Lootex Thị trường hôm nay
Lootex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LOOT chuyển đổi sang Swiss Franc (CHF) là CHF0.003775. Với nguồn cung lưu hành là 13,001,000.94 LOOT, tổng vốn hóa thị trường của LOOT tính bằng CHF là CHF41,745.17. Trong 24h qua, giá của LOOT tính bằng CHF đã giảm CHF-0.000332, biểu thị mức giảm -8.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LOOT tính bằng CHF là CHF1.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.003672.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LOOT sang CHF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LOOT sang CHF là CHF0.003775 CHF, với tỷ lệ thay đổi là -8.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LOOT/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LOOT/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Lootex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00443 | -7.7% |
The real-time trading price of LOOT/USDT Spot is $0.00443, with a 24-hour trading change of -7.7%, LOOT/USDT Spot is $0.00443 and -7.7%, and LOOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Lootex sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi LOOT sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LOOT | 0CHF |
2LOOT | 0CHF |
3LOOT | 0.01CHF |
4LOOT | 0.01CHF |
5LOOT | 0.01CHF |
6LOOT | 0.02CHF |
7LOOT | 0.02CHF |
8LOOT | 0.03CHF |
9LOOT | 0.03CHF |
10LOOT | 0.03CHF |
100000LOOT | 377.57CHF |
500000LOOT | 1,887.88CHF |
1000000LOOT | 3,775.77CHF |
5000000LOOT | 18,878.88CHF |
10000000LOOT | 37,757.76CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang LOOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 264.84LOOT |
2CHF | 529.69LOOT |
3CHF | 794.53LOOT |
4CHF | 1,059.38LOOT |
5CHF | 1,324.23LOOT |
6CHF | 1,589.07LOOT |
7CHF | 1,853.92LOOT |
8CHF | 2,118.76LOOT |
9CHF | 2,383.61LOOT |
10CHF | 2,648.46LOOT |
100CHF | 26,484.62LOOT |
500CHF | 132,423.1LOOT |
1000CHF | 264,846.21LOOT |
5000CHF | 1,324,231.09LOOT |
10000CHF | 2,648,462.19LOOT |
Bảng chuyển đổi số tiền LOOT sang CHF và CHF sang LOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LOOT sang CHF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang LOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lootex phổ biến
Lootex | 1 LOOT |
---|---|
![]() | ₩5.91KRW |
![]() | ₴0.18UAH |
![]() | NT$0.14TWD |
![]() | ₨1.23PKR |
![]() | ₱0.25PHP |
![]() | $0.01AUD |
![]() | Kč0.1CZK |
Lootex | 1 LOOT |
---|---|
![]() | RM0.02MYR |
![]() | zł0.02PLN |
![]() | kr0.05SEK |
![]() | R0.08ZAR |
![]() | Rs1.35LKR |
![]() | $0.01SGD |
![]() | $0.01NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LOOT = $-- USD, 1 LOOT = €-- EUR, 1 LOOT = ₹-- INR, 1 LOOT = Rp-- IDR, 1 LOOT = $-- CAD, 1 LOOT = £-- GBP, 1 LOOT = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
LEO chuyển đổi sang CHF
LINK chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.02 |
![]() | 0.00692 |
![]() | 0.3679 |
![]() | 587.99 |
![]() | 282.55 |
![]() | 0.9935 |
![]() | 4.24 |
![]() | 587.89 |
![]() | 3,704.14 |
![]() | 2,433.5 |
![]() | 934.89 |
![]() | 0.3679 |
![]() | 0.006915 |
![]() | 513,949.83 |
![]() | 62.83 |
![]() | 45.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT, CHF sang BTC, CHF sang ETH, CHF sang USBT, CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lootex của bạn
Nhập số lượng LOOT của bạn
Nhập số lượng LOOT của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lootex hiện tại theo Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lootex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lootex sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lootex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lootex sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lootex sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lootex sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lootex sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lootex (LOOT)
Tìm hiểu thêm về Lootex (LOOT)

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet

69 xu hướng thiết kế DAO trong thời đại năm 2025

Open Loot (OL) là gì?

Nghiên cứu của gate: Các đại lý trí tuệ nhân tạo dẫn đầu cuộc tăng giá cuối năm, Thay đổi tên của Musk thúc đẩy sự tăng mạnh của memecoin SPURS

gate Nghiên cứu: Thị trường Stablecoin vượt 200 tỷ đô, Ethena và Berachain ra mắt Kho bảo mật trước khi nạp tiền
