Chuyển đổi 1 Lumia (LUMIA) sang Czech Koruna (CZK)
LUMIA/CZK: 1 LUMIA ≈ Kč7.81 CZK
Lumia Thị trường hôm nay
Lumia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LUMIA được chuyển đổi thành Czech Koruna (CZK) là Kč7.81. Với nguồn cung lưu hành là 75,306,824.00 LUMIA, tổng vốn hóa thị trường của LUMIA tính bằng CZK là Kč13,211,308,197.67. Trong 24h qua, giá của LUMIA tính bằng CZK đã giảm Kč-0.01961, thể hiện mức giảm -5.39%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMIA tính bằng CZK là Kč56.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kč4.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LUMIA sang CZK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LUMIA sang CZK là Kč7.81 CZK, với tỷ lệ thay đổi là -5.39% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LUMIA/CZK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMIA/CZK trong ngày qua.
Giao dịch Lumia
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3453 | -5.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3442 | -5.60% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LUMIA/USDT là $0.3453, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.16%, Giá giao dịch Giao ngay LUMIA/USDT là $0.3453 và -5.16%, và Giá giao dịch Hợp đồng LUMIA/USDT là $0.3442 và -5.60%.
Bảng chuyển đổi Lumia sang Czech Koruna
Bảng chuyển đổi LUMIA sang CZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUMIA | 7.81CZK |
2LUMIA | 15.62CZK |
3LUMIA | 23.43CZK |
4LUMIA | 31.24CZK |
5LUMIA | 39.06CZK |
6LUMIA | 46.87CZK |
7LUMIA | 54.68CZK |
8LUMIA | 62.49CZK |
9LUMIA | 70.31CZK |
10LUMIA | 78.12CZK |
100LUMIA | 781.23CZK |
500LUMIA | 3,906.18CZK |
1000LUMIA | 7,812.37CZK |
5000LUMIA | 39,061.86CZK |
10000LUMIA | 78,123.72CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang LUMIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CZK | 0.128LUMIA |
2CZK | 0.256LUMIA |
3CZK | 0.384LUMIA |
4CZK | 0.512LUMIA |
5CZK | 0.64LUMIA |
6CZK | 0.768LUMIA |
7CZK | 0.896LUMIA |
8CZK | 1.02LUMIA |
9CZK | 1.15LUMIA |
10CZK | 1.28LUMIA |
1000CZK | 128.00LUMIA |
5000CZK | 640.01LUMIA |
10000CZK | 1,280.02LUMIA |
50000CZK | 6,400.10LUMIA |
100000CZK | 12,800.20LUMIA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LUMIA sang CZK và từ CZK sang LUMIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LUMIA sang CZK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CZK sang LUMIA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lumia phổ biến
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | $0.35 USD |
![]() | €0.31 EUR |
![]() | ₹29.06 INR |
![]() | Rp5,277.55 IDR |
![]() | $0.47 CAD |
![]() | £0.26 GBP |
![]() | ฿11.47 THB |
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | ₽32.15 RUB |
![]() | R$1.89 BRL |
![]() | د.إ1.28 AED |
![]() | ₺11.87 TRY |
![]() | ¥2.45 CNY |
![]() | ¥50.1 JPY |
![]() | $2.71 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LUMIA = $0.35 USD, 1 LUMIA = €0.31 EUR, 1 LUMIA = ₹29.06 INR , 1 LUMIA = Rp5,277.55 IDR,1 LUMIA = $0.47 CAD, 1 LUMIA = £0.26 GBP, 1 LUMIA = ฿11.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CZK
ETH chuyển đổi sang CZK
USDT chuyển đổi sang CZK
XRP chuyển đổi sang CZK
BNB chuyển đổi sang CZK
SOL chuyển đổi sang CZK
USDC chuyển đổi sang CZK
DOGE chuyển đổi sang CZK
ADA chuyển đổi sang CZK
TRX chuyển đổi sang CZK
STETH chuyển đổi sang CZK
SMART chuyển đổi sang CZK
WBTC chuyển đổi sang CZK
TON chuyển đổi sang CZK
LINK chuyển đổi sang CZK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CZK, ETH sang CZK, USDT sang CZK, BNB sang CZK, SOL sang CZK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9722 |
![]() | 0.0002557 |
![]() | 0.0117 |
![]() | 22.26 |
![]() | 10.29 |
![]() | 0.03671 |
![]() | 0.1698 |
![]() | 22.26 |
![]() | 126.89 |
![]() | 32.26 |
![]() | 93.56 |
![]() | 0.01173 |
![]() | 15,157.22 |
![]() | 0.0002561 |
![]() | 5.49 |
![]() | 1.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Czech Koruna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CZK sang GT, CZK sang USDT,CZK sang BTC,CZK sang ETH,CZK sang USBT , CZK sang PEPE, CZK sang EIGEN, CZK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lumia của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Chọn Czech Koruna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Czech Koruna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumia hiện tại bằng Czech Koruna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumia sang CZK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lumia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lumia sang Czech Koruna (CZK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Czech Koruna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Czech Koruna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lumia sang loại tiền tệ khác ngoài Czech Koruna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Czech Koruna (CZK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lumia (LUMIA)

โทเค็น COCORO: สัตว์เลี้ยงใหม่สำหรับเจ้าของ Doge ปล่อยออกมาพร้อมกันบน Solana
โทเคน COCORO ซึ่งเป็นสัตว์เลี้ยงใหม่ของเจ้าของของมีม Doge คือ Cocoro ได้เริ่มกระตุ้นความกระตือรือร้นในโลกของสกุลเงินดิจิทัล

โทเค็น EWON: PWEASE ผู้เขียนโกหก Musk
โทเค็น EWON, ในฐานะผู้เล่นใหม่ในระบบ Solana, ได้ดึงดูดความสนใจจากชุมชนสกุลเงินดิจิทัล

โทเค็น DRB: การปฏิวัติการช่วยเหลือหนี้ที่มีพลังงาน AI
โทเค็น DRB ซึ่งเป็นโทเค็นตัวเดียวของ DebtReliefBot กำลังเปลี่ยนแปลงตลาดการช่วยเหลือหนี้โดยสิ้นเชิง

โทเค็น WOOLLY: เมาส์ขนแกะด้วยยีนมัมมัท
โทเค็น Woolly ได้รับความสนใจในนิเวศ Solana

โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน
โทเค็น GRK ที่เป็นโทเค็นอย่างเป็นทางการของตัวละครสมมติ Grokster กำลังสร้างความตื่นเต้นบนโซ่ Base

โทเค็น HENLO: โครงการมีมชั้นนำของ Berachain
โทเค็น HENLO, เป็นดาวเด่นของ Berachain ในปี 2025 ที่กำลังเจริญเติบในระบบนิเวศ BERA อย่างรวดเร็ว