Levana Thị trường hôm nay
Levana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Levana chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £0.1974. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 761,265,393.67 LVN, tổng vốn hóa thị trường của Levana tính bằng EGP là £7,297,285,038.07. Trong 24h qua, giá của Levana tính bằng EGP đã tăng £0.004129, biểu thị mức tăng +2.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Levana tính bằng EGP là £71.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1679.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LVN sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LVN sang EGP là £0.1974 EGP, với tỷ lệ thay đổi là +2.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LVN/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVN/EGP trong ngày qua.
Giao dịch Levana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004042 | 1.25% |
The real-time trading price of LVN/USDT Spot is $0.004042, with a 24-hour trading change of 1.25%, LVN/USDT Spot is $0.004042 and 1.25%, and LVN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Levana sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi LVN sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LVN | 0.19EGP |
2LVN | 0.39EGP |
3LVN | 0.59EGP |
4LVN | 0.78EGP |
5LVN | 0.98EGP |
6LVN | 1.18EGP |
7LVN | 1.38EGP |
8LVN | 1.57EGP |
9LVN | 1.77EGP |
10LVN | 1.97EGP |
1000LVN | 197.47EGP |
5000LVN | 987.35EGP |
10000LVN | 1,974.7EGP |
50000LVN | 9,873.54EGP |
100000LVN | 19,747.08EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang LVN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 5.06LVN |
2EGP | 10.12LVN |
3EGP | 15.19LVN |
4EGP | 20.25LVN |
5EGP | 25.32LVN |
6EGP | 30.38LVN |
7EGP | 35.44LVN |
8EGP | 40.51LVN |
9EGP | 45.57LVN |
10EGP | 50.64LVN |
100EGP | 506.4LVN |
500EGP | 2,532.01LVN |
1000EGP | 5,064.03LVN |
5000EGP | 25,320.18LVN |
10000EGP | 50,640.37LVN |
Bảng chuyển đổi số tiền LVN sang EGP và EGP sang LVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LVN sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGP sang LVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Levana phổ biến
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | SM0.04TJS |
![]() | T0TMM |
![]() | T0.01TMT |
![]() | VT0.48VUV |
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | WS$0.01WST |
![]() | $0.01XCD |
![]() | SDR0XDR |
![]() | ₣0.43XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LVN = $-- USD, 1 LVN = €-- EUR, 1 LVN = ₹-- INR, 1 LVN = Rp-- IDR, 1 LVN = $-- CAD, 1 LVN = £-- GBP, 1 LVN = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
LEO chuyển đổi sang EGP
LINK chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4548 |
![]() | 0.0001205 |
![]() | 0.00642 |
![]() | 10.3 |
![]() | 4.92 |
![]() | 0.0174 |
![]() | 0.07425 |
![]() | 10.29 |
![]() | 64.93 |
![]() | 42.47 |
![]() | 16.31 |
![]() | 0.006443 |
![]() | 0.0001209 |
![]() | 8,995.85 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.7998 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Levana của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Levana hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Levana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Levana sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Levana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Levana sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Levana sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Levana sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Levana sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Levana (LVN)

¿Qué es GMT Coin? Aplicación DeFi que permite a los usuarios ganar Cripto al participar en actividades como caminar y correr
Este artículo explorará la moneda GMT, cómo funciona y por qué está captando la atención en la comunidad cripto.

¿Qué es BNB Coin? Cosas que debes saber sobre BNB Coin de la A a la Z
La moneda BNB (anteriormente Binance Coin) es la criptomoneda nativa de Binance Smart Chain. En este artículo, exploraremos la moneda BNB en detalle, cubriendo todo lo que necesitas saber al respecto de la A a la Z.

¿Qué es EOS? Todo sobre la criptomoneda EOS Coin
En este artículo, exploraremos la criptomoneda EOS, sus características y cómo opera, arrojando luz sobre por qué se destaca en el competitivo mundo de la cadena de bloques.

El Auge y Desafíos de Altcoins: Decodificando la Nueva Lógica de Inversión en Cripto en 2025
En 2025, es poco probable un mercado alcista para criptomonedas alternativas, pero capturar liquidez y puntos calientes aún puede permitir una inversión estable.

ETH cae por debajo de $1,400 en intradía — ¿Qué sigue para el mercado?
A largo plazo, Ethereum todavía tiene una base ecológica sólida y una comunidad de desarrolladores fuerte.

¿Cuál es el último progreso de Dogecoin ETF?
Con el avance de la regulación de los ETF de criptomonedas, la comparación entre el ETF de DOGE y el ETF de Bitcoin se ha convertido en un tema candente.