Chuyển đổi 1 RWAX (APP) sang Israeli New Sheqel (ILS)
APP/ILS: 1 APP ≈ ₪0.01 ILS
RWAX Thị trường hôm nay
RWAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của APP được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.01298. Với nguồn cung lưu hành là 1,140,004,700.00 APP, tổng vốn hóa thị trường của APP tính bằng ILS là ₪55,894,364.21. Trong 24h qua, giá của APP tính bằng ILS đã giảm ₪-0.0006982, thể hiện mức giảm -16.80%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APP tính bằng ILS là ₪0.1925, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.006961.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1APP sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 APP sang ILS là ₪0.01 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -16.80% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá APP/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APP/ILS trong ngày qua.
Giao dịch RWAX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00344 | -16.80% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của APP/USDT là $0.00344, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -16.80%, Giá giao dịch Giao ngay APP/USDT là $0.00344 và -16.80%, và Giá giao dịch Hợp đồng APP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi RWAX sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi APP sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APP | 0.01ILS |
2APP | 0.02ILS |
3APP | 0.03ILS |
4APP | 0.05ILS |
5APP | 0.06ILS |
6APP | 0.07ILS |
7APP | 0.09ILS |
8APP | 0.1ILS |
9APP | 0.11ILS |
10APP | 0.12ILS |
10000APP | 129.87ILS |
50000APP | 649.35ILS |
100000APP | 1,298.70ILS |
500000APP | 6,493.51ILS |
1000000APP | 12,987.03ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang APP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 76.99APP |
2ILS | 153.99APP |
3ILS | 230.99APP |
4ILS | 307.99APP |
5ILS | 384.99APP |
6ILS | 461.99APP |
7ILS | 538.99APP |
8ILS | 615.99APP |
9ILS | 692.99APP |
10ILS | 769.99APP |
100ILS | 7,699.98APP |
500ILS | 38,499.94APP |
1000ILS | 76,999.88APP |
5000ILS | 384,999.43APP |
10000ILS | 769,998.87APP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ APP sang ILS và từ ILS sang APP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000APP sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang APP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1RWAX phổ biến
RWAX | 1 APP |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.29 INR |
![]() | Rp52.18 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.11 THB |
RWAX | 1 APP |
---|---|
![]() | ₽0.32 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.12 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.5 JPY |
![]() | $0.03 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 APP = $0 USD, 1 APP = €0 EUR, 1 APP = ₹0.29 INR , 1 APP = Rp52.18 IDR,1 APP = $0 CAD, 1 APP = £0 GBP, 1 APP = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.77 |
![]() | 0.001534 |
![]() | 0.06973 |
![]() | 132.44 |
![]() | 61.79 |
![]() | 0.2198 |
![]() | 1.02 |
![]() | 132.45 |
![]() | 770.08 |
![]() | 193.00 |
![]() | 556.72 |
![]() | 0.07011 |
![]() | 91,527.16 |
![]() | 0.001533 |
![]() | 33.24 |
![]() | 9.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng RWAX của bạn
Nhập số lượng APP của bạn
Nhập số lượng APP của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RWAX hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RWAX .
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RWAX sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RWAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RWAX sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RWAX sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RWAX sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi RWAX sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RWAX (APP)

Token FLUID: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Quản lý DeFi Cross-Chain Instadapp
Bài viết giới thiệu những lợi ích cốt lõi của FLUIDs, bao gồm thiết kế lớp thanh khoản thống nhất độc đáo, đột phá về tương tác giữa các chuỗi khối, các giải pháp thông minh do trí tuệ nhân tạo điều khiển, và việc biến đổi tài sản vật lý thành token.

BABY Token: Memecoin được ra mắt bởi Rapper người Mỹ Arbaby trên Twitter
Bài viết phân tích nguồn gốc, đặc điểm và chiến lược thành công của TOKEN BABY trong marketing trên mạng xã hội, và cũng đánh giá một cách khách quan cơ hội và rủi ro khi đầu tư vào TOKEN này.

Token DEVAI: Công cụ phát triển DApp và Hợp đồng thông minh được trang bị trí tuệ nhân tạo trên Blockchain
Token DEVAI là một công cụ cách mạng cho các nhà phát triển blockchain và doanh nhân DApp

HIVE tokens: một blockchain Layer1 được xây dựng độc quyền cho Dapps
HIVE là một nền tảng blockchain với không có phí giao dịch và tính năng giao dịch nhanh, tính mở rộng và tính linh hoạt của HIVE làm cho nó lý tưởng để xây dựng DApps.

SONIC Token: Mở rộng mạng lưới SVM của Solana cho Web3 Games và Apps
SONIC Token cách mạng hóa hệ sinh thái game của Solana với Sonic SVM, sự mở rộng mạng lưới SVM đầu tiên.

SAAS: Công cụ triển khai No-Code Marketplace Dapp Peer-to-Peer
SaaSGo được tạo ra để giúp xây dựng DeFi bằng cách cung cấp một công cụ không cần lập trình cho phép người dùng triển khai và tùy chỉnh nhanh chóng thị trường Dapp dựa trên ngang hàng.
Tìm hiểu thêm về RWAX (APP)

Yield App là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về YLD

ShellAgent: Your AI App Canvas, Connecting Ideas to Reality

PixelSwap (PIX) là gì?

gate Research: Visualizing the TON Ecosystem - User Growth, App Landscape, and Future Trends

Các nâng cấp mới nhất của Worldcoin: Thay đổi thương hiệu, ra mắt mạng chính và cập nhật sản phẩm
