MeterStable Thị trường hôm nay
MeterStable đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MeterStable chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿12.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 391,721 MTR, tổng vốn hóa thị trường của MeterStable tính bằng THB là ฿166,535,356.93. Trong 24h qua, giá của MeterStable tính bằng THB đã tăng ฿0.1008, biểu thị mức tăng +0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MeterStable tính bằng THB là ฿1,078.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿5.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTR sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTR sang THB là ฿12.88 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTR/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTR/THB trong ngày qua.
Giao dịch MeterStable
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3901 | 0.56% |
The real-time trading price of MTR/USDT Spot is $0.3901, with a 24-hour trading change of 0.56%, MTR/USDT Spot is $0.3901 and 0.56%, and MTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MeterStable sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi MTR sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MTR | 12.88THB |
2MTR | 25.77THB |
3MTR | 38.66THB |
4MTR | 51.55THB |
5MTR | 64.44THB |
6MTR | 77.33THB |
7MTR | 90.22THB |
8MTR | 103.11THB |
9MTR | 116THB |
10MTR | 128.89THB |
100MTR | 1,288.96THB |
500MTR | 6,444.83THB |
1000MTR | 12,889.67THB |
5000MTR | 64,448.39THB |
10000MTR | 128,896.78THB |
Bảng chuyển đổi THB sang MTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.07758MTR |
2THB | 0.1551MTR |
3THB | 0.2327MTR |
4THB | 0.3103MTR |
5THB | 0.3879MTR |
6THB | 0.4654MTR |
7THB | 0.543MTR |
8THB | 0.6206MTR |
9THB | 0.6982MTR |
10THB | 0.7758MTR |
10000THB | 775.81MTR |
50000THB | 3,879.07MTR |
100000THB | 7,758.14MTR |
500000THB | 38,790.72MTR |
1000000THB | 77,581.45MTR |
Bảng chuyển đổi số tiền MTR sang THB và THB sang MTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MTR sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang MTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MeterStable phổ biến
MeterStable | 1 MTR |
---|---|
![]() | $6.8NAD |
![]() | ₼0.66AZN |
![]() | Sh1,061.95TZS |
![]() | so'm4,967.6UZS |
![]() | FCFA229.67XOF |
![]() | $377.42ARS |
![]() | دج51.7DZD |
MeterStable | 1 MTR |
---|---|
![]() | ₨17.89MUR |
![]() | ﷼0.15OMR |
![]() | S/1.47PEN |
![]() | дин. or din.40.98RSD |
![]() | $61.42JMD |
![]() | TT$2.65TTD |
![]() | kr53.3ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTR = $-- USD, 1 MTR = €-- EUR, 1 MTR = ₹-- INR, 1 MTR = Rp-- IDR, 1 MTR = $-- CAD, 1 MTR = £-- GBP, 1 MTR = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6571 |
![]() | 0.0001723 |
![]() | 0.009631 |
![]() | 15.15 |
![]() | 7.29 |
![]() | 0.02526 |
![]() | 0.109 |
![]() | 15.16 |
![]() | 94.48 |
![]() | 61.5 |
![]() | 24.34 |
![]() | 0.009631 |
![]() | 10,249.77 |
![]() | 0.0001721 |
![]() | 1.65 |
![]() | 1.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng MeterStable của bạn
Nhập số lượng MTR của bạn
Nhập số lượng MTR của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MeterStable hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MeterStable.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MeterStable sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MeterStable
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MeterStable sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MeterStable sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MeterStable sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi MeterStable sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MeterStable (MTR)

الأخبار اليومية | زادة شعبية البحث عن إثيريوم، واستمر بيتكوين في التقلب
يتوقع المحللون أن البنوك المركزية العالمية قد تزيد جهود تيسيرها

عملة GNOCCHI: عملة ميمي مستوحاة من Shiba Inu تحقق موجة في عالم العملات الرقمية
سيقوم هذا المقال بتحليل الآفاق الاستثمارية لرموز GNOCCHI بعمق واستكشاف موقفها في سوق عملة MEME في عام 2025.

وقت الـ TOKEN: نجم الصاعد في جنون عملة Solana Meme لعام 2025
TIME Token هو عملة ميمي معتمدة على سلسلة كتل Solana، تم إطلاقها بواسطة Raydium Protocol LaunchLab في عام 2024

تحليل مفصل لخطاب رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي بول وتأثيره على سوق العملات الرقمية
في 16 أبريل 2025، ألقى جيروم باول، رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي (الفدرالي)، خطابًا بعنوان \"رؤية اقتصادية\" في نادي شيكاغو الاقتصادي.

عملة DAR: النجم الصاعد المحتمل في مجال الذكاء الاصطناعي والأصول الرقمية في عام 2025
عملة DARK هي عملة رقمية مبنية على سلسلة الكتل سولانا، تدعم نظام البيئة المُدعَم ببيئات التنفيذ الموثوقة (TEEs) MCP.

ريبل يدخل RWA: ريبل يؤمن ترخيص وساطة أمريكي
تتمثل تجزئة الأصول العالمية الحقيقية (RWA) في عملية تحويل الأصول التقليدية (مثل السندات، العقارات، الصناديق، إلخ) إلى أصول رقمية من خلال تكنولوجيا البلوكتشين.