Levana Thị trường hôm nay
Levana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LVN chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦6.23. Với nguồn cung lưu hành là 761,265,393.67 LVN, tổng vốn hóa thị trường của LVN tính bằng NGN là ₦7,681,947,523,425.13. Trong 24h qua, giá của LVN tính bằng NGN đã giảm ₦-0.08293, biểu thị mức giảm -1.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LVN tính bằng NGN là ₦2,391.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦5.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LVN sang NGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LVN sang NGN là ₦6.23 NGN, với tỷ lệ thay đổi là -1.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LVN/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVN/NGN trong ngày qua.
Giao dịch Levana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003893 | -0.94% |
The real-time trading price of LVN/USDT Spot is $0.003893, with a 24-hour trading change of -0.94%, LVN/USDT Spot is $0.003893 and -0.94%, and LVN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Levana sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi LVN sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LVN | 6.23NGN |
2LVN | 12.47NGN |
3LVN | 18.71NGN |
4LVN | 24.94NGN |
5LVN | 31.18NGN |
6LVN | 37.42NGN |
7LVN | 43.65NGN |
8LVN | 49.89NGN |
9LVN | 56.13NGN |
10LVN | 62.37NGN |
100LVN | 623.7NGN |
500LVN | 3,118.52NGN |
1000LVN | 6,237.05NGN |
5000LVN | 31,185.29NGN |
10000LVN | 62,370.58NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang LVN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.1603LVN |
2NGN | 0.3206LVN |
3NGN | 0.4809LVN |
4NGN | 0.6413LVN |
5NGN | 0.8016LVN |
6NGN | 0.9619LVN |
7NGN | 1.12LVN |
8NGN | 1.28LVN |
9NGN | 1.44LVN |
10NGN | 1.6LVN |
1000NGN | 160.33LVN |
5000NGN | 801.65LVN |
10000NGN | 1,603.31LVN |
50000NGN | 8,016.59LVN |
100000NGN | 16,033.19LVN |
Bảng chuyển đổi số tiền LVN sang NGN và NGN sang LVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LVN sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NGN sang LVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Levana phổ biến
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | ৳0.46BDT |
![]() | Ft1.36HUF |
![]() | kr0.04NOK |
![]() | د.م.0.04MAD |
![]() | Nu.0.32BTN |
![]() | лв0.01BGN |
![]() | KSh0.5KES |
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | $0.07MXN |
![]() | $16.08COP |
![]() | ₪0.01ILS |
![]() | $3.59CLP |
![]() | रू0.52NPR |
![]() | ₾0.01GEL |
![]() | د.ت0.01TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LVN = $-- USD, 1 LVN = €-- EUR, 1 LVN = ₹-- INR, 1 LVN = Rp-- IDR, 1 LVN = $-- CAD, 1 LVN = £-- GBP, 1 LVN = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
LEO chuyển đổi sang NGN
LINK chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0138 |
![]() | 0.000003655 |
![]() | 0.0001945 |
![]() | 0.309 |
![]() | 0.1494 |
![]() | 0.0005215 |
![]() | 0.002296 |
![]() | 0.309 |
![]() | 1.95 |
![]() | 1.27 |
![]() | 0.4907 |
![]() | 0.0001947 |
![]() | 0.000003658 |
![]() | 279.42 |
![]() | 0.03347 |
![]() | 0.02442 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Levana của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Levana hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Levana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Levana sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Levana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Levana sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Levana sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Levana sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Levana sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Levana (LVN)

Token AUTOPEN: Uma mememoeda politicamente carregada a fazer ondas na Solana
AUTOPEN é um meme de sátira política que se originou de uma imagem postada por Trump no Truth Social.

Token FLUID: Solução de Garantia Multichain em ETH da Instadapp para DeFi
Este artigo explorará em profundidade como FLUID remodela o ecossistema de empréstimos multi-cadeias e compreender como FLUID utiliza compatibilidade multi-cadeia, garantia flexível e mineração de liquidez.

Token BNBCARD: Um Guia para Criar e Comprar Cartões de Identificação Personalizados na Comunidade BSC
Este artigo irá aprofundar-se no token BNBCARD e fornecer um guia abrangente para os utilizadores e investidores da BSC, analisando os futuros planos do projeto e o modelo orientado pela comunidade.

DDDD Token: Um Meme de Frase da Internet Chinesa na BSC
Como representante da cultura da Internet chinesa, os tokens DDDD subiram rapidamente na BSC, mostrando um forte potencial de desenvolvimento.

Token SZN: Um núcleo em ascensão do ecossistema TRON e como comprá-lo
Com o contínuo desenvolvimento do ecossistema TRON, a popularidade de compra dos tokens SZN continua a aumentar e está a tornar-se o foco dos investidores de criptomoedas.

Token FAIR: Um Lançamento Justo de Tokens na BSC
Este artigo detalha os passos e precauções para participar na cunhagem de tokens FAIR e antecipa o impacto da integração da tecnologia de IA na plataforma.