Major Thị trường hôm nay
Major đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Major chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫3,042.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,000,000 MAJOR, tổng vốn hóa thị trường của Major tính bằng VND là ₫6,364,281,813,786,919.54. Trong 24h qua, giá của Major tính bằng VND đã tăng ₫263.28, biểu thị mức tăng +9.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Major tính bằng VND là ₫37,983.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,419.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAJOR sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAJOR sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +9.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAJOR/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAJOR/VND trong ngày qua.
Giao dịch Major
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.123 | 7.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1232 | 8.28% |
The real-time trading price of MAJOR/USDT Spot is $0.123, with a 24-hour trading change of 7.55%, MAJOR/USDT Spot is $0.123 and 7.55%, and MAJOR/USDT Perpetual is $0.1232 and 8.28%.
Bảng chuyển đổi Major sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi MAJOR sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAJOR | 3,042.47VND |
2MAJOR | 6,084.95VND |
3MAJOR | 9,127.42VND |
4MAJOR | 12,169.9VND |
5MAJOR | 15,212.38VND |
6MAJOR | 18,254.85VND |
7MAJOR | 21,297.33VND |
8MAJOR | 24,339.8VND |
9MAJOR | 27,382.28VND |
10MAJOR | 30,424.76VND |
100MAJOR | 304,247.6VND |
500MAJOR | 1,521,238.04VND |
1000MAJOR | 3,042,476.08VND |
5000MAJOR | 15,212,380.41VND |
10000MAJOR | 30,424,760.82VND |
Bảng chuyển đổi VND sang MAJOR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0003286MAJOR |
2VND | 0.0006573MAJOR |
3VND | 0.000986MAJOR |
4VND | 0.001314MAJOR |
5VND | 0.001643MAJOR |
6VND | 0.001972MAJOR |
7VND | 0.0023MAJOR |
8VND | 0.002629MAJOR |
9VND | 0.002958MAJOR |
10VND | 0.003286MAJOR |
1000000VND | 328.67MAJOR |
5000000VND | 1,643.39MAJOR |
10000000VND | 3,286.79MAJOR |
50000000VND | 16,433.98MAJOR |
100000000VND | 32,867.96MAJOR |
Bảng chuyển đổi số tiền MAJOR sang VND và VND sang MAJOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAJOR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang MAJOR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Major phổ biến
Major | 1 MAJOR |
---|---|
![]() | ₩164.66KRW |
![]() | ₴5.11UAH |
![]() | NT$3.95TWD |
![]() | ₨34.34PKR |
![]() | ₱6.88PHP |
![]() | $0.18AUD |
![]() | Kč2.78CZK |
Major | 1 MAJOR |
---|---|
![]() | RM0.52MYR |
![]() | zł0.47PLN |
![]() | kr1.26SEK |
![]() | R2.15ZAR |
![]() | Rs37.69LKR |
![]() | $0.16SGD |
![]() | $0.2NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAJOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAJOR = $-- USD, 1 MAJOR = €-- EUR, 1 MAJOR = ₹-- INR, 1 MAJOR = Rp-- IDR, 1 MAJOR = $-- CAD, 1 MAJOR = £-- GBP, 1 MAJOR = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
LEO chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0008994 |
![]() | 0.0000002391 |
![]() | 0.00001271 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009764 |
![]() | 0.00003433 |
![]() | 0.0001466 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.1279 |
![]() | 0.08409 |
![]() | 0.0323 |
![]() | 0.00001271 |
![]() | 0.0000002389 |
![]() | 17.75 |
![]() | 0.002171 |
![]() | 0.001587 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Major của bạn
Nhập số lượng MAJOR của bạn
Nhập số lượng MAJOR của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Major hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Major.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Major sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Major
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Major sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Major sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Major sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Major sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Major (MAJOR)
Tìm hiểu thêm về Major (MAJOR)

Các Loại Thẻ Tiền Điện Tử Phổ Biến

Tại sao Dogecoin tăng? Khám phá về sự tăng và Mối liên kết của nó với Bộ Phận Hiệu Quả Hành Chính (DOGE)

Nghiên cứu cổng: Vụ hack tiền điện tử lớn nhất trong lịch sử gây thiệt hại 1,5 tỷ đô la; Thử nghiệm Pump.fun AMM gây ra sự cố RAY 20%

gate Nghiên cứu: Sự kiện Crypto Web3 và Cập nhật Công nghệ ngành công nghiệp tháng 1 năm 2025

Cách các quỹ đầu tư đa dạng đang thực hiện những động thái lớn trong thị trường tiền điện tử
