MAI (Cronos) Thị trường hôm nay
MAI (Cronos) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MIMATIC chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.4117. Với nguồn cung lưu hành là 0 MIMATIC, tổng vốn hóa thị trường của MIMATIC tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của MIMATIC tính bằng USD đã giảm $-0.005977, biểu thị mức giảm -1.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MIMATIC tính bằng USD là $1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3178.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIMATIC sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIMATIC sang USD là $0.4117 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MIMATIC/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIMATIC/USD trong ngày qua.
Giao dịch MAI (Cronos)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MIMATIC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MIMATIC/-- Spot is $ and 0%, and MIMATIC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MAI (Cronos) sang US Dollar
Bảng chuyển đổi MIMATIC sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MIMATIC | 0.41USD |
2MIMATIC | 0.82USD |
3MIMATIC | 1.23USD |
4MIMATIC | 1.64USD |
5MIMATIC | 2.05USD |
6MIMATIC | 2.47USD |
7MIMATIC | 2.88USD |
8MIMATIC | 3.29USD |
9MIMATIC | 3.7USD |
10MIMATIC | 4.11USD |
1000MIMATIC | 411.7USD |
5000MIMATIC | 2,058.51USD |
10000MIMATIC | 4,117.03USD |
50000MIMATIC | 20,585.15USD |
100000MIMATIC | 41,170.3USD |
Bảng chuyển đổi USD sang MIMATIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 2.42MIMATIC |
2USD | 4.85MIMATIC |
3USD | 7.28MIMATIC |
4USD | 9.71MIMATIC |
5USD | 12.14MIMATIC |
6USD | 14.57MIMATIC |
7USD | 17MIMATIC |
8USD | 19.43MIMATIC |
9USD | 21.86MIMATIC |
10USD | 24.28MIMATIC |
100USD | 242.89MIMATIC |
500USD | 1,214.46MIMATIC |
1000USD | 2,428.93MIMATIC |
5000USD | 12,144.67MIMATIC |
10000USD | 24,289.35MIMATIC |
Bảng chuyển đổi số tiền MIMATIC sang USD và USD sang MIMATIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MIMATIC sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang MIMATIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MAI (Cronos) phổ biến
MAI (Cronos) | 1 MIMATIC |
---|---|
![]() | CHF0.35CHF |
![]() | kr2.75DKK |
![]() | £19.99EGP |
![]() | ₫10,131.82VND |
![]() | KM0.72BAM |
![]() | USh1,529.94UGX |
![]() | lei1.83RON |
MAI (Cronos) | 1 MIMATIC |
---|---|
![]() | ﷼1.54SAR |
![]() | ₵6.48GHS |
![]() | د.ك0.13KWD |
![]() | ₦666.1NGN |
![]() | .د.ب0.15BHD |
![]() | FCFA241.96XAF |
![]() | K864.85MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIMATIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIMATIC = $-- USD, 1 MIMATIC = €-- EUR, 1 MIMATIC = ₹-- INR, 1 MIMATIC = Rp-- IDR, 1 MIMATIC = $-- CAD, 1 MIMATIC = £-- GBP, 1 MIMATIC = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.19 |
![]() | 0.005474 |
![]() | 0.295 |
![]() | 499.7 |
![]() | 232.65 |
![]() | 0.8215 |
![]() | 3.45 |
![]() | 500.3 |
![]() | 2,905.28 |
![]() | 763.7 |
![]() | 2,034.91 |
![]() | 0.2947 |
![]() | 322,372.66 |
![]() | 0.005483 |
![]() | 23.07 |
![]() | 36.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng MAI (Cronos) của bạn
Nhập số lượng MIMATIC của bạn
Nhập số lượng MIMATIC của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAI (Cronos) hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAI (Cronos).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAI (Cronos) sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MAI (Cronos)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MAI (Cronos) sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAI (Cronos) sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAI (Cronos) sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi MAI (Cronos) sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MAI (Cronos) (MIMATIC)

Nuevos desarrollos de monedas estables: FDUSD desvinculado, lanzado Stablecoin USD1, etc.
Desde que el mercado de criptomonedas tocó fondo y repuntó en 2023, el valor de mercado de las monedas estables ha mostrado un crecimiento explosivo.

Moneda GMT: Proyecto de Ganancias en Movimiento de STEPN y Análisis de Precio
Como el proyecto líder en el sector de GameFi de 2021 a 2023, la moneda GMT de STEPs alcanzó una vez un valor de mercado de $12 mil millones.

¿Todavía está presente el mercado alcista de las criptomonedas?
En abril de 2025, el mercado de Bitcoin experimentó un emocionante paseo en montaña rusa.

Bitcoin Crash 2025: Causas, Impactos y Estrategias de Inversión
A principios de 2025, Bitcoin (BTC) experimentó una caída significativa,

Predicción del precio de Dogecoin 2025: Análisis del mercado de DOGE y perspectivas de inversión
DOGE es una de las monedas meme más conocidas en la historia de las criptomonedas.

La familia Trump puede lanzar otro proyecto de criptomoneda, el nuevo proyecto es un videojuego de bienes raíes.
Explorando el estado actual de los proyectos familiares de Trump en el campo de las criptomonedas