Levana Thị trường hôm nay
Levana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Levana chuyển đổi sang Aruban Florin (AWG) là ƒ0.007281. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 761,265,393.67 LVN, tổng vốn hóa thị trường của Levana tính bằng AWG là ƒ9,922,545.38. Trong 24h qua, giá của Levana tính bằng AWG đã tăng ƒ0.0001548, biểu thị mức tăng +2.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Levana tính bằng AWG là ƒ2.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ƒ0.006193.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LVN sang AWG
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LVN sang AWG là ƒ0.007281 AWG, với tỷ lệ thay đổi là +2.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LVN/AWG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LVN/AWG trong ngày qua.
Giao dịch Levana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004109 | 2.8% |
The real-time trading price of LVN/USDT Spot is $0.004109, with a 24-hour trading change of 2.8%, LVN/USDT Spot is $0.004109 and 2.8%, and LVN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Levana sang Aruban Florin
Bảng chuyển đổi LVN sang AWG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LVN | 0AWG |
2LVN | 0.01AWG |
3LVN | 0.02AWG |
4LVN | 0.02AWG |
5LVN | 0.03AWG |
6LVN | 0.04AWG |
7LVN | 0.05AWG |
8LVN | 0.05AWG |
9LVN | 0.06AWG |
10LVN | 0.07AWG |
100000LVN | 728.17AWG |
500000LVN | 3,640.86AWG |
1000000LVN | 7,281.72AWG |
5000000LVN | 36,408.6AWG |
10000000LVN | 72,817.2AWG |
Bảng chuyển đổi AWG sang LVN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AWG | 137.33LVN |
2AWG | 274.66LVN |
3AWG | 411.99LVN |
4AWG | 549.32LVN |
5AWG | 686.65LVN |
6AWG | 823.98LVN |
7AWG | 961.31LVN |
8AWG | 1,098.64LVN |
9AWG | 1,235.97LVN |
10AWG | 1,373.3LVN |
100AWG | 13,733.01LVN |
500AWG | 68,665.09LVN |
1000AWG | 137,330.19LVN |
5000AWG | 686,650.95LVN |
10000AWG | 1,373,301.91LVN |
Bảng chuyển đổi số tiền LVN sang AWG và AWG sang LVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LVN sang AWG, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AWG sang LVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Levana phổ biến
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | SM0.04TJS |
![]() | T0TMM |
![]() | T0.01TMT |
![]() | VT0.48VUV |
Levana | 1 LVN |
---|---|
![]() | WS$0.01WST |
![]() | $0.01XCD |
![]() | SDR0XDR |
![]() | ₣0.43XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LVN = $-- USD, 1 LVN = €-- EUR, 1 LVN = ₹-- INR, 1 LVN = Rp-- IDR, 1 LVN = $-- CAD, 1 LVN = £-- GBP, 1 LVN = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AWG
ETH chuyển đổi sang AWG
USDT chuyển đổi sang AWG
XRP chuyển đổi sang AWG
BNB chuyển đổi sang AWG
SOL chuyển đổi sang AWG
USDC chuyển đổi sang AWG
DOGE chuyển đổi sang AWG
TRX chuyển đổi sang AWG
ADA chuyển đổi sang AWG
STETH chuyển đổi sang AWG
WBTC chuyển đổi sang AWG
SMART chuyển đổi sang AWG
LEO chuyển đổi sang AWG
LINK chuyển đổi sang AWG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AWG, ETH sang AWG, USDT sang AWG, BNB sang AWG, SOL sang AWG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.32 |
![]() | 0.00327 |
![]() | 0.1741 |
![]() | 279.36 |
![]() | 133.53 |
![]() | 0.4719 |
![]() | 2.01 |
![]() | 279.3 |
![]() | 1,760.99 |
![]() | 1,151.87 |
![]() | 442.53 |
![]() | 0.1747 |
![]() | 0.003279 |
![]() | 243,955.99 |
![]() | 29.85 |
![]() | 21.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Aruban Florin nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AWG sang GT, AWG sang USDT, AWG sang BTC, AWG sang ETH, AWG sang USBT, AWG sang PEPE, AWG sang EIGEN, AWG sang OG, v.v.
Nhập số lượng Levana của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Nhập số lượng LVN của bạn
Chọn Aruban Florin
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Aruban Florin hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Levana hiện tại theo Aruban Florin hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Levana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Levana sang AWG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Levana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Levana sang Aruban Florin (AWG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Levana sang Aruban Florin trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Levana sang Aruban Florin?
4.Tôi có thể chuyển đổi Levana sang loại tiền tệ khác ngoài Aruban Florin không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Aruban Florin (AWG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Levana (LVN)

KiloEx ถูกขโมย, โทเค็น KILO ลง: บทเรียนหนักในเรื่องความปลอดภัยของ DeFi
In April 2025, the decentralized derivatives trading platform KiloEx suffered a devastating hack, losing about $7.4 million in assets.

โทเค็น KERNEL: ดาวดวงในโลกของระบบการจัดเก็บ
ตั้งแต่เปิดใช้งาน mainnet ที่ปลายปี 2024, KernelDAO ได้成長อย่างรวดเร็ว โดยมีมูลค่ารวมที่ล็อค (TVL) เกิน 2 พันล้านดอลลาร์

ALCH เพิ่มขึ้นเป็นระยะเวลา 5 วันติดต่อกัน — โครงการ Alchemist AI คืออะไร?
Alchemist AI เป็นแพลตฟอร์มการพัฒนาแอปพลิเคชันด้านปัญญาประดิษฐ์ที่น่าสนใจ

การทำนายราคา Polkadot ปี 2025: การขยายตัวของนิวเทคโลยีและโอกาสทางตลาด
ด้วยโครงสถาปัตยกรรม parachain ที่เป็นเอกลักษณ์และโมเดลการปกครองแบบกระจายของ Polkadot กำลังสร้างอนาคตของการทำงานร่วมกันของหลายๆ โซน

แอปขายสกุลเงินยอดนิยมในปี 2025: บทวิจารณ์แอปพลิเคชันมือถือ Gate.io
ค้นพบแอปที่ทำให้ได้รับคริปโตยอดนิยมปี 2025 โดย Gate.io เป็นผู้นำ

Poloniexสาลาสอลอลือรา ช JST หรือ? เครื่อ JST หรือ
Poloniexs LaunchBase has made a significant mark in the cryptocurrency world, and one of the most talked-about tokens launched on this platform is JST Coin (JST).