Chuyển đổi 1 Metacraft (MCT) sang Norwegian Krone (NOK)
MCT/NOK: 1 MCT ≈ kr4.75 NOK
Metacraft Thị trường hôm nay
Metacraft đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MCT được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr4.74. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 MCT, tổng vốn hóa thị trường của MCT tính bằng NOK là kr0.00. Trong 24h qua, giá của MCT tính bằng NOK đã giảm kr-0.04171, thể hiện mức giảm -8.44%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MCT tính bằng NOK là kr56.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.4723.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MCT sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MCT sang NOK là kr4.74 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -8.44% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MCT/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MCT/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Metacraft
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MCT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay MCT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng MCT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Metacraft sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi MCT sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MCT | 4.74NOK |
2MCT | 9.49NOK |
3MCT | 14.24NOK |
4MCT | 18.99NOK |
5MCT | 23.74NOK |
6MCT | 28.49NOK |
7MCT | 33.24NOK |
8MCT | 37.99NOK |
9MCT | 42.74NOK |
10MCT | 47.49NOK |
100MCT | 474.90NOK |
500MCT | 2,374.53NOK |
1000MCT | 4,749.07NOK |
5000MCT | 23,745.38NOK |
10000MCT | 47,490.77NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang MCT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.2105MCT |
2NOK | 0.4211MCT |
3NOK | 0.6317MCT |
4NOK | 0.8422MCT |
5NOK | 1.05MCT |
6NOK | 1.26MCT |
7NOK | 1.47MCT |
8NOK | 1.68MCT |
9NOK | 1.89MCT |
10NOK | 2.10MCT |
1000NOK | 210.56MCT |
5000NOK | 1,052.83MCT |
10000NOK | 2,105.67MCT |
50000NOK | 10,528.36MCT |
100000NOK | 21,056.72MCT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MCT sang NOK và từ NOK sang MCT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MCT sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang MCT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Metacraft phổ biến
Metacraft | 1 MCT |
---|---|
![]() | $0.45 USD |
![]() | €0.41 EUR |
![]() | ₹37.8 INR |
![]() | Rp6,864.11 IDR |
![]() | $0.61 CAD |
![]() | £0.34 GBP |
![]() | ฿14.92 THB |
Metacraft | 1 MCT |
---|---|
![]() | ₽41.81 RUB |
![]() | R$2.46 BRL |
![]() | د.إ1.66 AED |
![]() | ₺15.44 TRY |
![]() | ¥3.19 CNY |
![]() | ¥65.16 JPY |
![]() | $3.53 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MCT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MCT = $0.45 USD, 1 MCT = €0.41 EUR, 1 MCT = ₹37.8 INR , 1 MCT = Rp6,864.11 IDR,1 MCT = $0.61 CAD, 1 MCT = £0.34 GBP, 1 MCT = ฿14.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.13 |
![]() | 0.0005772 |
![]() | 0.02625 |
![]() | 47.65 |
![]() | 22.30 |
![]() | 0.07913 |
![]() | 0.3788 |
![]() | 47.62 |
![]() | 282.20 |
![]() | 71.51 |
![]() | 204.92 |
![]() | 0.02617 |
![]() | 33,525.30 |
![]() | 0.0005788 |
![]() | 12.13 |
![]() | 3.50 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Metacraft của bạn
Nhập số lượng MCT của bạn
Nhập số lượng MCT của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metacraft hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metacraft.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metacraft sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Metacraft
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Metacraft sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metacraft sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metacraft sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Metacraft sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Metacraft (MCT)

El aumento de Cronos (CRO): Emisión controvertida de token y el efecto Trump impulsando el pump
Como núcleo del ecosistema de Crypto.com, la emisión de tokens CRO ha provocado intensas discusiones de gobernanza de Cronos.

Las Mejores Criptomonedas para Principiantes en 2025: Una Guía Integral para Comprar Cripto de Forma Segura
Para los novatos, es crucial elegir una plataforma de trading segura, estable y completamente funcional antes de ingresar al mercado de criptomonedas.

¿Por qué el token Scallop (SCA), la estrella de DeFi en la cadena de bloques, cae continuamente?
Scallop es un protocolo de finanzas descentralizadas (DeFi) basado en la cadena de bloques Sui, con servicios de préstamos peer-to-peer en su núcleo

Red de Partículas: Infraestructura Web3 y soluciones de gestión de identidad descentralizada en 2025
El artículo se centra en su innovadora tecnología de Cuentas Universales, analiza las ventajas de la gestión de identidades descentralizadas y explica cómo la interoperabilidad entre cadenas cambiará el ecosistema de Web3.

¿Qué es el proyecto Bubblemaps? ¿Cómo negociar tokens BMT?
Bubblemaps es una plataforma innovadora de análisis de datos en cadena.

Predicción del precio del token TOSHI: Posibilidad y desafíos de superar los $0.01
TOSHI nació en la cadena Base de la red Layer2, y su posicionamiento no es solo una simple moneda meme.