logo nalsChuyển đổi 1 nals (NALS) sang Mozambican Metical (MZN)

NALS/MZN: 1 NALSMT1.18 MZN

logo nals
NALS
logo MZN
MZN

Lần cập nhật mới nhất :

nals Thị trường hôm nay

nals đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của nals được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT1.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000.00 NALS, tổng vốn hóa thị trường của nals tính bằng MZN là MT1,582,084,788.51. Trong 24h qua, giá của nals tính bằng MZN đã tăng MT0.001069, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của nals tính bằng MZN là MT71.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.6663.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NALS sang MZN

MT1.17+6.15%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NALS sang MZN là MT1.17 MZN, với tỷ lệ thay đổi là +6.15% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NALS/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NALS/MZN trong ngày qua.

Giao dịch nals

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo nalsNALS/USDT
Spot
$ 0.01846
+9.29%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NALS/USDT là $0.01846, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +9.29%, Giá giao dịch Giao ngay NALS/USDT là $0.01846 và +9.29%, và Giá giao dịch Hợp đồng NALS/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi nals sang Mozambican Metical

Bảng chuyển đổi NALS sang MZN

logo nalsSố lượng
Chuyển thànhlogo MZN
1NALS
1.17MZN
2NALS
2.35MZN
3NALS
3.53MZN
4NALS
4.71MZN
5NALS
5.89MZN
6NALS
7.07MZN
7NALS
8.25MZN
8NALS
9.43MZN
9NALS
10.61MZN
10NALS
11.79MZN
100NALS
117.92MZN
500NALS
589.64MZN
1000NALS
1,179.29MZN
5000NALS
5,896.45MZN
10000NALS
11,792.91MZN

Bảng chuyển đổi MZN sang NALS

logo MZNSố lượng
Chuyển thànhlogo nals
1MZN
0.8479NALS
2MZN
1.69NALS
3MZN
2.54NALS
4MZN
3.39NALS
5MZN
4.23NALS
6MZN
5.08NALS
7MZN
5.93NALS
8MZN
6.78NALS
9MZN
7.63NALS
10MZN
8.47NALS
1000MZN
847.96NALS
5000MZN
4,239.83NALS
10000MZN
8,479.66NALS
50000MZN
42,398.34NALS
100000MZN
84,796.69NALS

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NALS sang MZN và từ MZN sang NALS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NALS sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MZN sang NALS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1nals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NALS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NALS = $0.02 USD, 1 NALS = €0.02 EUR, 1 NALS = ₹1.54 INR , 1 NALS = Rp280.03 IDR,1 NALS = $0.03 CAD, 1 NALS = £0.01 GBP, 1 NALS = ฿0.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MZN
MZN
logo GTGT
0.3373
logo BTCBTC
0.0000911
logo ETHETH
0.003928
logo USDTUSDT
7.82
logo XRPXRP
3.21
logo BNBBNB
0.01256
logo SOLSOL
0.05761
logo USDCUSDC
7.82
logo DOGEDOGE
45.25
logo ADAADA
11.05
logo TRXTRX
34.55
logo STETHSTETH
0.003922
logo SMARTSMART
5,122.20
logo WBTCWBTC
0.00009203
logo LINKLINK
0.5345
logo LEOLEO
0.8047

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng nals của bạn

01

Nhập số lượng NALS của bạn

Nhập số lượng NALS của bạn

02

Chọn Mozambican Metical

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nals hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nals sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua nals

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nals sang Mozambican Metical (MZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nals sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nals sang Mozambican Metical?

4.Tôi có thể chuyển đổi nals sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến nals (NALS)

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階

The founder of Ordinals has released the genesis rune, and Wormhole announced the start of airdrop claims_ The new phase of the Arbitrum Foundation funding program.

Gate.blogThời gian đăng : 2024-04-01

ビットコイン Ordinals NFTの売上が急増し、イーサリアムを上回った NFTs_ Wormholeがエアドロップクエリを発表 address_ Uniswapコミュニティは、アクティベーションプロトコルによるガバナンスを提案しています。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-03-07
Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?

最近、NFT市場は不況で、ほとんどのオンチェーンNFTの価値がゼロに近いですが、この時にOrdinals NFT「創世猫」が驚異的な取引価格で注目されています。

Gate.blogThời gian đăng : 2024-01-30
【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新たな物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(上)

【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新たな物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(上)

Gate.blogThời gian đăng : 2023-05-10
【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新しい物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(下)

【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新しい物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(下)

(この記事はChainFeeds Substackから転載されました)前回の【投研ナビゲーション】で、ビットコインNFTの新しいストーリーテリング、オーディナルズプロトコル、BRC-20トークン、ビットコインスタンプの解説をしました。

Gate.blogThời gian đăng : 2023-05-10

Tìm hiểu thêm về nals (NALS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.