA) Token? O que é o projeto Celestia?
Celestia fornece uma nova solução para a escalabilidade e experiência do programador de blockchain através de um design modular, com o token TIA a tornar-se uma métrica chave para medir o valor do seu ecossistema.