logo nalsChuyển đổi 1 nals (NALS) sang Nepalese Rupee (NPR)

NALS/NPR: 1 NALSरू1.53 NPR

logo nals
NALS
logo NPR
NPR

Lần cập nhật mới nhất :

nals Thị trường hôm nay

nals đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của nals được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू1.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000.00 NALS, tổng vốn hóa thị trường của nals tính bằng NPR là रू4,304,113,824.55. Trong 24h qua, giá của nals tính bằng NPR đã tăng रू0.0003599, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.24%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của nals tính bằng NPR là रू149.30, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू1.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NALS sang NPR

रू1.53+3.24%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NALS sang NPR là रू1.53 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +3.24% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NALS/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NALS/NPR trong ngày qua.

Giao dịch nals

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo nalsNALS/USDT
Spot
$ 0.01147
+3.24%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NALS/USDT là $0.01147, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.24%, Giá giao dịch Giao ngay NALS/USDT là $0.01147 và +3.24%, và Giá giao dịch Hợp đồng NALS/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi nals sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi NALS sang NPR

logo nalsSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1NALS
1.53NPR
2NALS
3.06NPR
3NALS
4.59NPR
4NALS
6.13NPR
5NALS
7.66NPR
6NALS
9.19NPR
7NALS
10.73NPR
8NALS
12.26NPR
9NALS
13.79NPR
10NALS
15.33NPR
100NALS
153.32NPR
500NALS
766.62NPR
1000NALS
1,533.25NPR
5000NALS
7,666.26NPR
10000NALS
15,332.53NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang NALS

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo nals
1NPR
0.6522NALS
2NPR
1.30NALS
3NPR
1.95NALS
4NPR
2.60NALS
5NPR
3.26NALS
6NPR
3.91NALS
7NPR
4.56NALS
8NPR
5.21NALS
9NPR
5.86NALS
10NPR
6.52NALS
1000NPR
652.20NALS
5000NPR
3,261.03NALS
10000NPR
6,522.07NALS
50000NPR
32,610.39NALS
100000NPR
65,220.79NALS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NALS sang NPR và từ NPR sang NALS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NALS sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NPR sang NALS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1nals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NALS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NALS = $0.01 USD, 1 NALS = €0.01 EUR, 1 NALS = ₹0.96 INR , 1 NALS = Rp174 IDR,1 NALS = $0.02 CAD, 1 NALS = £0.01 GBP, 1 NALS = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NPR
NPR
logo GTGT
0.1714
logo BTCBTC
0.00004492
logo ETHETH
0.001974
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.60
logo BNBBNB
0.005908
logo SOLSOL
0.02906
logo USDCUSDC
3.74
logo ADAADA
5.23
logo DOGEDOGE
21.76
logo TRXTRX
17.59
logo STETHSTETH
0.001969
logo SMARTSMART
2,373.35
logo PIPI
2.68
logo WBTCWBTC
0.00004495
logo LEOLEO
0.3908

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng nals của bạn

01

Nhập số lượng NALS của bạn

Nhập số lượng NALS của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nals hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nals sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua nals

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nals sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nals sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nals sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi nals sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến nals (NALS)

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階

The founder of Ordinals has released the genesis rune, and Wormhole announced the start of airdrop claims_ The new phase of the Arbitrum Foundation funding program.

Gate.blogThời gian đăng : 2024-04-01

ビットコイン Ordinals NFTの売上が急増し、イーサリアムを上回った NFTs_ Wormholeがエアドロップクエリを発表 address_ Uniswapコミュニティは、アクティベーションプロトコルによるガバナンスを提案しています。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-03-07
Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

最近、NFT市場は不況で、ほとんどのオンチェーンNFTの価値がゼロに近いですが、この時にOrdinals NFT「創世猫」が驚異的な取引価格で注目されています。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-01-30
【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新たな物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(上)

【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新たな物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(上)

Gate.blogThời gian đăng : 2023-05-10
【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新しい物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(下)

【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新しい物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(下)

(この記事はChainFeeds Substackから転載されました)前回の【投研ナビゲーション】で、ビットコインNFTの新しいストーリーテリング、オーディナルズプロトコル、BRC-20トークン、ビットコインスタンプの解説をしました。

Gate.blogThời gian đăng : 2023-05-10

Tìm hiểu thêm về nals (NALS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.