Chuyển đổi 1 nals (NALS) sang Mexican Peso (MXN)
NALS/MXN: 1 NALS ≈ $0.22 MXN
nals Thị trường hôm nay
nals đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của nals được chuyển đổi thành Mexican Peso (MXN) là $0.2224. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000.00 NALS, tổng vốn hóa thị trường của nals tính bằng MXN là $90,587,490.47. Trong 24h qua, giá của nals tính bằng MXN đã tăng $0.0003599, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.24%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của nals tính bằng MXN là $21.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2022.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NALS sang MXN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NALS sang MXN là $0.22 MXN, với tỷ lệ thay đổi là +3.24% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NALS/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NALS/MXN trong ngày qua.
Giao dịch nals
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01147 | +3.24% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NALS/USDT là $0.01147, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.24%, Giá giao dịch Giao ngay NALS/USDT là $0.01147 và +3.24%, và Giá giao dịch Hợp đồng NALS/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi nals sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi NALS sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NALS | 0.22MXN |
2NALS | 0.44MXN |
3NALS | 0.66MXN |
4NALS | 0.88MXN |
5NALS | 1.11MXN |
6NALS | 1.33MXN |
7NALS | 1.55MXN |
8NALS | 1.77MXN |
9NALS | 2.00MXN |
10NALS | 2.22MXN |
1000NALS | 222.43MXN |
5000NALS | 1,112.18MXN |
10000NALS | 2,224.36MXN |
50000NALS | 11,121.82MXN |
100000NALS | 22,243.65MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang NALS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 4.49NALS |
2MXN | 8.99NALS |
3MXN | 13.48NALS |
4MXN | 17.98NALS |
5MXN | 22.47NALS |
6MXN | 26.97NALS |
7MXN | 31.46NALS |
8MXN | 35.96NALS |
9MXN | 40.46NALS |
10MXN | 44.95NALS |
100MXN | 449.56NALS |
500MXN | 2,247.83NALS |
1000MXN | 4,495.66NALS |
5000MXN | 22,478.31NALS |
10000MXN | 44,956.63NALS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NALS sang MXN và từ MXN sang NALS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NALS sang MXN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MXN sang NALS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1nals phổ biến
nals | 1 NALS |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.96 INR |
![]() | Rp174 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.38 THB |
nals | 1 NALS |
---|---|
![]() | ₽1.06 RUB |
![]() | R$0.06 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.39 TRY |
![]() | ¥0.08 CNY |
![]() | ¥1.65 JPY |
![]() | $0.09 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NALS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NALS = $0.01 USD, 1 NALS = €0.01 EUR, 1 NALS = ₹0.96 INR , 1 NALS = Rp174 IDR,1 NALS = $0.02 CAD, 1 NALS = £0.01 GBP, 1 NALS = ฿0.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
PI chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
LEO chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.18 |
![]() | 0.0003097 |
![]() | 0.0136 |
![]() | 25.78 |
![]() | 11.05 |
![]() | 0.04072 |
![]() | 0.2003 |
![]() | 25.78 |
![]() | 36.08 |
![]() | 150.05 |
![]() | 121.30 |
![]() | 0.01357 |
![]() | 16,359.53 |
![]() | 18.48 |
![]() | 0.0003098 |
![]() | 2.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT,MXN sang BTC,MXN sang ETH,MXN sang USBT , MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng nals của bạn
Nhập số lượng NALS của bạn
Nhập số lượng NALS của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nals hiện tại bằng Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nals sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua nals
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ nals sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nals sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nals sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi nals sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến nals (NALS)

最新まとめ | Ordinals が Creation Runes をリリース、Wormhole がエアドロップ申請を開始、Arbitrum Foundation の資金調達計画が新たな段階
The founder of Ordinals has released the genesis rune, and Wormhole announced the start of airdrop claims_ The new phase of the Arbitrum Foundation funding program.

ビットコイン Ordinals NFTの売上が急増し、イーサリアムを上回った NFTs_ Wormholeがエアドロップクエリを発表 address_ Uniswapコミュニティは、アクティベーションプロトコルによるガバナンスを提案しています。

Ordinals NFT“创世猫”拍出25万美元高价,量子猫是什么猫?
最近、NFT市場は不況で、ほとんどのオンチェーンNFTの価値がゼロに近いですが、この時にOrdinals NFT「創世猫」が驚異的な取引価格で注目されています。

【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新たな物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(上)

【投研ナビゲーション】ビットコイン NFT 新しい物語 Ordinals プロトコル|BRC-20 トークン|Bitcoin Stamps(下)
(この記事はChainFeeds Substackから転載されました)前回の【投研ナビゲーション】で、ビットコインNFTの新しいストーリーテリング、オーディナルズプロトコル、BRC-20トークン、ビットコインスタンプの解説をしました。